Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
XBIT sang Dinar Tunisia (XBT sang TND)

Máy tính và công cụ chuyển đổi XBT thành TND

XBT/TND: 1 XBT = 0.002496 TND. Giá chuyển đổi 1 XBIT (XBT) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.002496 TND hôm nay.
XBT
XBT
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XBT/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XBIT (XBT) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XBT hiện có giá trị là 0.002496 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XBT hiện có giá 0.002496 TND, nghĩa là mua 5 XBT sẽ mất 0.01248 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 400.6 XBT và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 2,002.98 XBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XBT sang TND

Chuyển đổi TND sang XBT

XBIT
Dinar Tunisia
1 XBT
0.002496  TND
Đổi 1 XBT sang 0.002496 TND
2 XBT
0.004993  TND
Đổi 2 XBT sang 0.004993 TND
5 XBT
0.01248  TND
Đổi 5 XBT sang 0.01248 TND
10 XBT
0.02496  TND
Đổi 10 XBT sang 0.02496 TND
20 XBT
0.04993  TND
Đổi 20 XBT sang 0.04993 TND
50 XBT
0.1248  TND
Đổi 50 XBT sang 0.1248 TND
100 XBT
0.2496  TND
Đổi 100 XBT sang 0.2496 TND
200 XBT
0.4993  TND
Đổi 200 XBT sang 0.4993 TND
500 XBT
1.25  TND
Đổi 500 XBT sang 1.25 TND
1000 XBT
2.5  TND
Đổi 1000 XBT sang 2.5 TND
5000 XBT
12.48  TND
Đổi 5000 XBT sang 12.48 TND
10000 XBT
24.96  TND
Đổi 10000 XBT sang 24.96 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XBT thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của XBIT tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XBT sang TND, lên đến 10000 XBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
XBIT
1 TND
400.6 XBT
Đổi 1 TND sang 400.6 XBT
10 TND
4,005.96 XBT
Đổi 10 TND sang 4,005.96 XBT
50 TND
20,029.82 XBT
Đổi 50 TND sang 20,029.82 XBT
100 TND
40,059.65 XBT
Đổi 100 TND sang 40,059.65 XBT
200 TND
80,119.3 XBT
Đổi 200 TND sang 80,119.3 XBT
500 TND
200,298.25 XBT
Đổi 500 TND sang 200,298.25 XBT
1000 TND
400,596.5 XBT
Đổi 1000 TND sang 400,596.5 XBT
2000 TND
801,192.99 XBT
Đổi 2000 TND sang 801,192.99 XBT
5000 TND
2,002,982.48 XBT
Đổi 5000 TND sang 2,002,982.48 XBT
10000 TND
4,005,964.96 XBT
Đổi 10000 TND sang 4,005,964.96 XBT
50000 TND
20,029,824.79 XBT
Đổi 50000 TND sang 20,029,824.79 XBT
100000 TND
40,059,649.58 XBT
Đổi 100000 TND sang 40,059,649.58 XBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành XBT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo XBIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang XBT, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XBT/TND

XBT/TND: 1 XBT = 0.002496 TND; 2025/12/30 05:52:05
Trong 1D vừa qua, XBIT đã thay đổi -10.59% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XBIT(XBT) đã thay đổi -10.59% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành XBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XBT sang TND: Biến động và thay đổi giá của XBIT/TND

Giá XBIT cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.002899 TND trong khi giá XBIT thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.002384 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XBIT theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XBT theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002798 TND
0.002899 TND
0.004693 TND
0.008555 TND
Thấp
0.002473 TND
0.002384 TND
0.001733 TND
0.001733 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.59%
-1.53%
+2.97%
-63.64%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XBT (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XBT bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin XBIT

Số liệu thị trường XBT sang TND

XBT/TND:
د.ت0.002496
Khối lượng XBT 24 giờ:
د.ت1,211,982.1
Vốn hóa thị trường XBT:
--
Nguồn cung lưu hành XBT:
0 XBT

Tỷ giá XBT sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XBIT thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XBIT là د.ت0.002496 mỗi XBT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XBT. Khối lượng giao dịch của XBIT đã thay đổi -5.27% (د.ت-67,372.07 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XBT là د.ت1,279,354.17.

Thông tin thêm về XBIT trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XBIT phổ biến nhất là XBT sang TND, trong đó mã của XBIT là XBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XBT sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XBT sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi XBIT phổ biến

popular info Dinar Tunisia
XBT đến TND
1 XBT thành د.ت0.002496 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
XBT đến TWD
1 XBT thành NT$0.02692 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XBT đến CNY
1 XBT thành ¥0.006013 CNY
popular info Đô la Mỹ
XBT đến USD
1 XBT thành $0.0008589 USD
popular info Đô la Úc
XBT đến AUD
1 XBT thành AU$0.001280 AUD
popular info Euro
XBT đến EUR
1 XBT thành €0.0007293 EUR
popular info Đô la Canada
XBT đến CAD
1 XBT thành C$0.001175 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XBT đến KRW
1 XBT thành ₩1.23 KRW
popular info Yên Nhật
XBT đến JPY
1 XBT thành ¥0.1341 JPY
popular info Bảng Anh
XBT đến GBP
1 XBT thành £0.0006357 GBP
popular info Real Brazil
XBT đến BRL
1 XBT thành R$0.004785 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets elizaOS
ELIZAOS đến TND
1 ELIZAOS thành د.ت0.01081 TND
other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت253,120.32 TND
other assets 0x Protocol
ZRX đến TND
1 ZRX thành د.ت0.4838 TND
other assets Ethereum
ETH đến TND
1 ETH thành د.ت8,528.47 TND
other assets Midnight
NIGHT đến TND
1 NIGHT thành د.ت0.2795 TND
other assets Avantis
AVNT đến TND
1 AVNT thành د.ت1.15 TND
other assets X Empire
X đến TND
1 X thành د.ت0.{4}5569 TND
other assets Subsquid
SQD đến TND
1 SQD thành د.ت0.2856 TND
other assets SolvBTC
SolvBTC đến TND
1 SolvBTC thành د.ت253,435.9 TND
other assets COCOCOIN
COCO đến TND
1 COCO thành د.ت0.{4}2645 TND

Bảng chuyển đổi từ XBT sang TND

Tỷ giá hoán đổi của XBIT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XBT thành Dinar Tunisia đã thay đổi -1.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.59%, đạt mức cao nhất là 0.002798 TND và mức thấp nhất là 0.002473 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 XBT là د.ت0.002424 TND , thay đổi +2.97% so với giá hiện tại. XBIT đã thay đổi
-د.ت
0.02910TND
, tương đương mức thay đổi -92.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:52 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XBT
د.ت0.001248د.ت0.001396
-10.59%
1 XBT
د.ت0.002496د.ت0.002793
-10.59%
5 XBT
د.ت0.01248د.ت0.01396
-10.59%
10 XBT
د.ت0.02496د.ت0.02793
-10.59%
50 XBT
د.ت0.1248د.ت0.1396
-10.59%
100 XBT
د.ت0.2496د.ت0.2793
-10.59%
500 XBT
د.ت1.25د.ت1.4
-10.59%
1000 XBT
د.ت2.5د.ت2.79
-10.59%

Câu Hỏi Thường Gặp XBT/TND

1 XBIT bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 XBIT (XBT) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.002496.
Tôi có thể mua bao nhiêu XBT với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 400.6 XBT đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XBT sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XBT sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XBT bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 2,002.98 XBT, trong khi 5 XBT sẽ có giá khoảng 0.01248TND.
Giá cao nhất của XBT/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XBT tính theo TND là د.ت0.07146. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XBT/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XBIT tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XBIT (XBT) đã giảm 1.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XBIT (XBT) đã tăng 2.97% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XBT thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XBIT và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XBT/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XBT/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XBT/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XBT/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XBIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XBIT: XBT sang Đô la Mỹ (USD), XBT sang Euro (EUR), XBT sang Bảng Anh (GBP), XBT sang Đô la Canada (CAD), XBT sang Rupee Ấn Độ (INR), XBT sang Rupee Pakistan (PKR), XBT sang Real Brazil (BRL), XBT sang ...
Giá của XBIT ở Mỹ là $0.0008589 USD. Ngoài ra, giá của XBIT là €0.0007293 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006357 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001175 CAD ở Canada, ₹0.07725 INR ở Ấn Độ, ₨0.2404 PKR ở Pakistan, R$0.004785 BRL ở Brazil, ...
Cặp XBIT phổ biến nhất là XBT sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 XBIT (XBT) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.002496.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget