Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89332.09 (-3.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89332.09 (-3.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89332.09 (-3.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KING thành BDT
KING/BDT: 1 KING = 0.004411 BDT. Giá chuyển đổi 1 CryptoBlades Kingdoms (KING) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.004411 BDT hôm nay.

KING
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KING/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CryptoBlades Kingdoms (KING) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KING hiện có giá trị là 0.004411 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KING hiện có giá 0.004411 BDT, nghĩa là mua 5 KING sẽ mất 0.02205 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 226.72 KING và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 1,133.6 KING, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KING sang BDT
Chuyển đổi BDT sang KING
CryptoBlades Kingdoms
Taka Bangladesh
1 KING
0.004411 BDT
Đổi 1 KING sang 0.004411 BDT
2 KING
0.008821 BDT
Đổi 2 KING sang 0.008821 BDT
5 KING
0.02205 BDT
Đổi 5 KING sang 0.02205 BDT
10 KING
0.04411 BDT
Đổi 10 KING sang 0.04411 BDT
20 KING
0.08821 BDT
Đổi 20 KING sang 0.08821 BDT
50 KING
0.2205 BDT
Đổi 50 KING sang 0.2205 BDT
100 KING
0.4411 BDT
Đổi 100 KING sang 0.4411 BDT
200 KING
0.8821 BDT
Đổi 200 KING sang 0.8821 BDT
500 KING
2.21 BDT
Đổi 500 KING sang 2.21 BDT
1000 KING
4.41 BDT
Đổi 1000 KING sang 4.41 BDT
5000 KING
22.05 BDT
Đổi 5000 KING sang 22.05 BDT
10000 KING
44.11 BDT
Đổi 10000 KING sang 44.11 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KING thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của CryptoBlades Kingdoms tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KING sang BDT, lên đến 10000 KING, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
CryptoBlades Kingdoms
1 BDT
226.72 KING
Đổi 1 BDT sang 226.72 KING
10 BDT
2,267.21 KING
Đổi 10 BDT sang 2,267.21 KING
50 BDT
11,336.04 KING
Đổi 50 BDT sang 11,336.04 KING
100 BDT
22,672.07 KING
Đổi 100 BDT sang 22,672.07 KING
200 BDT
45,344.15 KING
Đổi 200 BDT sang 45,344.15 KING
500 BDT
113,360.37 KING
Đổi 500 BDT sang 113,360.37 KING
1000 BDT
226,720.74 KING
Đổi 1000 BDT sang 226,720.74 KING
2000 BDT
453,441.48 KING
Đổi 2000 BDT sang 453,441.48 KING
5000 BDT
1,133,603.69 KING
Đổi 5000 BDT sang 1,133,603.69 KING
10000 BDT
2,267,207.38 KING
Đổi 10000 BDT sang 2,267,207.38 KING
50000 BDT
11,336,036.89 KING
Đổi 50000 BDT sang 11,336,036.89 KING
100000 BDT
22,672,073.79 KING
Đổi 100000 BDT sang 22,672,073.79 KING
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành KING toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo CryptoBlades Kingdoms đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang KING, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KING/BDT
KING/BDT: 1 KING = 0.004411 BDT; 2025/12/05 18:33:34
Trong 1D vừa qua, CryptoBlades Kingdoms đã thay đổi -9.13% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CryptoBlades Kingdoms(KING) đã thay đổi -9.13% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành KING trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KING sang BDT: Biến động và thay đổi giá của CryptoBlades Kingdoms/BDT
Giá CryptoBlades Kingdoms cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.004879 BDT trong khi giá CryptoBlades Kingdoms thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.004309 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CryptoBlades Kingdoms theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KING theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004854 BDT | 0.004879 BDT | 0.009957 BDT | 0.01505 BDT |
Thấp | 0.004410 BDT | 0.004309 BDT | 0.004065 BDT | 0.004065 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.13% | -4.22% | -13.32% | -62.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KING (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KING bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CryptoBlades Kingdoms
Số liệu thị trường KING sang BDT
KING/BDT:
৳0.004411
Khối lượng KING 24 giờ:
৳968,707.55
Vốn hóa thị trường KING:
--
Nguồn cung lưu hành KING:
0 KING
Tỷ giá KING sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CryptoBlades Kingdoms thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CryptoBlades Kingdoms là ৳0.004411 mỗi KING, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KING. Khối lượng giao dịch của CryptoBlades Kingdoms đã thay đổi +0.81% (৳7,809.22 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KING là ৳960,898.33.
Thông tin thêm về CryptoBlades Kingdoms trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CryptoBlades Kingdoms phổ biến nhất là KING sang BDT, trong đó mã của CryptoBlades Kingdoms là KING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 79075.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69053.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127561.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 498330.04 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8281556.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KING sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KING sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CryptoBlades Kingdoms phổ biến

KING đến TWD
1 KING thành NT$0.001128 TWD

KING đến CNY
1 KING thành ¥0.0002550 CNY
KING đến BDT
1 KING thành ৳0.004411 BDT

KING đến USD
1 KING thành $0.{4}3607 USD

KING đến AUD
1 KING thành AU$0.{4}5439 AUD

KING đến EUR
1 KING thành €0.{4}3099 EUR

KING đến CAD
1 KING thành C$0.{4}5000 CAD

KING đến KRW
1 KING thành ₩0.05314 KRW

KING đến JPY
1 KING thành ¥0.005601 JPY

KING đến GBP
1 KING thành £0.{4}2707 GBP

KING đến BRL
1 KING thành R$0.0001953 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

LUNC đến BDT
1 LUNC thành ৳0.006711 BDT

ZEC đến BDT
1 ZEC thành ৳45,977.64 BDT

LUNA đến BDT
1 LUNA thành ৳12.97 BDT

EGLD đến BDT
1 EGLD thành ৳1,024.89 BDT

POWER đến BDT
1 POWER thành ৳13.37 BDT

ASTER đến BDT
1 ASTER thành ৳124.53 BDT

BSU đến BDT
1 BSU thành ৳21.55 BDT

CVC đến BDT
1 CVC thành ৳6.82 BDT

TRX đến BDT
1 TRX thành ৳34.98 BDT

SAPIEN đến BDT
1 SAPIEN thành ৳20.81 BDT
Bảng chuyển đổi từ KING sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của CryptoBlades Kingdoms đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KING thành Taka Bangladesh đã thay đổi -4.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.13%, đạt mức cao nhất là 0.004854 BDT và mức thấp nhất là 0.004410 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 KING là ৳0.005088 BDT , thay đổi -13.32% so với giá hiện tại. CryptoBlades Kingdoms đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.25% so với năm trước.
-৳
0.01416BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KING | ৳0.002205 | ৳0.002427 | -9.13% |
1 KING | ৳0.004411 | ৳0.004854 | -9.13% |
5 KING | ৳0.02205 | ৳0.02427 | -9.13% |
10 KING | ৳0.04411 | ৳0.04854 | -9.13% |
50 KING | ৳0.2205 | ৳0.2427 | -9.13% |
100 KING | ৳0.4411 | ৳0.4854 | -9.13% |
500 KING | ৳2.21 | ৳2.43 | -9.13% |
1000 KING | ৳4.41 | ৳4.85 | -9.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp KING/BDT
1 CryptoBlades Kingdoms bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 CryptoBlades Kingdoms (KING) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.004411.
Tôi có thể mua bao nhiêu KING với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 226.72 KING đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KING sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KING sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KING bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 1,133.6 KING, trong khi 5 KING sẽ có giá khoảng 0.02205BDT.
Giá cao nhất của KING/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KING tính theo BDT là ৳116.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KING/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CryptoBlades Kingdoms tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CryptoBlades Kingdoms (KING) đã giảm 4.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CryptoBlades Kingdoms (KING) đã giảm 13.32% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KING thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CryptoBlades Kingdoms và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KING/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KING hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KING/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KING/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KING/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CryptoBlades Kingdoms và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CryptoBlades Kingdoms: KING sang Đô la Mỹ (USD), KING sang Euro (EUR), KING sang Bảng Anh (GBP), KING sang Đô la Canada (CAD), KING sang Rupee Ấn Độ (INR), KING sang Rupee Pakistan (PKR), KING sang Real Brazil (BRL), KING sang ...
Giá của CryptoBlades Kingdoms ở Mỹ là $0.{4}3607 USD. Ngoài ra, giá của CryptoBlades Kingdoms là €0.{4}3099 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2707 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5000 CAD ở Canada, ₹0.003246 INR ở Ấn Độ, ₨0.01021 PKR ở Pakistan, R$0.0001953 BRL ở Brazil, ...
Cặp CryptoBlades Kingdoms phổ biến nhất là KING sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 CryptoBlades Kingdoms (KING) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.004411.
Giá của CryptoBlades Kingdoms ở Mỹ là $0.{4}3607 USD. Ngoài ra, giá của CryptoBlades Kingdoms là €0.{4}3099 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2707 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5000 CAD ở Canada, ₹0.003246 INR ở Ấn Độ, ₨0.01021 PKR ở Pakistan, R$0.0001953 BRL ở Brazil, ...
Cặp CryptoBlades Kingdoms phổ biến nhất là KING sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 CryptoBlades Kingdoms (KING) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.004411.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
lộ trình world liberty financial wlfi: Cập nhật mới nhất và hướng dẫn chi tiếtusbc so với usdc: So sánh chi tiết hai stablecoin hàng đầuliên kết kênh telegram universal crypto signals: Hướng dẫn & Lợi íchmbtc là gì: Giải thích, ứng dụng và lưu ý quan trọngcách khắc phục “price impact too high” trên pancakeswapcách mua cổ phiếu phiên tiền thị trường trên webull: Hướng dẫn chi tiếtelon musk kiếm triệu đô đầu tiên khi nào: Sự thật và bài học cho nhà đầu tư cryptongân hàng nào đang mua xrp: Xu hướng, dữ liệu và lưu ýcách mua bitcoin khi dưới 18 tuổi: Hướng dẫn an toàn và hợp phápcách chuyển bitcoin tới stake us: Hướng dẫn chi tiết và an toàn












































