Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.87%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87112.74 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.87%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87112.74 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.87%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87112.74 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ACT thành AZN
ACT/AZN: 1 ACT = 0.02447 AZN. Giá chuyển đổi 1 Acet (ACT) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.02447 AZN hôm nay.

ACT
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACT/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Acet (ACT) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACT hiện có giá trị là 0.02447 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACT hiện có giá 0.02447 AZN, nghĩa là mua 5 ACT sẽ mất 0.1224 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 40.86 ACT và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 204.32 ACT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ACT sang AZN
Chuyển đổi AZN sang ACT
Acet
Manat Azerbaijani
1 ACT
0.02447 AZN
Đổi 1 ACT sang 0.02447 AZN
2 ACT
0.04894 AZN
Đổi 2 ACT sang 0.04894 AZN
5 ACT
0.1224 AZN
Đổi 5 ACT sang 0.1224 AZN
10 ACT
0.2447 AZN
Đổi 10 ACT sang 0.2447 AZN
20 ACT
0.4894 AZN
Đổi 20 ACT sang 0.4894 AZN
50 ACT
1.22 AZN
Đổi 50 ACT sang 1.22 AZN
100 ACT
2.45 AZN
Đổi 100 ACT sang 2.45 AZN
200 ACT
4.89 AZN
Đổi 200 ACT sang 4.89 AZN
500 ACT
12.24 AZN
Đổi 500 ACT sang 12.24 AZN
1000 ACT
24.47 AZN
Đổi 1000 ACT sang 24.47 AZN
5000 ACT
122.36 AZN
Đổi 5000 ACT sang 122.36 AZN
10000 ACT
244.71 AZN
Đổi 10000 ACT sang 244.71 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACT thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Acet tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACT sang AZN, lên đến 10000 ACT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Acet
1 AZN
40.86 ACT
Đổi 1 AZN sang 40.86 ACT
10 AZN
408.64 ACT
Đổi 10 AZN sang 408.64 ACT
50 AZN
2,043.22 ACT
Đổi 50 AZN sang 2,043.22 ACT
100 AZN
4,086.44 ACT
Đổi 100 AZN sang 4,086.44 ACT
200 AZN
8,172.89 ACT
Đổi 200 AZN sang 8,172.89 ACT
500 AZN
20,432.22 ACT
Đổi 500 AZN sang 20,432.22 ACT
1000 AZN
40,864.44 ACT
Đổi 1000 AZN sang 40,864.44 ACT
2000 AZN
81,728.89 ACT
Đổi 2000 AZN sang 81,728.89 ACT
5000 AZN
204,322.21 ACT
Đổi 5000 AZN sang 204,322.21 ACT
10000 AZN
408,644.43 ACT
Đổi 10000 AZN sang 408,644.43 ACT
50000 AZN
2,043,222.13 ACT
Đổi 50000 AZN sang 2,043,222.13 ACT
100000 AZN
4,086,444.26 ACT
Đổi 100000 AZN sang 4,086,444.26 ACT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ACT toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Acet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ACT, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ACT/AZN
ACT/AZN: 1 ACT = 0.02447 AZN; 2025/12/29 12:10:56
Trong 1D vừa qua, Acet đã thay đổi -9.00% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Acet(ACT) đã thay đổi -9.00% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ACT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ACT sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Acet/AZN
Giá Acet cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.03055 AZN trong khi giá Acet thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.02429 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Acet theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACT theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02718 AZN | 0.03055 AZN | 0.04973 AZN | 0.06592 AZN |
Thấp | 0.02429 AZN | 0.02429 AZN | 0.02383 AZN | 0.02383 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.00% | -3.18% | -49.35% | -27.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ACT (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACT bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Acet
Số liệu thị trường ACT sang AZN
ACT/AZN:
₼0.02447
Khối lượng ACT 24 giờ:
₼116,546.35
Vốn hóa thị trường ACT:
₼30,785,567.51
Nguồn cung lưu hành ACT:
1.26B ACT
Tỷ giá ACT sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Acet thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Acet là ₼0.02447 mỗi ACT, với tổng vốn hoá thị trường của ₼30,785,567.51 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,258,035,100 ACT. Khối lượng giao dịch của Acet đã thay đổi +250.45% (₼83,290.22 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACT là ₼33,256.13.
Thông tin thêm về Acet trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Acet phổ biến nhất là ACT sang AZN, trong đó mã của Acet là ACT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120332.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490375.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904716.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ACT sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ACT sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Acet phổ biến
ACT đến TWD
1 ACT thành NT$0.4513 TWD
ACT đến AZN
1 ACT thành ₼0.02447 AZN
ACT đến CNY
1 ACT thành ¥0.1008 CNY
ACT đến USD
1 ACT thành $0.01439 USD
ACT đến AUD
1 ACT thành AU$0.02148 AUD
ACT đến EUR
1 ACT thành €0.01223 EUR
ACT đến CAD
1 ACT thành C$0.01971 CAD
ACT đến KRW
1 ACT thành ₩20.69 KRW
ACT đến JPY
1 ACT thành ¥2.25 JPY
ACT đến GBP
1 ACT thành £0.01066 GBP
ACT đến BRL
1 ACT thành R$0.08031 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼148,809.47 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼5,033.55 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼212.73 AZN

ZBT đến AZN
1 ZBT thành ₼0.3018 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.18 AZN

TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.7093 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,449.27 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼21.27 AZN

XAUt đến AZN
1 XAUt thành ₼7,551.11 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼2.48 AZN
Bảng chuyển đổi từ ACT sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Acet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACT thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -3.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.00%, đạt mức cao nhất là 0.02718 AZN và mức thấp nhất là 0.02429 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ACT là ₼0.04852 AZN , thay đổi -49.35% so với giá hiện tại. Acet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +5.64% so với năm trước.
+₼
0.001318AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ACT | ₼0.01224 | ₼0.01346 | -9.00% |
1 ACT | ₼0.02447 | ₼0.02691 | -9.00% |
5 ACT | ₼0.1224 | ₼0.1346 | -9.00% |
10 ACT | ₼0.2447 | ₼0.2691 | -9.00% |
50 ACT | ₼1.22 | ₼1.35 | -9.00% |
100 ACT | ₼2.45 | ₼2.69 | -9.00% |
500 ACT | ₼12.24 | ₼13.46 | -9.00% |
1000 ACT | ₼24.47 | ₼26.91 | -9.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ACT/AZN
1 Acet bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Acet (ACT) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.02447.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACT với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40.86 ACT đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACT sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACT sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACT bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 204.32 ACT, trong khi 5 ACT sẽ có giá khoảng 0.1224AZN.
Giá cao nhất của ACT/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACT tính theo AZN là ₼3.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACT/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Acet tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Acet (ACT) đã giảm 3.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Acet (ACT) đã giảm 49.35% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACT thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Acet và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACT/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACT/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACT/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACT/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Acet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













