Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi YGG thành MMK

YGG/MMK: 1 YGG = 162.71 MMK. Giá chuyển đổi 1 Yield Guild Games (YGG) thành Kyat Myanmar (MMK) là 162.71 MMK hôm nay.
YGG
YGG
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YGG/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yield Guild Games (YGG) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YGG hiện có giá trị là 162.71 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YGG hiện có giá 162.71 MMK, nghĩa là mua 5 YGG sẽ mất 813.55 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.006146 YGG và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.03073 YGG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YGG sang MMK

Chuyển đổi MMK sang YGG

Yield Guild Games
Kyat Myanmar
1 YGG
162.71  MMK
Đổi 1 YGG sang 162.71 MMK
2 YGG
325.42  MMK
Đổi 2 YGG sang 325.42 MMK
5 YGG
813.55  MMK
Đổi 5 YGG sang 813.55 MMK
10 YGG
1,627.1  MMK
Đổi 10 YGG sang 1,627.1 MMK
20 YGG
3,254.19  MMK
Đổi 20 YGG sang 3,254.19 MMK
50 YGG
8,135.48  MMK
Đổi 50 YGG sang 8,135.48 MMK
100 YGG
16,270.96  MMK
Đổi 100 YGG sang 16,270.96 MMK
200 YGG
32,541.93  MMK
Đổi 200 YGG sang 32,541.93 MMK
500 YGG
81,354.82  MMK
Đổi 500 YGG sang 81,354.82 MMK
1000 YGG
162,709.64  MMK
Đổi 1000 YGG sang 162,709.64 MMK
5000 YGG
813,548.19  MMK
Đổi 5000 YGG sang 813,548.19 MMK
10000 YGG
1,627,096.37  MMK
Đổi 10000 YGG sang 1,627,096.37 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YGG thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Yield Guild Games tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YGG sang MMK, lên đến 10000 YGG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Yield Guild Games
1 MMK
0.006146 YGG
Đổi 1 MMK sang 0.006146 YGG
10 MMK
0.06146 YGG
Đổi 10 MMK sang 0.06146 YGG
50 MMK
0.3073 YGG
Đổi 50 MMK sang 0.3073 YGG
100 MMK
0.6146 YGG
Đổi 100 MMK sang 0.6146 YGG
200 MMK
1.23 YGG
Đổi 200 MMK sang 1.23 YGG
500 MMK
3.07 YGG
Đổi 500 MMK sang 3.07 YGG
1000 MMK
6.15 YGG
Đổi 1000 MMK sang 6.15 YGG
2000 MMK
12.29 YGG
Đổi 2000 MMK sang 12.29 YGG
5000 MMK
30.73 YGG
Đổi 5000 MMK sang 30.73 YGG
10000 MMK
61.46 YGG
Đổi 10000 MMK sang 61.46 YGG
50000 MMK
307.3 YGG
Đổi 50000 MMK sang 307.3 YGG
100000 MMK
614.59 YGG
Đổi 100000 MMK sang 614.59 YGG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành YGG toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Yield Guild Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang YGG, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YGG/MMK

YGG/MMK: 1 YGG = 162.71 MMK; 2025/12/02 19:31:03
Trong 1D vừa qua, Yield Guild Games đã thay đổi +8.82% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yield Guild Games(YGG) đã thay đổi +8.82% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành YGG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi YGG sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Yield Guild Games/MMK

Giá Yield Guild Games cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 191.07 MMK trong khi giá Yield Guild Games thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 146.94 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yield Guild Games theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YGG theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
163.52 MMK
191.07 MMK
261.64 MMK
555.5 MMK
Thấp
146.94 MMK
146.94 MMK
146.94 MMK
141.87 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.82%
-14.68%
-35.52%
-49.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YGG (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YGG bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YGG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Yield Guild Games

Số liệu thị trường YGG sang MMK

YGG/MMK:
Ks162.71
Khối lượng YGG 24 giờ:
Ks49,125,710,235.74
Vốn hóa thị trường YGG:
Ks110,684,607,332.18
Nguồn cung lưu hành YGG:
680.26M YGG

Tỷ giá YGG sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Yield Guild Games thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Yield Guild Games là Ks162.71 mỗi YGG, với tổng vốn hoá thị trường của Ks110,684,607,332.18 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 680,258,500 YGG. Khối lượng giao dịch của Yield Guild Games đã thay đổi -3.97% (Ks-2,030,278,896.69 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YGG là Ks51,155,989,132.42.

Thông tin thêm về Yield Guild Games trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yield Guild Games phổ biến nhất là YGG sang MMK, trong đó mã của Yield Guild Games là YGG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YGG sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YGG sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Yield Guild Games phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YGG đến TWD
1 YGG thành NT$2.43 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YGG đến CNY
1 YGG thành ¥0.5479 CNY
popular info Đô la Mỹ
YGG đến USD
1 YGG thành $0.07749 USD
popular info Đô la Úc
YGG đến AUD
1 YGG thành AU$0.1182 AUD
popular info Euro
YGG đến EUR
1 YGG thành €0.06681 EUR
popular info Đô la Canada
YGG đến CAD
1 YGG thành C$0.1084 CAD
popular info Kyat Myanmar
YGG đến MMK
1 YGG thành Ks162.71 MMK
popular info Won Hàn Quốc
YGG đến KRW
1 YGG thành ₩113.81 KRW
popular info Yên Nhật
YGG đến JPY
1 YGG thành ¥12.08 JPY
popular info Bảng Anh
YGG đến GBP
1 YGG thành £0.05876 GBP
popular info Real Brazil
YGG đến BRL
1 YGG thành R$0.4140 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets siren
SIREN đến MMK
1 SIREN thành Ks186.58 MMK
other assets TAC Protocol
TAC đến MMK
1 TAC thành Ks9.16 MMK
other assets Tether Gold
XAUt đến MMK
1 XAUt thành Ks8,790,176.73 MMK
other assets Monad
MON đến MMK
1 MON thành Ks64.89 MMK
other assets Rayls
RLS đến MMK
1 RLS thành Ks60.89 MMK
other assets Bio Protocol
BIO đến MMK
1 BIO thành Ks113.71 MMK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MMK
1 BSU thành Ks440.94 MMK
other assets Janction
JCT đến MMK
1 JCT thành Ks6.6 MMK
other assets Turbo
TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks5.4 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks193,339,210.67 MMK

Bảng chuyển đổi từ YGG sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Yield Guild Games đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YGG thành Kyat Myanmar đã thay đổi -14.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.82%, đạt mức cao nhất là 163.52 MMK và mức thấp nhất là 146.94 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 YGG là Ks251.72 MMK , thay đổi -35.52% so với giá hiện tại. Yield Guild Games đã thay đổi
-Ks
1,274.46MMK
, tương đương mức thay đổi -88.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:31 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 YGG
Ks81.35Ks74.81
+8.82%
1 YGG
Ks162.71Ks149.62
+8.82%
5 YGG
Ks813.55Ks748.09
+8.82%
10 YGG
Ks1,627.1Ks1,496.18
+8.82%
50 YGG
Ks8,135.48Ks7,480.91
+8.82%
100 YGG
Ks16,270.96Ks14,961.82
+8.82%
500 YGG
Ks81,354.82Ks74,809.11
+8.82%
1000 YGG
Ks162,709.64Ks149,618.22
+8.82%

Câu Hỏi Thường Gặp YGG/MMK

1 Yield Guild Games bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Yield Guild Games (YGG) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks162.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu YGG với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006146 YGG đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YGG sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YGG sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YGG bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.03073 YGG, trong khi 5 YGG sẽ có giá khoảng 813.55MMK.
Giá cao nhất của YGG/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YGG tính theo MMK là Ks24,137.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YGG/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yield Guild Games tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yield Guild Games (YGG) đã giảm 14.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yield Guild Games (YGG) đã giảm 35.52% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YGG thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yield Guild Games và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YGG/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YGG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YGG/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YGG/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YGG/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yield Guild Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yield Guild Games: YGG sang Đô la Mỹ (USD), YGG sang Euro (EUR), YGG sang Bảng Anh (GBP), YGG sang Đô la Canada (CAD), YGG sang Rupee Ấn Độ (INR), YGG sang Rupee Pakistan (PKR), YGG sang Real Brazil (BRL), YGG sang ...
Giá của Yield Guild Games ở Mỹ là $0.07749 USD. Ngoài ra, giá của Yield Guild Games là €0.06681 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05876 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1084 CAD ở Canada, ₹6.97 INR ở Ấn Độ, ₨21.91 PKR ở Pakistan, R$0.4140 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yield Guild Games phổ biến nhất là YGG sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Yield Guild Games (YGG) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks162.71.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.