Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87342.06 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87342.06 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87342.06 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DL thành KHR
DL/KHR: 1 DL = 2.05 KHR. Giá chuyển đổi 1 DILL (DL) thành Riel Campuchia (KHR) là 2.05 KHR hôm nay.

DL
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DL/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DILL (DL) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DL hiện có giá trị là 2.05 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DL hiện có giá 2.05 KHR, nghĩa là mua 5 DL sẽ mất 10.27 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.4868 DL và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 2.43 DL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DL sang KHR
Chuyển đổi KHR sang DL
DILL
Riel Campuchia
1 DL
2.05 KHR
Đổi 1 DL sang 2.05 KHR
2 DL
4.11 KHR
Đổi 2 DL sang 4.11 KHR
5 DL
10.27 KHR
Đổi 5 DL sang 10.27 KHR
10 DL
20.54 KHR
Đổi 10 DL sang 20.54 KHR
20 DL
41.08 KHR
Đổi 20 DL sang 41.08 KHR
50 DL
102.71 KHR
Đổi 50 DL sang 102.71 KHR
100 DL
205.42 KHR
Đổi 100 DL sang 205.42 KHR
200 DL
410.83 KHR
Đổi 200 DL sang 410.83 KHR
500 DL
1,027.08 KHR
Đổi 500 DL sang 1,027.08 KHR
1000 DL
2,054.17 KHR
Đổi 1000 DL sang 2,054.17 KHR
5000 DL
10,270.85 KHR
Đổi 5000 DL sang 10,270.85 KHR
10000 DL
20,541.69 KHR
Đổi 10000 DL sang 20,541.69 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DL thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của DILL tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DL sang KHR, lên đến 10000 DL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
DILL
1 KHR
0.4868 DL
Đổi 1 KHR sang 0.4868 DL
10 KHR
4.87 DL
Đổi 10 KHR sang 4.87 DL
50 KHR
24.34 DL
Đổi 50 KHR sang 24.34 DL
100 KHR
48.68 DL
Đổi 100 KHR sang 48.68 DL
200 KHR
97.36 DL
Đổi 200 KHR sang 97.36 DL
500 KHR
243.41 DL
Đổi 500 KHR sang 243.41 DL
1000 KHR
486.81 DL
Đổi 1000 KHR sang 486.81 DL
2000 KHR
973.63 DL
Đổi 2000 KHR sang 973.63 DL
5000 KHR
2,434.07 DL
Đổi 5000 KHR sang 2,434.07 DL
10000 KHR
4,868.15 DL
Đổi 10000 KHR sang 4,868.15 DL
50000 KHR
24,340.74 DL
Đổi 50000 KHR sang 24,340.74 DL
100000 KHR
48,681.48 DL
Đổi 100000 KHR sang 48,681.48 DL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành DL toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo DILL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang DL, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DL/KHR
DL/KHR: 1 DL = 2.05 KHR; 2025/12/29 13:34:46
Trong 1D vừa qua, DILL đã thay đổi 0.00% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DILL(DL) đã thay đổi 0.00% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành DL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DL sang KHR: Biến động và thay đổi giá của DILL/KHR
Giá DILL cao nhất theo KHR 7 ngày qua là -- KHR trong khi giá DILL thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là -- KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DILL theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DL theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 KHR | -- KHR | -- KHR | -- KHR |
Thấp | 0 KHR | -- KHR | -- KHR | -- KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DL (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DL bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DILL
Số liệu thị trường DL sang KHR
DL/KHR:
៛2.05
Khối lượng DL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DL:
៛2,054,162,711.15
Nguồn cung lưu hành DL:
1000.00M DL
Tỷ giá DL sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DILL thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DILL là ៛2.05 mỗi DL, với tổng vốn hoá thị trường của ៛2,054,162,711.15 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,996,860 DL. Khối lượng giao dịch của DILL đã thay đổi --% (៛-- KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DL là ៛--.
Thông tin thêm về DILL trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DILL phổ biến nhất là DL sang KHR, trong đó mã của DILL là DL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120332.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490375.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904716.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DL sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DL sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DILL phổ biến
DL đến TWD
1 DL thành NT$0.01606 TWD
DL đến CNY
1 DL thành ¥0.003590 CNY
DL đến USD
1 DL thành $0.0005124 USD
DL đến AUD
1 DL thành AU$0.0007648 AUD
DL đến KHR
1 DL thành ៛2.05 KHR
DL đến EUR
1 DL thành €0.0004355 EUR
DL đến CAD
1 DL thành C$0.0007015 CAD
DL đến KRW
1 DL thành ₩0.7363 KRW
DL đến JPY
1 DL thành ¥0.08011 JPY
DL đến GBP
1 DL thành £0.0003796 GBP
DL đến BRL
1 DL thành R$0.002859 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛350,062,188.86 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛11,750,122.42 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛496,483.02 KHR

ZBT đến KHR
1 ZBT thành ៛717.37 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛7,476.19 KHR

TAKE đến KHR
1 TAKE thành ៛1,673.67 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛3,410,148.03 KHR

SUI đến KHR
1 SUI thành ៛5,814.5 KHR

XAUt đến KHR
1 XAUt thành ៛17,883,093.46 KHR

LINK đến KHR
1 LINK thành ៛49,435.17 KHR
Bảng chuyển đổi từ DL sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của DILL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DL thành Riel Campuchia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 KHR và mức thấp nhất là 0 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 DL là ៛-- KHR , thay đổi --% so với giá hiện tại. DILL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-៛
--KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DL | ៛1.03 | ៛-- | 0.00% |
1 DL | ៛2.05 | ៛-- | 0.00% |
5 DL | ៛10.27 | ៛-- | 0.00% |
10 DL | ៛20.54 | ៛-- | 0.00% |
50 DL | ៛102.71 | ៛-- | 0.00% |
100 DL |