Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91201.70 (-1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91201.70 (-1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91201.70 (-1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DVK thành BMD
DVK/BMD: 1 DVK = 0.{4}9399 BMD. Giá chuyển đổi 1 Devikins (DVK) thành Đô la Bermuda (BMD) là 0.{4}9399 BMD hôm nay.

DVK
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DVK/BMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devikins (DVK) thành Đô la Bermuda (BMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DVK hiện có giá trị là 0.{4}9399 BMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DVK hiện có giá 0.{4}9399 BMD, nghĩa là mua 5 DVK sẽ mất 0.0004700 BMD. Tương tự, $1 BMD có thể được chuyển đổi thành 10,639.29 DVK và $50 BMD có thể được chuyển đổi thành 53,196.47 DVK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DVK sang BMD
Chuyển đổi BMD sang DVK
Devikins
Đô la Bermuda
1 DVK
0.{4}9399 BMD
Đổi 1 DVK sang 0.{4}9399 BMD
2 DVK
0.0001880 BMD
Đổi 2 DVK sang 0.0001880 BMD
5 DVK
0.0004700 BMD
Đổi 5 DVK sang 0.0004700 BMD
10 DVK
0.0009399 BMD
Đổi 10 DVK sang 0.0009399 BMD
20 DVK
0.001880 BMD
Đổi 20 DVK sang 0.001880 BMD
50 DVK
0.004700 BMD
Đổi 50 DVK sang 0.004700 BMD
100 DVK
0.009399 BMD
Đổi 100 DVK sang 0.009399 BMD
200 DVK
0.01880 BMD
Đổi 200 DVK sang 0.01880 BMD
500 DVK
0.04700 BMD
Đổi 500 DVK sang 0.04700 BMD
1000 DVK
0.09399 BMD
Đổi 1000 DVK sang 0.09399 BMD
5000 DVK
0.4700 BMD
Đổi 5000 DVK sang 0.4700 BMD
10000 DVK
0.9399 BMD
Đổi 10000 DVK sang 0.9399 BMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DVK thành BMD toàn diện, cho thấy giá trị của Devikins tính theo Đô la Bermuda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DVK sang BMD, lên đến 10000 DVK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Bermuda
Devikins
1 BMD
10,639.29 DVK
Đổi 1 BMD sang 10,639.29 DVK
10 BMD
106,392.94 DVK
Đổi 10 BMD sang 106,392.94 DVK
50 BMD
531,964.69 DVK
Đổi 50 BMD sang 531,964.69 DVK
100 BMD
1,063,929.39 DVK
Đổi 100 BMD sang 1,063,929.39 DVK
200 BMD
2,127,858.78 DVK
Đổi 200 BMD sang 2,127,858.78 DVK
500 BMD
5,319,646.95 DVK
Đổi 500 BMD sang 5,319,646.95 DVK
1000 BMD
10,639,293.89 DVK
Đổi 1000 BMD sang 10,639,293.89 DVK
2000 BMD
21,278,587.78 DVK
Đổi 2000 BMD sang 21,278,587.78 DVK
5000 BMD
53,196,469.46 DVK
Đổi 5000 BMD sang 53,196,469.46 DVK
10000 BMD
106,392,938.91 DVK
Đổi 10000 BMD sang 106,392,938.91 DVK
50000 BMD
531,964,694.57 DVK
Đổi 50000 BMD sang 531,964,694.57 DVK
100000 BMD
1,063,929,389.13 DVK
Đổi 100000 BMD sang 1,063,929,389.13 DVK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMD thành DVK toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Bermuda tính theo Devikins đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMD sang DVK, lên đến 100000 BMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DVK/BMD
DVK/BMD: 1 DVK = 0.{4}9399 BMD; 2025/12/05 12:27:13
Trong 1D vừa qua, Devikins đã thay đổi -21.31% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devikins(DVK) đã thay đổi -21.31% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành DVK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DVK sang BMD: Biến động và thay đổi giá của Devikins/BMD
Giá Devikins cao nhất theo BMD 7 ngày qua là 0.0001516 BMD trong khi giá Devikins thấp nhất theo BMD trong 7 ngày qua là 0.{4}8492 BMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devikins theo BMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DVK theo BMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001429 BMD | 0.0001516 BMD | 0.0002043 BMD | 0.0002314 BMD |
Thấp | 0.{4}9147 BMD | 0.{4}8492 BMD | 0.{4}8492 BMD | 0.{4}8492 BMD |
Bình thường | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -21.31% | -17.86% | -45.51% | -59.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DVK (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DVK bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DVK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Devikins
Số liệu thị trường DVK sang BMD
DVK/BMD:
$0.{4}9399
Khối lượng DVK 24 giờ:
$80.37
Vốn hóa thị trường DVK:
--
Nguồn cung lưu hành DVK:
0 DVK
Tỷ giá DVK sang BMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Devikins thành Đô la Bermuda đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Devikins là $0.{4}9399 mỗi DVK, với tổng vốn hoá thị trường của $0 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DVK. Khối lượng giao dịch của Devikins đã thay đổi -71.29% ($-199.54 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DVK là $279.92.
Thông tin thêm về Devikins trên Bitget
Thông tin Đô la Bermuda
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devikins phổ biến nhất là DVK sang BMD, trong đó mã của Devikins là DVK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78983.01 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68989.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488778.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8276780.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DVK sang BMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DVK sang BMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Devikins phổ biến

DVK đến TWD
1 DVK thành NT$0.002938 TWD

DVK đến CNY
1 DVK thành ¥0.0006645 CNY
DVK đến BMD
1 DVK thành $0.{4}9399 BMD

DVK đến USD
1 DVK thành $0.{4}9399 USD

DVK đến AUD
1 DVK thành AU$0.0001417 AUD

DVK đến EUR
1 DVK thành €0.{4}8067 EUR

DVK đến CAD
1 DVK thành C$0.0001311 CAD

DVK đến KRW
1 DVK thành ₩0.1384 KRW

DVK đến JPY
1 DVK thành ¥0.01458 JPY

DVK đến GBP
1 DVK thành £0.{4}7047 GBP

DVK đến BRL
1 DVK thành R$0.0004992 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BMD

LUNC đến BMD
1 LUNC thành $0.{4}4285 BMD

XNY đến BMD
1 XNY thành $0.006793 BMD

1 đến BMD
1 1 thành $0.0003201 BMD

CVC đến BMD
1 CVC thành $0.05802 BMD

LUNA đến BMD
1 LUNA thành $0.09293 BMD

EGLD đến BMD
1 EGLD thành $8.28 BMD

BSU đến BMD
1 BSU thành $0.1859 BMD

TAIKO đến BMD
1 TAIKO thành $0.2138 BMD

USTC đến BMD
1 USTC thành $0.007454 BMD

OMNI đến BMD
1 OMNI thành $1.79 BMD
Bảng chuyển đổi từ DVK sang BMD
Tỷ giá hoán đổi của Devikins đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DVK thành Đô la Bermuda đã thay đổi -17.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -21.31%, đạt mức cao nhất là 0.0001429 BMD và mức thấp nhất là 0.{4}9147 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 DVK là $0.0001707 BMD , thay đổi -45.51% so với giá hiện tại. Devikins đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.95% so với năm trước.
-$
0.0006710BMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DVK | $0.{4}4700 | $0.{4}5944 | -21.31% |
1 DVK | $0.{4}9399 | $0.0001189 | -21.31% |
5 DVK | $0.0004700 | $0.0005944 | -21.31% |
10 DVK | $0.0009399 | $0.001189 | -21.31% |
50 DVK | $0.004700 | $0.005944 | -21.31% |
100 DVK | $0.009399 | $0.01189 | -21.31% |
500 DVK | $0.04700 | $0.05944 | -21.31% |
1000 DVK | $0.09399 | $0.1189 | -21.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp DVK/BMD
1 Devikins bằng bao nhiêu BMD?
Hiện tại, giá 1 Devikins (DVK) trong Đô la Bermuda (BMD) là $0.{4}9399.
Tôi có thể mua bao nhiêu DVK với 1 BMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,639.29 DVK đối với BMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DVK sang BMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DVK sang BMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DVK bất kỳ sang BMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BMD tương đương 53,196.47 DVK, trong khi 5 DVK sẽ có giá khoảng 0.0004700BMD.
Giá cao nhất của DVK/BMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DVK tính theo BMD là $0.007553. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DVK/BMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devikins tính theo BMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devikins (DVK) đã giảm 17.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devikins (DVK) đã giảm 45.51% so với Đô la Bermuda (BMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DVK thành BMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devikins và Đô la Bermuda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DVK/BMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DVK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DVK/BMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DVK/BMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DVK/BMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devikins và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Devikins: DVK sang Đô la Mỹ (USD), DVK sang Euro (EUR), DVK sang Bảng Anh (GBP), DVK sang Đô la Canada (CAD), DVK sang Rupee Ấn Độ (INR), DVK sang Rupee Pakistan (PKR), DVK sang Real Brazil (BRL), DVK sang ...
Giá của Devikins ở Mỹ là $0.{4}9399 USD. Ngoài ra, giá của Devikins là €0.{4}8067 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7047 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001311 CAD ở Canada, ₹0.008454 INR ở Ấn Độ, ₨0.02661 PKR ở Pakistan, R$0.0004992 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devikins phổ biến nhất là DVK sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Devikins (DVK) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.{4}9399.
Giá của Devikins ở Mỹ là $0.{4}9399 USD. Ngoài ra, giá của Devikins là €0.{4}8067 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7047 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001311 CAD ở Canada, ₹0.008454 INR ở Ấn Độ, ₨0.02661 PKR ở Pakistan, R$0.0004992 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devikins phổ biến nhất là DVK sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Devikins (DVK) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.{4}9399.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































