Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88973.56 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88973.56 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88973.56 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETT thành MUR
ETT/MUR: 1 ETT = 0.6725 MUR. Giá chuyển đổi 1 Euro 20 (ETT) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.6725 MUR hôm nay.

ETT
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETT/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Euro 20 (ETT) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETT hiện có giá trị là 0.6725 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETT hiện có giá 0.6725 MUR, nghĩa là mua 5 ETT sẽ mất 3.36 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 1.49 ETT và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 7.44 ETT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETT sang MUR
Chuyển đổi MUR sang ETT
Euro 20
Rupee Mauritius
1 ETT
0.6725 MUR
Đổi 1 ETT sang 0.6725 MUR
2 ETT
1.34 MUR
Đổi 2 ETT sang 1.34 MUR
5 ETT
3.36 MUR
Đổi 5 ETT sang 3.36 MUR
10 ETT
6.72 MUR
Đổi 10 ETT sang 6.72 MUR
20 ETT
13.45 MUR
Đổi 20 ETT sang 13.45 MUR
50 ETT
33.62 MUR
Đổi 50 ETT sang 33.62 MUR
100 ETT
67.25 MUR
Đổi 100 ETT sang 67.25 MUR
200 ETT
134.5 MUR
Đổi 200 ETT sang 134.5 MUR
500 ETT
336.24 MUR
Đổi 500 ETT sang 336.24 MUR
1000 ETT
672.48 MUR
Đổi 1000 ETT sang 672.48 MUR
5000 ETT
3,362.41 MUR
Đổi 5000 ETT sang 3,362.41 MUR
10000 ETT
6,724.82 MUR
Đổi 10000 ETT sang 6,724.82 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETT thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro 20 tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETT sang MUR, lên đến 10000 ETT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Euro 20
1 MUR
1.49 ETT
Đổi 1 MUR sang 1.49 ETT
10 MUR
14.87 ETT
Đổi 10 MUR sang 14.87 ETT
50 MUR
74.35 ETT
Đổi 50 MUR sang 74.35 ETT
100 MUR
148.7 ETT
Đổi 100 MUR sang 148.7 ETT
200 MUR
297.41 ETT
Đổi 200 MUR sang 297.41 ETT
500 MUR
743.51 ETT
Đổi 500 MUR sang 743.51 ETT
1000 MUR
1,487.03 ETT
Đổi 1000 MUR sang 1,487.03 ETT
2000 MUR
2,974.06 ETT
Đổi 2000 MUR sang 2,974.06 ETT
5000 MUR
7,435.14 ETT
Đổi 5000 MUR sang 7,435.14 ETT
10000 MUR
14,870.28 ETT
Đổi 10000 MUR sang 14,870.28 ETT
50000 MUR
74,351.4 ETT
Đổi 50000 MUR sang 74,351.4 ETT
100000 MUR
148,702.79 ETT
Đổi 100000 MUR sang 148,702.79 ETT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành ETT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Euro 20 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang ETT, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETT/MUR
ETT/MUR: 1 ETT = 0.6725 MUR; 2025/12/31 11:46:44
Trong 1D vừa qua, Euro 20 đã thay đổi +3.13% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Euro 20(ETT) đã thay đổi +3.13% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành ETT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ETT sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Euro 20/MUR
Giá Euro 20 cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.7108 MUR trong khi giá Euro 20 thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.5947 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Euro 20 theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETT theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6725 MUR | 0.7108 MUR | 1.17 MUR | 7.87 MUR |
Thấp | 0.6521 MUR | 0.5947 MUR | 0.5947 MUR | 0.5947 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.13% | -5.39% | -37.45% | -71.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ETT (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETT bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Euro 20
Số liệu thị trường ETT sang MUR
ETT/MUR:
₨0.6725
Khối lượng ETT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ETT:
--
Nguồn cung lưu hành ETT:
0 ETT
Tỷ giá ETT sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Euro 20 thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Euro 20 là ₨0.6725 mỗi ETT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETT. Khối lượng giao dịch của Euro 20 đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETT là ₨0.
Thông tin thêm về Euro 20 trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Euro 20 phổ biến nhất là ETT sang MUR, trong đó mã của Euro 20 là ETT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETT sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETT sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Euro 20 phổ biến
ETT đến TWD
1 ETT thành NT$0.4560 TWD
ETT đến CNY
1 ETT thành ¥0.1016 CNY
ETT đến USD
1 ETT thành $0.01454 USD
ETT đến AUD
1 ETT thành AU$0.02177 AUD
ETT đến EUR
1 ETT thành €0.01239 EUR
ETT đến CAD
1 ETT thành C$0.01993 CAD
ETT đến MUR
1 ETT thành ₨0.6725 MUR
ETT đến KRW
1 ETT thành ₩21.04 KRW
ETT đến JPY
1 ETT thành ¥2.28 JPY
ETT đến GBP
1 ETT thành £0.01082 GBP
ETT đến BRL
1 ETT thành R$0.07979 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

CHZ đến MUR
1 CHZ thành ₨2.03 MUR

CYBER đến MUR
1 CYBER thành ₨38.65 MUR

XPL đến MUR
1 XPL thành ₨7.83 MUR

AUCTION đến MUR
1 AUCTION thành ₨250.44 MUR

MANYU đến MUR
1 MANYU thành ₨0.{6}4051 MUR

ZKP đến MUR
1 ZKP thành ₨6.47 MUR

Q đến MUR
1 Q thành ₨0.5923 MUR

IOST đến MUR
1 IOST thành ₨0.08369 MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,108,850.13 MUR

TST đến MUR
1 TST thành ₨0.7198 MUR
Bảng chuyển đổi từ ETT sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Euro 20 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETT thành Rupee Mauritius đã thay đổi -5.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.13%, đạt mức cao nhất là 0.6725 MUR và mức thấp nhất là 0.6521 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ETT là ₨1.08 MUR , thay đổi -37.45% so với giá hiện tại. Euro 20 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +375.52% so với năm trước.
+₨
0.5311MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ETT | ₨0.3362 | ₨0.3260 | +3.13% |
1 ETT | ₨0.6725 | ₨0.6521 | +3.13% |
5 ETT | ₨3.36 | ₨3.26 | +3.13% |
10 ETT | ₨6.72 | ₨6.52 | +3.13% |
50 ETT | ₨33.62 | ₨32.6 | +3.13% |
100 ETT | ₨67.25 | ₨65.21 | +3.13% |
500 ETT | ₨336.24 | ₨326.03 | +3.13% |
1000 ETT | ₨672.48 | ₨652.06 | +3.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETT/MUR
1 Euro 20 bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Euro 20 (ETT) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.6725.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETT với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.49 ETT đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETT sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETT sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETT bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 7.44 ETT, trong khi 5 ETT sẽ có giá khoảng 3.36MUR.
Giá cao nhất của ETT/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETT tính theo MUR là ₨26.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETT/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá c ủa Euro 20 tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Euro 20 (ETT) đã giảm 5.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Euro 20 (ETT) đã giảm 37.45% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETT thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Euro 20 và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETT/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETT/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETT/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETT/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Euro 20 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









