Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DVK thành IQD

DVK/IQD: 1 DVK = 0.1114 IQD. Giá chuyển đổi 1 Devikins (DVK) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.1114 IQD hôm nay.
DVK
DVK
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DVK/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devikins (DVK) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DVK hiện có giá trị là 0.1114 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DVK hiện có giá 0.1114 IQD, nghĩa là mua 5 DVK sẽ mất 0.5569 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 8.98 DVK và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 44.89 DVK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DVK sang IQD

Chuyển đổi IQD sang DVK

Devikins
Dinar Iraq
1 DVK
0.1114  IQD
Đổi 1 DVK sang 0.1114 IQD
2 DVK
0.2228  IQD
Đổi 2 DVK sang 0.2228 IQD
5 DVK
0.5569  IQD
Đổi 5 DVK sang 0.5569 IQD
10 DVK
1.11  IQD
Đổi 10 DVK sang 1.11 IQD
20 DVK
2.23  IQD
Đổi 20 DVK sang 2.23 IQD
50 DVK
5.57  IQD
Đổi 50 DVK sang 5.57 IQD
100 DVK
11.14  IQD
Đổi 100 DVK sang 11.14 IQD
200 DVK
22.28  IQD
Đổi 200 DVK sang 22.28 IQD
500 DVK
55.69  IQD
Đổi 500 DVK sang 55.69 IQD
1000 DVK
111.39  IQD
Đổi 1000 DVK sang 111.39 IQD
5000 DVK
556.93  IQD
Đổi 5000 DVK sang 556.93 IQD
10000 DVK
1,113.87  IQD
Đổi 10000 DVK sang 1,113.87 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DVK thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Devikins tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DVK sang IQD, lên đến 10000 DVK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Devikins
1 IQD
8.98 DVK
Đổi 1 IQD sang 8.98 DVK
10 IQD
89.78 DVK
Đổi 10 IQD sang 89.78 DVK
50 IQD
448.89 DVK
Đổi 50 IQD sang 448.89 DVK
100 IQD
897.77 DVK
Đổi 100 IQD sang 897.77 DVK
200 IQD
1,795.54 DVK
Đổi 200 IQD sang 1,795.54 DVK
500 IQD
4,488.86 DVK
Đổi 500 IQD sang 4,488.86 DVK
1000 IQD
8,977.71 DVK
Đổi 1000 IQD sang 8,977.71 DVK
2000 IQD
17,955.43 DVK
Đổi 2000 IQD sang 17,955.43 DVK
5000 IQD
44,888.57 DVK
Đổi 5000 IQD sang 44,888.57 DVK
10000 IQD
89,777.15 DVK
Đổi 10000 IQD sang 89,777.15 DVK
50000 IQD
448,885.75 DVK
Đổi 50000 IQD sang 448,885.75 DVK
100000 IQD
897,771.5 DVK
Đổi 100000 IQD sang 897,771.5 DVK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành DVK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Devikins đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang DVK, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DVK/IQD

DVK/IQD: 1 DVK = 0.1114 IQD; 2025/12/06 20:22:58
Trong 1D vừa qua, Devikins đã thay đổi -10.88% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devikins(DVK) đã thay đổi -10.88% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành DVK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DVK sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Devikins/IQD

Giá Devikins cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.1872 IQD trong khi giá Devikins thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.1112 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devikins theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DVK theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1249 IQD
0.1872 IQD
0.2676 IQD
0.3032 IQD
Thấp
0.1114 IQD
0.1112 IQD
0.1112 IQD
0.1112 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.88%
-25.10%
-42.81%
-61.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DVK (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DVK bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DVK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Devikins

Số liệu thị trường DVK sang IQD

DVK/IQD:
ع.د0.1114
Khối lượng DVK 24 giờ:
ع.د95,256.21
Vốn hóa thị trường DVK:
--
Nguồn cung lưu hành DVK:
0 DVK

Tỷ giá DVK sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Devikins thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Devikins là ع.د0.1114 mỗi DVK, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DVK. Khối lượng giao dịch của Devikins đã thay đổi -11.67% (ع.د-12,579.83 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DVK là ع.د107,836.04.

Thông tin thêm về Devikins trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devikins phổ biến nhất là DVK sang IQD, trong đó mã của Devikins là DVK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89657.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3037.47 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 133.04 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76997.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67207.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123978.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487683.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8065462.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DVK sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DVK sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Devikins phổ biến

popular info Dinar Iraq
DVK đến IQD
1 DVK thành ع.د0.1114 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
DVK đến TWD
1 DVK thành NT$0.002660 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DVK đến CNY
1 DVK thành ¥0.0006012 CNY
popular info Đô la Mỹ
DVK đến USD
1 DVK thành $0.{4}8503 USD
popular info Đô la Úc
DVK đến AUD
1 DVK thành AU$0.0001280 AUD
popular info Euro
DVK đến EUR
1 DVK thành €0.{4}7302 EUR
popular info Đô la Canada
DVK đến CAD
1 DVK thành C$0.0001176 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DVK đến KRW
1 DVK thành ₩0.1253 KRW
popular info Yên Nhật
DVK đến JPY
1 DVK thành ¥0.01321 JPY
popular info Bảng Anh
DVK đến GBP
1 DVK thành £0.{4}6374 GBP
popular info Real Brazil
DVK đến BRL
1 DVK thành R$0.0004625 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Terra Classic
LUNC đến IQD
1 LUNC thành ع.د0.08386 IQD
other assets Power Protocol
POWER đến IQD
1 POWER thành ع.د352.79 IQD
other assets pippin
PIPPIN đến IQD
1 PIPPIN thành ع.د326.64 IQD
other assets TerraClassicUSD
USTC đến IQD
1 USTC thành ع.د16.02 IQD
other assets Rayls
RLS đến IQD
1 RLS thành ع.د28.62 IQD
other assets Fusionist
ACE đến IQD
1 ACE thành ع.د377.48 IQD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IQD
1 BCH thành ع.د772,989.27 IQD
other assets Terra
LUNA đến IQD
1 LUNA thành ع.د180.91 IQD
other assets Humanity Protocol
H đến IQD
1 H thành ع.د80.75 IQD
other assets Ronin
RON đến IQD
1 RON thành ع.د242.35 IQD

Bảng chuyển đổi từ DVK sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Devikins đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DVK thành Dinar Iraq đã thay đổi -25.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.88%, đạt mức cao nhất là 0.1249 IQD và mức thấp nhất là 0.1114 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 DVK là ع.د0.1948 IQD , thay đổi -42.81% so với giá hiện tại. Devikins đã thay đổi
-ع.د
0.8075IQD
, tương đương mức thay đổi -87.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:22 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DVK
ع.د0.05569ع.د0.06249
-10.88%
1 DVK
ع.د0.1114ع.د0.1250
-10.88%
5 DVK
ع.د0.5569ع.د0.6249
-10.88%
10 DVK
ع.د1.11ع.د1.25
-10.88%
50 DVK
ع.د5.57ع.د6.25
-10.88%
100 DVK
ع.د11.14ع.د12.5
-10.88%
500 DVK
ع.د55.69ع.د62.49
-10.88%
1000 DVK
ع.د111.39ع.د124.98
-10.88%

Câu Hỏi Thường Gặp DVK/IQD

1 Devikins bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Devikins (DVK) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1114.
Tôi có thể mua bao nhiêu DVK với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.98 DVK đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DVK sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DVK sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DVK bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 44.89 DVK, trong khi 5 DVK sẽ có giá khoảng 0.5569IQD.
Giá cao nhất của DVK/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DVK tính theo IQD là ع.د9.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DVK/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devikins tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devikins (DVK) đã giảm 25.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devikins (DVK) đã giảm 42.81% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DVK thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devikins và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DVK/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DVK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DVK/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DVK/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DVK/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devikins và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Devikins: DVK sang Đô la Mỹ (USD), DVK sang Euro (EUR), DVK sang Bảng Anh (GBP), DVK sang Đô la Canada (CAD), DVK sang Rupee Ấn Độ (INR), DVK sang Rupee Pakistan (PKR), DVK sang Real Brazil (BRL), DVK sang ...
Giá của Devikins ở Mỹ là $0.{4}8503 USD. Ngoài ra, giá của Devikins là €0.{4}7302 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6374 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001176 CAD ở Canada, ₹0.007649 INR ở Ấn Độ, ₨0.02384 PKR ở Pakistan, R$0.0004625 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devikins phổ biến nhất là DVK sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Devikins (DVK) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1114.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.