Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87234.21 (-3.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87234.21 (-3.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87234.21 (-3.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XROCK thành KRW
XROCK/KRW: 1 XROCK = 14.54 KRW. Giá chuyển đổi 1 xRocket (XROCK) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 14.54 KRW hôm nay.

XROCK
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XROCK/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi xRocket (XROCK) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XROCK hiện có giá trị là 14.54 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XROCK hiện có giá 14.54 KRW, nghĩa là mua 5 XROCK sẽ mất 72.72 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.06876 XROCK và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.3438 XROCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XROCK sang KRW
Chuyển đổi KRW sang XROCK
xRocket
Won Hàn Quốc
1 XROCK
14.54 KRW
Đổi 1 XROCK sang 14.54 KRW
2 XROCK
29.09 KRW
Đổi 2 XROCK sang 29.09 KRW
5 XROCK
72.72 KRW
Đổi 5 XROCK sang 72.72 KRW
10 XROCK
145.44 KRW
Đổi 10 XROCK sang 145.44 KRW
20 XROCK
290.88 KRW
Đổi 20 XROCK sang 290.88 KRW
50 XROCK
727.19 KRW
Đổi 50 XROCK sang 727.19 KRW
100 XROCK
1,454.39 KRW
Đổi 100 XROCK sang 1,454.39 KRW
200 XROCK
2,908.77 KRW
Đổi 200 XROCK sang 2,908.77 KRW
500 XROCK
7,271.93 KRW
Đổi 500 XROCK sang 7,271.93 KRW
1000 XROCK
14,543.86 KRW
Đổi 1000 XROCK sang 14,543.86 KRW
5000 XROCK
72,719.3 KRW
Đổi 5000 XROCK sang 72,719.3 KRW
10000 XROCK
145,438.6 KRW
Đổi 10000 XROCK sang 145,438.6 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XROCK thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của xRocket tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XROCK sang KRW, lên đến 10000 XROCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
xRocket
1 KRW
0.06876 XROCK
Đổi 1 KRW sang 0.06876 XROCK
10 KRW
0.6876 XROCK
Đổi 10 KRW sang 0.6876 XROCK
50 KRW
3.44 XROCK
Đổi 50 KRW sang 3.44 XROCK
100 KRW
6.88 XROCK
Đổi 100 KRW sang 6.88 XROCK
200 KRW
13.75 XROCK
Đổi 200 KRW sang 13.75 XROCK
500 KRW
34.38 XROCK
Đổi 500 KRW sang 34.38 XROCK
1000 KRW
68.76 XROCK
Đổi 1000 KRW sang 68.76 XROCK
2000 KRW
137.52 XROCK
Đổi 2000 KRW sang 137.52 XROCK
5000 KRW
343.79 XROCK
Đổi 5000 KRW sang 343.79 XROCK
10000 KRW
687.58 XROCK
Đổi 10000 KRW sang 687.58 XROCK
50000 KRW
3,437.88 XROCK
Đổi 50000 KRW sang 3,437.88 XROCK
100000 KRW
6,875.75 XROCK
Đổi 100000 KRW sang 6,875.75 XROCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành XROCK toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo xRocket đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang XROCK, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XROCK/KRW
XROCK/KRW: 1 XROCK = 14.54 KRW; 2025/12/30 05:56:43
Trong 1D vừa qua, xRocket đã thay đổi -2.84% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy xRocket(XROCK) đã thay đổi -2.84% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành XROCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XROCK sang KRW: Biến động và thay đổi giá của xRocket/KRW
Giá xRocket cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 15.04 KRW trong khi giá xRocket thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 14.54 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá xRocket theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XROCK theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 14.97 KRW | 15.04 KRW | 18.28 KRW | 29.68 KRW |
Thấp | 14.54 KRW | 14.54 KRW | 14.54 KRW | 11.48 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.84% | -1.78% | -19.87% | -50.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XROCK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XROCK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XROCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin xRocket
Số liệu thị trường XROCK sang KRW
XROCK/KRW: