Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92267.35 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92267.35 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92267.35 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VNDC thành JPY
VNDC/JPY: 1 VNDC = 0.005654 JPY. Giá chuyển đổi 1 VNDC (VNDC) thành Yên Nhật (JPY) là 0.005654 JPY hôm nay.

VNDC
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNDC/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VNDC (VNDC) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNDC hiện có giá trị là 0.005654 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNDC hiện có giá 0.005654 JPY, nghĩa là mua 5 VNDC sẽ mất 0.02827 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 176.88 VNDC và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 884.41 VNDC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VNDC sang JPY
Chuyển đổi JPY sang VNDC
VNDC
Yên Nhật
1 VNDC
0.005654 JPY
Đổi 1 VNDC sang 0.005654 JPY
2 VNDC
0.01131 JPY
Đổi 2 VNDC sang 0.01131 JPY
5 VNDC
0.02827 JPY
Đổi 5 VNDC sang 0.02827 JPY
10 VNDC
0.05654 JPY
Đổi 10 VNDC sang 0.05654 JPY
20 VNDC
0.1131 JPY
Đổi 20 VNDC sang 0.1131 JPY
50 VNDC
0.2827 JPY
Đổi 50 VNDC sang 0.2827 JPY
100 VNDC
0.5654 JPY
Đổi 100 VNDC sang 0.5654 JPY
200 VNDC
1.13 JPY
Đổi 200 VNDC sang 1.13 JPY
500 VNDC
2.83 JPY
Đổi 500 VNDC sang 2.83 JPY
1000 VNDC
5.65 JPY
Đổi 1000 VNDC sang 5.65 JPY
5000 VNDC
28.27 JPY
Đổi 5000 VNDC sang 28.27 JPY
10000 VNDC
56.54 JPY
Đổi 10000 VNDC sang 56.54 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNDC thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của VNDC tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNDC sang JPY, lên đến 10000 VNDC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
VNDC
1 JPY
176.88 VNDC
Đổi 1 JPY sang 176.88 VNDC
10 JPY
1,768.81 VNDC
Đổi 10 JPY sang 1,768.81 VNDC
50 JPY
8,844.06 VNDC
Đổi 50 JPY sang 8,844.06 VNDC
100 JPY
17,688.12 VNDC
Đổi 100 JPY sang 17,688.12 VNDC
200 JPY
35,376.24 VNDC
Đổi 200 JPY sang 35,376.24 VNDC
500 JPY
88,440.59 VNDC
Đổi 500 JPY sang 88,440.59 VNDC
1000 JPY
176,881.18 VNDC
Đổi 1000 JPY sang 176,881.18 VNDC
2000 JPY
353,762.37 VNDC
Đổi 2000 JPY sang 353,762.37 VNDC
5000 JPY
884,405.92 VNDC
Đổi 5000 JPY sang 884,405.92 VNDC
10000 JPY
1,768,811.84 VNDC
Đổi 10000 JPY sang 1,768,811.84 VNDC
50000 JPY
8,844,059.22 VNDC
Đổi 50000 JPY sang 8,844,059.22 VNDC
100000 JPY
17,688,118.44 VNDC
Đổi 100000 JPY sang 17,688,118.44 VNDC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành VNDC toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo VNDC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang VNDC, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VNDC/JPY
VNDC/JPY: 1 VNDC = 0.005654 JPY; 2025/12/04 17:07:48
Trong 1D vừa qua, VNDC đã thay đổi +0.39% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VNDC(VNDC) đã thay đổi +0.39% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành VNDC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VNDC sang JPY: Biến động và thay đổi giá của VNDC/JPY
Giá VNDC cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.005677 JPY trong khi giá VNDC thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.005547 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VNDC theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNDC theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.005677 JPY | 0.005677 JPY | 0.005677 JPY | 0.005908 JPY |
Thấp | 0.005619 JPY | 0.005547 JPY | 0.005481 JPY | 0.005481 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.39% | +1.63% | +2.18% | -1.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VNDC (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNDC bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VNDC
Số liệu thị trường VNDC sang JPY
VNDC/JPY:
¥0.005654
Khối lượng VNDC 24 giờ:
¥1,912,661,719.67
Vốn hóa thị trường VNDC:
¥7,985,396,290.03
Nguồn cung lưu hành VNDC:
1.41T VNDC
Tỷ giá VNDC sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VNDC thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VNDC là ¥0.005654 mỗi VNDC, với tổng vốn hoá thị trường của ¥7,985,396,290.03 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,412,466,300,000 VNDC. Khối lượng giao dịch của VNDC đã thay đổi -13.11% (¥-288,527,477.60 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNDC là ¥2,201,189,197.26.
Thông tin thêm về VNDC trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VNDC phổ biến nhất là VNDC sang JPY, trong đó mã của VNDC là VNDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130401.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495772.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8399295.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VNDC sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VNDC sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VNDC phổ biến

VNDC đến TWD
1 VNDC thành NT$0.001144 TWD

VNDC đến CNY
1 VNDC thành ¥0.0002581 CNY

VNDC đến USD
1 VNDC thành $0.{4}3650 USD

VNDC đến AUD
1 VNDC thành AU$0.{4}5515 AUD

VNDC đến EUR
1 VNDC thành €0.{4}3131 EUR

VNDC đến CAD
1 VNDC thành C$0.{4}5089 CAD

VNDC đến KRW
1 VNDC thành ₩0.05377 KRW

VNDC đến JPY
1 VNDC thành ¥0.005654 JPY

VNDC đến GBP
1 VNDC thành £0.{4}2733 GBP

VNDC đến BRL
1 VNDC thành R$0.0001935 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

币安人生 đến JPY
1 币安人生 thành ¥18.97 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥492,984.43 JPY

BSU đến JPY
1 BSU thành ¥30.57 JPY

AIA đến JPY
1 AIA thành ¥61.35 JPY

XAUt đến JPY
1 XAUt thành ¥651,902.56 JPY

NXPC đến JPY
1 NXPC thành ¥74.1 JPY

BARD đến JPY
1 BARD thành ¥134.98 JPY

SXP đến JPY
1 SXP thành ¥10.9 JPY

ALLO đến JPY
1 ALLO thành ¥27.31 JPY

RECALL đến JPY
1 RECALL thành ¥22.35 JPY
Bảng chuyển đổi từ VNDC sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của VNDC đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNDC thành Yên Nhật đã thay đổi +1.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.39%, đạt mức cao nhất là 0.005677 JPY và mức thấp nhất là 0.005619 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 VNDC là ¥0.005533 JPY , thay đổi +2.18% so với giá hiện tại. VNDC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -5.55% so với năm trước.
-¥
0.0003323JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VNDC | ¥0.002827 | ¥0.002816 | +0.39% |
1 VNDC | ¥0.005654 | ¥0.005631 | +0.39% |
5 VNDC | ¥0.02827 | ¥0.02816 | +0.39% |
10 VNDC | ¥0.05654 | ¥0.05631 | +0.39% |
50 VNDC | ¥0.2827 | ¥0.2816 | +0.39% |
100 VNDC | ¥0.5654 | ¥0.5631 | +0.39% |
500 VNDC | ¥2.83 | ¥2.82 | +0.39% |
1000 VNDC | ¥5.65 | ¥5.63 | +0.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp VNDC/JPY
1 VNDC bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 VNDC (VNDC) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.005654.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNDC với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 176.88 VNDC đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNDC sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNDC sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNDC bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 884.41 VNDC, trong khi 5 VNDC sẽ có giá khoảng 0.02827JPY.
Giá cao nhất của VNDC/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNDC tính theo JPY là ¥1.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNDC/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VNDC tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VNDC (VNDC) đã tăng 1.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VNDC (VNDC) đã tăng 2.18% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNDC thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VNDC và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNDC/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNDC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNDC/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNDC/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNDC/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VNDC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VNDC: VNDC sang Đô la Mỹ (USD), VNDC sang Euro (EUR), VNDC sang Bảng Anh (GBP), VNDC sang Đô la Canada (CAD), VNDC sang Rupee Ấn Độ (INR), VNDC sang Rupee Pakistan (PKR), VNDC sang Real Brazil (BRL), VNDC sang ...
Giá của VNDC ở Mỹ là $0.{4}3650 USD. Ngoài ra, giá của VNDC là €0.{4}3131 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2733 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5089 CAD ở Canada, ₹0.003278 INR ở Ấn Độ, ₨0.01031 PKR ở Pakistan, R$0.0001935 BRL ở Brazil, ...
Cặp VNDC phổ biến nhất là VNDC sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 VNDC (VNDC) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.005654.
Giá của VNDC ở Mỹ là $0.{4}3650 USD. Ngoài ra, giá của VNDC là €0.{4}3131 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2733 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5089 CAD ở Canada, ₹0.003278 INR ở Ấn Độ, ₨0.01031 PKR ở Pakistan, R$0.0001935 BRL ở Brazil, ...
Cặp VNDC phổ biến nhất là VNDC sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 VNDC (VNDC) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.005654.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Bản tin hàng ngày: Thị trường tiền điện tử cân nhắc thuế quan đối ứng của Trump, câu chuyện 'vàng kỹ thuật số' của bitcoin chịu áp lực và nhiều hơn nữaBị khui việc giải cứu TUSD, Justin Sun "tố" stablecoin FDUSD vỡ nợWalrus khác biệt như thế nào so với các giao thức lưu trữ hiện tại?Ethereum ấn định ngày nâng cấp Pectra trên mainnetJack Dorsey: Bitcoin có thể sẽ thất bại nếu chỉ là tài sản lưu trữ giá trịHàn Quốc xem xét mở cửa thị trường tiền điện tử cho nhà đầu tư nước ngoàiPayPal sẽ hỗ trợ mua bán Solana (SOL) và Chainlink (LINK) tại MỹStartale sẽ dùng một phần doanh thu Soneium để mua ASTR, thúc đẩy hệ sinh thái AstarStakeStone (STO) là gì? Giao thức LSDfi được Yzi Labs đầu tưAlchemy Pay (ACH) sẽ ra mắt Alchemy Chain trong năm 2025














































