Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92040.00 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92040.00 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92040.00 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABX thành MAD
ABX/MAD: 1 ABX = 0.2333 MAD. Giá chuyển đổi 1 AlphBanX (ABX) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.2333 MAD hôm nay.

ABX
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABX/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AlphBanX (ABX) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABX hiện có giá trị là 0.2333 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABX hiện có giá 0.2333 MAD, nghĩa là mua 5 ABX sẽ mất 1.17 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 4.29 ABX và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 21.43 ABX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABX sang MAD
Chuyển đổi MAD sang ABX
AlphBanX
Dirham Maroc
1 ABX
0.2333 MAD
Đổi 1 ABX sang 0.2333 MAD
2 ABX
0.4666 MAD
Đổi 2 ABX sang 0.4666 MAD
5 ABX
1.17 MAD
Đổi 5 ABX sang 1.17 MAD
10 ABX
2.33 MAD
Đổi 10 ABX sang 2.33 MAD
20 ABX
4.67 MAD
Đổi 20 ABX sang 4.67 MAD
50 ABX
11.66 MAD
Đổi 50 ABX sang 11.66 MAD
100 ABX
23.33 MAD
Đổi 100 ABX sang 23.33 MAD
200 ABX
46.66 MAD
Đổi 200 ABX sang 46.66 MAD
500 ABX
116.65 MAD
Đổi 500 ABX sang 116.65 MAD
1000 ABX
233.29 MAD
Đổi 1000 ABX sang 233.29 MAD
5000 ABX
1,166.46 MAD
Đổi 5000 ABX sang 1,166.46 MAD
10000 ABX
2,332.91 MAD
Đổi 10000 ABX sang 2,332.91 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABX thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của AlphBanX tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABX sang MAD, lên đến 10000 ABX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
AlphBanX
1 MAD
4.29 ABX
Đổi 1 MAD sang 4.29 ABX
10 MAD
42.86 ABX
Đổi 10 MAD sang 42.86 ABX
50 MAD
214.32 ABX
Đổi 50 MAD sang 214.32 ABX
100 MAD
428.65 ABX
Đổi 100 MAD sang 428.65 ABX
200 MAD
857.3 ABX
Đổi 200 MAD sang 857.3 ABX
500 MAD
2,143.24 ABX
Đổi 500 MAD sang 2,143.24 ABX
1000 MAD
4,286.49 ABX
Đổi 1000 MAD sang 4,286.49 ABX
2000 MAD
8,572.97 ABX
Đổi 2000 MAD sang 8,572.97 ABX
5000 MAD
21,432.43 ABX
Đổi 5000 MAD sang 21,432.43 ABX
10000 MAD
42,864.87 ABX
Đổi 10000 MAD sang 42,864.87 ABX
50000 MAD
214,324.33 ABX
Đổi 50000 MAD sang 214,324.33 ABX
100000 MAD
428,648.66 ABX
Đổi 100000 MAD sang 428,648.66 ABX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành ABX toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo AlphBanX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang ABX, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABX/MAD
ABX/MAD: 1 ABX = 0.2333 MAD; 2025/12/04 18:43:45
Trong 1D vừa qua, AlphBanX đã thay đổi -1.40% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AlphBanX(ABX) đã thay đổi -1.40% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành ABX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABX sang MAD: Biến động và thay đổi giá của AlphBanX/MAD
Giá AlphBanX cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.2381 MAD trong khi giá AlphBanX thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.2141 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AlphBanX theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABX theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2368 MAD | 0.2381 MAD | 0.3121 MAD | 0.4320 MAD |
Thấp | 0.2302 MAD | 0.2141 MAD | 0.1879 MAD | 0.1838 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.40% | -0.13% | -23.14% | -35.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABX (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABX bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AlphBanX
Số liệu thị trường ABX sang MAD
ABX/MAD:
د.م.0.2333
Khối lượng ABX 24 giờ:
د.م.277,406.11
Vốn hóa thị trường ABX:
--
Nguồn cung lưu hành ABX:
0 ABX
Tỷ giá ABX sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AlphBanX thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AlphBanX là د.م.0.2333 mỗi ABX, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABX. Khối lượng giao dịch của AlphBanX đã thay đổi +9.83% (د.م.24,824.02 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABX là د.م.252,582.09.
Thông tin thêm về AlphBanX trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AlphBanX phổ biến nhất là ABX sang MAD, trong đó mã của AlphBanX là ABX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130401.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495772.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8399295.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABX sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABX sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AlphBanX phổ biến

ABX đến TWD
1 ABX thành NT$0.7924 TWD
ABX đến MAD
1 ABX thành د.م.0.2333 MAD

ABX đến CNY
1 ABX thành ¥0.1788 CNY

ABX đến USD
1 ABX thành $0.02528 USD

ABX đến AUD
1 ABX thành AU$0.03820 AUD

ABX đến EUR
1 ABX thành €0.02168 EUR

ABX đến CAD
1 ABX thành C$0.03525 CAD

ABX đến KRW
1 ABX thành ₩37.24 KRW

ABX đến JPY
1 ABX thành ¥3.92 JPY

ABX đến GBP
1 ABX thành £0.01893 GBP

ABX đến BRL
1 ABX thành R$0.1340 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.29,150.94 MAD

BSU đến MAD
1 BSU thành د.م.1.85 MAD

MET đến MAD
1 MET thành د.م.3.18 MAD

AIA đến MAD
1 AIA thành د.م.3.72 MAD

BARD đến MAD
1 BARD thành د.م.8.21 MAD

NXPC đến MAD
1 NXPC thành د.م.4.43 MAD

1 đến MAD
1 1 thành د.م.0.004071 MAD

ALLO đến MAD
1 ALLO thành د.م.1.57 MAD

SXP đến MAD
1 SXP thành د.م.0.6434 MAD

RECALL đến MAD
1 RECALL thành د.م.1.15 MAD
Bảng chuyển đổi từ ABX sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của AlphBanX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABX thành Dirham Maroc đã thay đổi -0.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.40%, đạt mức cao nhất là 0.2368 MAD và mức thấp nhất là 0.2302 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ABX là د.م.0.3035 MAD , thay đổi -23.14% so với giá hiện tại. AlphBanX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.70% so với năm trước.
+د.م.
0.2330MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ABX | د.م.0.1166 | د.م.0.1183 | -1.40% |
1 ABX | د.م.0.2333 | د.م.0.2366 | -1.40% |
5 ABX | د.م.1.17 | د.م.1.18 | -1.40% |
10 ABX | د.م.2.33 | د.م.2.37 | -1.40% |
50 ABX | د.م.11.66 | د.م.11.83 | -1.40% |
100 ABX | د.م.23.33 | د.م.23.66 | -1.40% |
500 ABX | د.م.116.65 | د.م.118.3 | -1.40% |
1000 ABX | د.م.233.29 | د.م.236.6 | -1.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABX/MAD
1 AlphBanX bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 AlphBanX (ABX) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.2333.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABX với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.29 ABX đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABX sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABX sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABX bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 21.43 ABX, trong khi 5 ABX sẽ có giá khoảng 1.17MAD.
Giá cao nhất của ABX/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABX tính theo MAD là د.م.0.6852. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABX/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AlphBanX tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AlphBanX (ABX) đã giảm 0.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AlphBanX (ABX) đã giảm 23.14% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABX thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AlphBanX và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABX/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABX/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABX/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABX/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AlphBanX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AlphBanX: ABX sang Đô la Mỹ (USD), ABX sang Euro (EUR), ABX sang Bảng Anh (GBP), ABX sang Đô la Canada (CAD), ABX sang Rupee Ấn Độ (INR), ABX sang Rupee Pakistan (PKR), ABX sang Real Brazil (BRL), ABX sang ...
Giá của AlphBanX ở Mỹ là $0.02528 USD. Ngoài ra, giá của AlphBanX là €0.02168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01893 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03525 CAD ở Canada, ₹2.27 INR ở Ấn Độ, ₨7.14 PKR ở Pakistan, R$0.1340 BRL ở Brazil, ...
Cặp AlphBanX phổ biến nhất là ABX sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 AlphBanX (ABX) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.2333.
Giá của AlphBanX ở Mỹ là $0.02528 USD. Ngoài ra, giá của AlphBanX là €0.02168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01893 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03525 CAD ở Canada, ₹2.27 INR ở Ấn Độ, ₨7.14 PKR ở Pakistan, R$0.1340 BRL ở Brazil, ...
Cặp AlphBanX phổ biến nhất là ABX sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 AlphBanX (ABX) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.2333.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































