Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87468.93 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87468.93 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87468.93 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZNX thành IQD
ZNX/IQD: 1 ZNX = 581.77 IQD. Giá chuyển đổi 1 ZENEX (ZNX) thành Dinar Iraq (IQD) là 581.77 IQD hôm nay.

ZNX
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZNX/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZENEX (ZNX) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZNX hiện có giá trị là 581.77 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZNX hiện có giá 581.77 IQD, nghĩa là mua 5 ZNX sẽ mất 2,908.83 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.001719 ZNX và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.008595 ZNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZNX sang IQD
Chuyển đổi IQD sang ZNX
ZENEX
Dinar Iraq
1 ZNX
581.77 IQD
Đổi 1 ZNX sang 581.77 IQD
2 ZNX
1,163.53 IQD
Đổi 2 ZNX sang 1,163.53 IQD
5 ZNX
2,908.83 IQD
Đổi 5 ZNX sang 2,908.83 IQD
10 ZNX
5,817.66 IQD
Đổi 10 ZNX sang 5,817.66 IQD
20 ZNX
11,635.32 IQD
Đổi 20 ZNX sang 11,635.32 IQD
50 ZNX
29,088.31 IQD
Đổi 50 ZNX sang 29,088.31 IQD
100 ZNX
58,176.61 IQD
Đổi 100 ZNX sang 58,176.61 IQD
200 ZNX
116,353.23 IQD
Đổi 200 ZNX sang 116,353.23 IQD
500 ZNX
290,883.07 IQD
Đổi 500 ZNX sang 290,883.07 IQD
1000 ZNX
581,766.14 IQD
Đổi 1000 ZNX sang 581,766.14 IQD
5000 ZNX
2,908,830.69 IQD
Đổi 5000 ZNX sang 2,908,830.69 IQD
10000 ZNX
5,817,661.37 IQD
Đổi 10000 ZNX sang 5,817,661.37 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZNX thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của ZENEX tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZNX sang IQD, lên đến 10000 ZNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
ZENEX
1 IQD
0.001719 ZNX
Đổi 1 IQD sang 0.001719 ZNX
10 IQD
0.01719 ZNX
Đổi 10 IQD sang 0.01719 ZNX
50 IQD
0.08595 ZNX
Đổi 50 IQD sang 0.08595 ZNX
100 IQD
0.1719 ZNX
Đổi 100 IQD sang 0.1719 ZNX
200 IQD
0.3438 ZNX
Đổi 200 IQD sang 0.3438 ZNX
500 IQD
0.8595 ZNX
Đổi 500 IQD sang 0.8595 ZNX
1000 IQD
1.72 ZNX
Đổi 1000 IQD sang 1.72 ZNX
2000 IQD
3.44 ZNX
Đổi 2000 IQD sang 3.44 ZNX
5000 IQD
8.59 ZNX
Đổi 5000 IQD sang 8.59 ZNX
10000 IQD
17.19 ZNX
Đổi 10000 IQD sang 17.19 ZNX
50000 IQD
85.95 ZNX
Đổi 50000 IQD sang 85.95 ZNX
100000 IQD
171.89 ZNX
Đổi 100000 IQD sang 171.89 ZNX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành ZNX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo ZENEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang ZNX, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZNX/IQD
ZNX/IQD: 1 ZNX = 581.77 IQD; 2025/12/31 20:08:47
Trong 1D vừa qua, ZENEX đã thay đổi -4.75% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZENEX(ZNX) đã thay đổi -4.75% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành ZNX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZNX sang IQD: Biến động và thay đổi giá của ZENEX/IQD
Giá ZENEX cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 626.27 IQD trong khi giá ZENEX thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 581.08 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZENEX theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZNX theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 614.18 IQD | 626.27 IQD | 22,632.43 IQD | 22,632.43 IQD |
Thấp | 581.08 IQD | 581.08 IQD | 411.53 IQD | 170.07 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.75% | -2.02% | +21.62% | -26.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZNX (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZNX bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZENEX
Số liệu thị trường ZNX sang IQD
ZNX/IQD:
ع.د581.77
Khối lượng ZNX 24 giờ:
ع.د43,736,449.56
Vốn hóa thị trường ZNX:
--
Nguồn cung lưu hành ZNX:
0 ZNX
Tỷ giá ZNX sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZENEX thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZENEX là ع.د581.77 mỗi ZNX, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZNX. Khối lượng giao dịch của ZENEX đã thay đổi +87.36% (ع.د20,392,539.51 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZNX là ع.د23,343,910.05.
Thông tin thêm về ZENEX trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZENEX phổ biến nhất là ZNX sang IQD, trong đó mã của ZENEX là ZNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZNX sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZNX sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZENEX phổ biến
ZNX đến IQD
1 ZNX thành ع.د581.77 IQD
ZNX đến TWD
1 ZNX thành NT$13.93 TWD
ZNX đến CNY
1 ZNX thành ¥3.1 CNY
ZNX đến USD
1 ZNX thành $0.4438 USD
ZNX đến AUD
1 ZNX thành AU$0.6656 AUD
ZNX đến EUR
1 ZNX thành €0.3782 EUR
ZNX đến CAD
1 ZNX thành C$0.6085 CAD
ZNX đến KRW
1 ZNX thành ₩641.09 KRW
ZNX đến JPY
1 ZNX thành ¥69.6 JPY
ZNX đến GBP
1 ZNX thành £0.3301 GBP
ZNX đến BRL
1 ZNX thành R$2.45 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,873.08 IQD

CHZ đến IQD
1 CHZ thành ع.د57.08 IQD

LUNC đến IQD
1 LUNC thành ع.د0.05493 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,131,082.21 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د163,087.09 IQD

RIVER đến IQD
1 RIVER thành ع.د14,825.07 IQD

ZEC đến IQD
1 ZEC thành ع.د665,528.55 IQD

TOKEN đến IQD
1 TOKEN thành ع.د8.17 IQD

ZKP đến IQD
1 ZKP thành ع.د164.24 IQD

CYBER đến IQD
1 CYBER thành ع.د1,030.48 IQD
Bảng chuyển đổi từ ZNX sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của ZENEX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZNX thành Dinar Iraq đã thay đổi -2.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.75%, đạt mức cao nhất là 614.18 IQD và mức thấp nhất là 581.08 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZNX là ع.د478.13 IQD , thay đổi +21.62% so với giá hiện tại. ZENEX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1416.52% so với năm trước.
+ع.د
582.89IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZNX | ع.د290.88 | ع.د305.4 | -4.75% |
1 ZNX | ع.د581.77 | ع.د610.8 | -4.75% |
5 ZNX | ع.د2,908.83 | ع.د3,054.01 | -4.75% |
10 ZNX | ع.د5,817.66 | ع.د6,108.03 | -4.75% |
50 ZNX | ع.د29,088.31 | ع.د30,540.13 | -4.75% |
100 ZNX | ع.د58,176.61 | ع.د61,080.26 | -4.75% |
500 ZNX | ع.د290,883.07 | ع.د305,401.28 | -4.75% |
1000 ZNX | ع.د581,766.14 | ع.د610,802.55 | -4.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZNX/IQD
1 ZENEX bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 ZENEX (ZNX) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د581.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZNX với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001719 ZNX đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZNX sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZNX sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZNX bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.008595 ZNX, trong khi 5 ZNX sẽ có giá khoảng 2,908.83IQD.
Giá cao nhất của ZNX/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZNX tính theo IQD là ع.د22,632.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZNX/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZENEX tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZENEX (ZNX) đã giảm 2.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZENEX (ZNX) đã tăng 21.62% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZNX thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZENEX và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZNX/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZNX/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZNX/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZNX/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZENEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













