Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87899.99 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87899.99 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87899.99 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VK thành BGN
VK/BGN: 1 VK = 0.001735 BGN. Giá chuyển đổi 1 VK Token (VK) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.001735 BGN hôm nay.

VK
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VK/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VK Token (VK) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VK hiện có giá trị là 0.001735 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VK hiện có giá 0.001735 BGN, nghĩa là mua 5 VK sẽ mất 0.008674 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 576.46 VK và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 2,882.32 VK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VK sang BGN
Chuyển đổi BGN sang VK
VK Token
Lev Bulgari
1 VK
0.001735 BGN
Đổi 1 VK sang 0.001735 BGN
2 VK
0.003469 BGN
Đổi 2 VK sang 0.003469 BGN
5 VK
0.008674 BGN
Đổi 5 VK sang 0.008674 BGN
10 VK
0.01735 BGN
Đổi 10 VK sang 0.01735 BGN
20 VK
0.03469 BGN
Đổi 20 VK sang 0.03469 BGN
50 VK
0.08674 BGN
Đổi 50 VK sang 0.08674 BGN
100 VK
0.1735 BGN
Đổi 100 VK sang 0.1735 BGN
200 VK
0.3469 BGN
Đổi 200 VK sang 0.3469 BGN
500 VK
0.8674 BGN
Đổi 500 VK sang 0.8674 BGN
1000 VK
1.73 BGN
Đổi 1000 VK sang 1.73 BGN
5000 VK
8.67 BGN
Đổi 5000 VK sang 8.67 BGN
10000 VK
17.35 BGN
Đổi 10000 VK sang 17.35 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VK thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của VK Token tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VK sang BGN, lên đến 10000 VK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
VK Token
1 BGN
576.46 VK
Đổi 1 BGN sang 576.46 VK
10 BGN
5,764.63 VK
Đổi 10 BGN sang 5,764.63 VK
50 BGN
28,823.16 VK
Đổi 50 BGN sang 28,823.16 VK
100 BGN
57,646.32 VK
Đổi 100 BGN sang 57,646.32 VK
200 BGN
115,292.63 VK
Đổi 200 BGN sang 115,292.63 VK
500 BGN
288,231.58 VK
Đổi 500 BGN sang 288,231.58 VK
1000 BGN
576,463.15 VK
Đổi 1000 BGN sang 576,463.15 VK
2000 BGN
1,152,926.31 VK
Đổi 2000 BGN sang 1,152,926.31 VK
5000 BGN
2,882,315.77 VK
Đổi 5000 BGN sang 2,882,315.77 VK
10000 BGN
5,764,631.53 VK
Đổi 10000 BGN sang 5,764,631.53 VK
50000 BGN
28,823,157.66 VK
Đổi 50000 BGN sang 28,823,157.66 VK
100000 BGN
57,646,315.33 VK
Đổi 100000 BGN sang 57,646,315.33 VK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành VK toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo VK Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang VK, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VK/BGN
VK/BGN: 1 VK = 0.001735 BGN; 2025/12/30 09:47:34
Trong 1D vừa qua, VK Token đã thay đổi -0.54% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VK Token(VK) đã thay đổi -0.54% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành VK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VK sang BGN: Biến động và thay đổi giá của VK Token/BGN
Giá VK Token cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.001768 BGN trong khi giá VK Token thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.001679 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VK Token theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VK theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001751 BGN | 0.001768 BGN | 0.001768 BGN | 0.001768 BGN |
Thấp | 0.001714 BGN | 0.001679 BGN | 0.001679 BGN | 0.001679 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.54% | -1.52% | -1.77% | -1.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VK (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VK bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VK Token
Số liệu thị trường VK sang BGN
VK/BGN:
лв0.001735
Khối lượng VK 24 giờ:
лв179,181.22
Vốn hóa thị trường VK:
--
Nguồn cung lưu hành VK:
0 VK
Tỷ giá VK sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VK Token thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VK Token là лв0.001735 mỗi VK, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VK. Khối lượng giao dịch của VK Token đã thay đổi -21.45% (лв-48,925.17 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VK là лв228,106.39.
Thông tin thêm về VK Token trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VK Token phổ biến nhất là VK sang BGN, trong đó mã của VK Token là VK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VK sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn v à tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VK sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VK Token phổ biến
VK đến TWD
1 VK thành NT$0.03277 TWD
VK đến CNY
1 VK thành ¥0.007304 CNY
VK đến USD
1 VK thành $0.001045 USD
VK đến AUD
1 VK thành AU$0.001558 AUD
VK đến EUR
1 VK thành €0.0008876 EUR
VK đến CAD
1 VK thành C$0.001430 CAD
VK đến BGN
1 VK thành лв0.001735 BGN
VK đến KRW
1 VK thành ₩1.51 KRW
VK đến JPY
1 VK thành ¥0.1630 JPY
VK đến GBP
1 VK thành £0.0007736 GBP
VK đến BRL
1 VK thành R$0.005822 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв145,481.34 BGN

ELIZAOS đến BGN
1 ELIZAOS thành лв0.007553 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв4,933.7 BGN

ZRX đến BGN
1 ZRX thành лв0.2743 BGN

AVNT đến BGN
1 AVNT thành лв0.6528 BGN

OPEN đến BGN
1 OPEN thành лв0.2846 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв3.09 BGN

SCOR đến BGN
1 SCOR thành лв0.03269 BGN

PLANCK đến BGN
1 PLANCK thành лв0.03440 BGN

USDon đến BGN
1 USDon thành лв1.66 BGN
Bảng chuyển đổi từ VK sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của VK Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VK thành Lev Bulgari đã thay đổi -1.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.54%, đạt mức cao nhất là 0.001751 BGN và mức thấp nhất là 0.001714 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 VK là лв-0.{6}7031 BGN , thay đổi -1.77% so với giá hiện tại. VK Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+лв
0.001735BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VK | лв0.0008674 | лв0.0008721 | -0.54% |
1 VK | лв0.001735 | лв0.001744 | -0.54% |
5 VK | лв0.008674 | лв0.008721 | -0.54% |
10 VK | лв0.01735 | лв0.01744 | -0.54% |
50 VK | лв0.08674 | лв0.08721 | -0.54% |
100 VK | лв0.1735 | лв0.1744 | -0.54% |
500 VK | лв0.8674 | лв0.8721 | -0.54% |
1000 VK | лв1.73 | лв1.74 | -0.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp VK/BGN
1 VK Token bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 VK Token (VK) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.001735.
Tôi có thể mua bao nhiêu VK với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 576.46 VK đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VK sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VK sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VK bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 2,882.32 VK, trong khi 5 VK sẽ có giá khoảng 0.008674BGN.
Giá cao nhất của VK/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VK tính theo BGN là лв0.001768. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VK/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VK Token tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VK Token (VK) đ ã giảm 1.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VK Token (VK) đã giảm 1.77% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VK thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VK Token và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VK/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VK/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VK/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử v à thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VK/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VK Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VK Token: VK sang Đô la Mỹ (USD), VK sang Euro (EUR), VK sang Bảng Anh (GBP), VK sang Đô la Canada (CAD), VK sang Rupee Ấn Độ (INR), VK sang Rupee Pakistan (PKR), VK sang Real Brazil (BRL), VK sang ...
Giá của VK Token ở Mỹ là $0.001045 USD. Ngoài ra, giá của VK Token là €0.0008876 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007736 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001430 CAD ở Canada, ₹0.09382 INR ở Ấn Độ, ₨0.2925 PKR ở Pakistan, R$0.005822 BRL ở Brazil, ...
Cặp VK Token phổ biến nhất là VK sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 VK Token (VK) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.001735.
Giá của VK Token ở Mỹ là $0.001045 USD. Ngoài ra, giá của VK Token là €0.0008876 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007736 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001430 CAD ở Canada, ₹0.09382 INR ở Ấn Độ, ₨0.2925 PKR ở Pakistan, R$0.005822 BRL ở Brazil, ...
Cặp VK Token phổ biến nhất là VK sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 VK Token (VK) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.001735.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































