Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87431.89 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87431.89 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87431.89 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DL thành BGN
DL/BGN: 1 DL = 0.0008506 BGN. Giá chuyển đổi 1 DILL (DL) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.0008506 BGN hôm nay.

DL
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DL/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DILL (DL) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DL hiện có giá trị là 0.0008506 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DL hiện có giá 0.0008506 BGN, nghĩa là mua 5 DL sẽ mất 0.004253 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 1,175.71 DL và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 5,878.53 DL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DL sang BGN
Chuyển đổi BGN sang DL
DILL
Lev Bulgari
1 DL
0.0008506 BGN
Đổi 1 DL sang 0.0008506 BGN
2 DL
0.001701 BGN
Đổi 2 DL sang 0.001701 BGN
5 DL
0.004253 BGN
Đổi 5 DL sang 0.004253 BGN
10 DL
0.008506 BGN
Đổi 10 DL sang 0.008506 BGN
20 DL
0.01701 BGN
Đổi 20 DL sang 0.01701 BGN
50 DL
0.04253 BGN
Đổi 50 DL sang 0.04253 BGN
100 DL
0.08506 BGN
Đổi 100 DL sang 0.08506 BGN
200 DL
0.1701 BGN
Đổi 200 DL sang 0.1701 BGN
500 DL
0.4253 BGN
Đổi 500 DL sang 0.4253 BGN
1000 DL
0.8506 BGN
Đổi 1000 DL sang 0.8506 BGN
5000 DL
4.25 BGN
Đổi 5000 DL sang 4.25 BGN
10000 DL
8.51 BGN
Đổi 10000 DL sang 8.51 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DL thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của DILL tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DL sang BGN, lên đến 10000 DL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
DILL
1 BGN
1,175.71 DL
Đổi 1 BGN sang 1,175.71 DL
10 BGN
11,757.05 DL
Đổi 10 BGN sang 11,757.05 DL
50 BGN
58,785.26 DL
Đổi 50 BGN sang 58,785.26 DL
100 BGN
117,570.52 DL
Đổi 100 BGN sang 117,570.52 DL
200 BGN
235,141.04 DL
Đổi 200 BGN sang 235,141.04 DL
500 BGN
587,852.61 DL
Đổi 500 BGN sang 587,852.61 DL
1000 BGN
1,175,705.21 DL
Đổi 1000 BGN sang 1,175,705.21 DL
2000 BGN
2,351,410.43 DL
Đổi 2000 BGN sang 2,351,410.43 DL
5000 BGN
5,878,526.07 DL
Đổi 5000 BGN sang 5,878,526.07 DL
10000 BGN
11,757,052.14 DL
Đổi 10000 BGN sang 11,757,052.14 DL
50000 BGN
58,785,260.71 DL
Đổi 50000 BGN sang 58,785,260.71 DL
100000 BGN
117,570,521.42 DL
Đổi 100000 BGN sang 117,570,521.42 DL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành DL toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo DILL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang DL, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DL/BGN
DL/BGN: 1 DL = 0.0008506 BGN; 2025/12/29 19:01:55
Trong 1D vừa qua, DILL đã thay đổi 0.00% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DILL(DL) đã thay đổi 0.00% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành DL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DL sang BGN: Biến động và thay đổi giá của DILL/BGN
Giá DILL cao nhất theo BGN 7 ngày qua là -- BGN trong khi giá DILL thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là -- BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DILL theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DL theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 BGN | -- BGN | -- BGN | -- BGN |
Thấp | 0 BGN | -- BGN | -- BGN | -- BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DL (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DL bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DILL
Số liệu thị trường DL sang BGN
DL/BGN:
лв0.0008506
Khối lượng DL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DL:
лв850,550.71
Nguồn cung lưu hành DL:
1000.00M DL
Tỷ giá DL sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DILL thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DILL là лв0.0008506 mỗi DL, với tổng vốn hoá thị trường của лв850,550.71 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,996,860 DL. Khối lượng giao dịch của DILL đã thay đổi --% (лв-- BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DL là лв--.
Thông tin thêm về DILL trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DILL phổ biến nhất là DL sang BGN, trong đó mã của DILL là DL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74766.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490384.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7900198.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DL sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DL sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DILL phổ biến
DL đến TWD
1 DL thành NT$0.01606 TWD
DL đến CNY
1 DL thành ¥0.003590 CNY
DL đến USD
1 DL thành $0.0005124 USD
DL đến AUD
1 DL thành AU$0.0007659 AUD
DL đến EUR
1 DL thành €0.0004359 EUR
DL đến CAD
1 DL thành C$0.0007011 CAD
DL đến BGN
1 DL thành лв0.0008506 BGN
DL đến KRW
1 DL thành ₩0.7349 KRW
DL đến JPY
1 DL thành ¥0.07999 JPY
DL đến GBP
1 DL thành £0.0003797 GBP
DL đến BRL
1 DL thành R$0.002859 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв145,156.78 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв4,856.89 BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв204.39 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв3.08 BGN

ZBT đến BGN
1 ZBT thành лв0.2782 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,414.88 BGN

DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.2045 BGN

XAUt đến BGN
1 XAUt thành лв7,199.05 BGN

LINK đến BGN
1 LINK thành лв20.45 BGN

SUI đến BGN
1 SUI thành лв2.39 BGN
Bảng chuyển đổi từ DL sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của DILL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DL thành Lev Bulgari đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 BGN và mức thấp nhất là 0 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 DL là лв-- BGN , thay đổi --% so với giá hiện tại. DILL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-лв
--BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DL | лв0.0004253 | лв-- | 0.00% |
1 DL | лв0.0008506 | лв-- | 0.00% |
5 DL | лв0.004253 | лв-- | 0.00% |
10 DL | лв0.008506 | лв-- | 0.00% |
50 DL | лв0.04253 | лв-- | 0.00% |
100 DL |