Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87700.06 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87700.06 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87700.06 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ACT thành KWD
ACT/KWD: 1 ACT = 0.004434 KWD. Giá chuyển đổi 1 Acet (ACT) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.004434 KWD hôm nay.

ACT
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACT/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Acet (ACT) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACT hiện có giá trị là 0.004434 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACT hiện có giá 0.004434 KWD, nghĩa là mua 5 ACT sẽ mất 0.02217 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 225.51 ACT và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,127.55 ACT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ACT sang KWD
Chuyển đổi KWD sang ACT
Acet
Dinar Kuwait
1 ACT
0.004434 KWD
Đổi 1 ACT sang 0.004434 KWD
2 ACT
0.008869 KWD
Đổi 2 ACT sang 0.008869 KWD
5 ACT
0.02217 KWD
Đổi 5 ACT sang 0.02217 KWD
10 ACT
0.04434 KWD
Đổi 10 ACT sang 0.04434 KWD
20 ACT
0.08869 KWD
Đổi 20 ACT sang 0.08869 KWD
50 ACT
0.2217 KWD
Đổi 50 ACT sang 0.2217 KWD
100 ACT
0.4434 KWD
Đổi 100 ACT sang 0.4434 KWD
200 ACT
0.8869 KWD
Đổi 200 ACT sang 0.8869 KWD
500 ACT
2.22 KWD
Đ ổi 500 ACT sang 2.22 KWD
1000 ACT
4.43 KWD
Đổi 1000 ACT sang 4.43 KWD
5000 ACT
22.17 KWD
Đổi 5000 ACT sang 22.17 KWD
10000 ACT
44.34 KWD
Đổi 10000 ACT sang 44.34 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACT thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Acet tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACT sang KWD, lên đến 10000 ACT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Acet
1 KWD
225.51 ACT
Đổi 1 KWD sang 225.51 ACT
10 KWD
2,255.1 ACT
Đổi 10 KWD sang 2,255.1 ACT
50 KWD
11,275.52 ACT
Đổi 50 KWD sang 11,275.52 ACT
100 KWD
22,551.04 ACT
Đổi 100 KWD sang 22,551.04 ACT
200 KWD
45,102.09 ACT
Đổi 200 KWD sang 45,102.09 ACT
500 KWD
112,755.22 ACT
Đổi 500 KWD sang 112,755.22 ACT
1000 KWD
225,510.45 ACT
Đổi 1000 KWD sang 225,510.45 ACT
2000 KWD
451,020.9 ACT
Đổi 2000 KWD sang 451,020.9 ACT
5000 KWD
1,127,552.25 ACT
Đổi 5000 KWD sang 1,127,552.25 ACT
10000 KWD
2,255,104.49 ACT
Đổi 10000 KWD sang 2,255,104.49 ACT
50000 KWD
11,275,522.47 ACT
Đổi 50000 KWD sang 11,275,522.47 ACT
100000 KWD
22,551,044.95 ACT
Đổi 100000 KWD sang 22,551,044.95 ACT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ACT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Acet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ACT, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ACT/KWD
ACT/KWD: 1 ACT = 0.004434 KWD; 2025/12/29 16:49:49
Trong 1D vừa qua, Acet đã thay đổi -2.94% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Acet(ACT) đã thay đổi -2.94% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ACT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ACT sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Acet/KWD
Giá Acet cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.005526 KWD trong khi giá Acet thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.004393 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Acet theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACT theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004656 KWD | 0.005526 KWD | 0.008996 KWD | 0.01192 KWD |
Thấp | 0.004403 KWD | 0.004393 KWD | 0.004311 KWD | 0.004311 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.94% | -5.77% | -49.98% | -28.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ACT (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACT bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Acet
Số liệu thị trường ACT sang KWD
ACT/KWD:
د.ك0.004434
Khối lượng ACT 24 giờ:
د.ك11,933.71
Vốn hóa thị trường ACT:
د.ك5,578,610.76
Nguồn cung lưu hành ACT:
1.26B ACT
Tỷ giá ACT sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Acet thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Acet là د.ك0.004434 mỗi ACT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك5,578,610.76 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,258,035,100 ACT. Khối lượng giao dịch của Acet đã thay đổi -27.60% (د.ك-4,548.47 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACT là د.ك16,482.19.
Thông tin thêm về Acet trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Acet phổ biến nhất là ACT sang KWD, trong đó mã của Acet là ACT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74678.36 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120306.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490305.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7899407.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ACT sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ACT sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Acet phổ biến
ACT đến TWD
1 ACT thành NT$0.4520 TWD
ACT đến CNY
1 ACT thành ¥0.1010 CNY
ACT đến KWD
1 ACT thành د.ك0.004434 KWD
ACT đến USD
1 ACT thành $0.01442 USD
ACT đến AUD
1 ACT thành AU$0.02154 AUD
ACT đến EUR
1 ACT thành €0.01225 EUR
ACT đến CAD
1 ACT thành C$0.01974 CAD
ACT đến KRW
1 ACT thành ₩20.73 KRW
ACT đến JPY
1 ACT thành ¥2.25 JPY
ACT đến GBP
1 ACT thành £0.01069 GBP
ACT đến BRL
1 ACT thành R$0.08044 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك26,933.85 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك901.81 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك37.8 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.5722 KWD

ZBT đến KWD
1 ZBT thành د.ك0.05178 KWD

DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.03801 KWD

XAUt đến KWD
1 XAUt thành د.ك1,334.18 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك0.4421 KWD

TAKE đến KWD
1 TAKE thành د.ك0.1181 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك261.56 KWD
Bảng chuyển đổi từ ACT sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Acet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACT thành Dinar Kuwait đã thay đổi -5.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.94%, đạt mức cao nhất là 0.004656 KWD và mức thấp nhất là 0.004403 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ACT là د.ك0.008865 KWD , thay đổi -49.98% so với giá hiện tại. Acet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.06% so với năm trước.
+د.ك
0.0002534KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ACT | د.ك0.002217 | د.ك0.002284 | -2.94% |
1 ACT | د.ك0.004434 | د.ك0.004569 | -2.94% |
5 ACT | د.ك0.02217 | د.ك0.02284 | -2.94% |
10 ACT | د.ك0.04434 | د.ك0.04569 | -2.94% |
50 ACT | د.ك0.2217 | د.ك0.2284 | -2.94% |
100 ACT | د.ك0.4434 | د.ك0.4569 | -2.94% |
500 ACT | د.ك2.22 | د.ك2.28 | -2.94% |
1000 ACT | د.ك4.43 | د.ك4.57 | -2.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp ACT/KWD
1 Acet bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Acet (ACT) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.004434.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACT với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 225.51 ACT đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACT sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACT sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACT bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,127.55 ACT, trong khi 5 ACT sẽ có giá khoảng 0.02217KWD.
Giá cao nhất của ACT/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACT tính theo KWD là د.ك0.5943. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACT/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Acet tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Acet (ACT) đã giảm 5.77%.
Trong tháng trước, t ỷ giá chuyển đổi Acet (ACT) đã giảm 49.98% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACT thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Acet và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACT/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACT/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACT/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACT/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Acet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










