Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88492.71 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88492.71 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88492.71 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VDA thành DZD
VDA/DZD: 1 VDA = 0.09943 DZD. Giá chuyển đổi 1 Verida (VDA) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.09943 DZD hôm nay.

VDA
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VDA/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Verida (VDA) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VDA hiện có giá trị là 0.09943 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VDA hiện có giá 0.09943 DZD, nghĩa là mua 5 VDA sẽ mất 0.4971 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 10.06 VDA và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 50.29 VDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VDA sang DZD
Chuyển đổi DZD sang VDA
Verida
Dinar Algeria
1 VDA
0.09943 DZD
Đổi 1 VDA sang 0.09943 DZD
2 VDA
0.1989 DZD
Đổi 2 VDA sang 0.1989 DZD
5 VDA
0.4971 DZD
Đổi 5 VDA sang 0.4971 DZD
10 VDA
0.9943 DZD
Đổi 10 VDA sang 0.9943 DZD
20 VDA
1.99 DZD
Đổi 20 VDA sang 1.99 DZD
50 VDA
4.97 DZD
Đổi 50 VDA sang 4.97 DZD
100 VDA
9.94 DZD
Đổi 100 VDA sang 9.94 DZD
200 VDA
19.89 DZD
Đổi 200 VDA sang 19.89 DZD
500 VDA
49.71 DZD
Đổi 500 VDA sang 49.71 DZD
1000 VDA
99.43 DZD
Đổi 1000 VDA sang 99.43 DZD
5000 VDA
497.13 DZD
Đổi 5000 VDA sang 497.13 DZD
10000 VDA
994.26 DZD
Đổi 10000 VDA sang 994.26 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VDA thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Verida tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VDA sang DZD, lên đến 10000 VDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Verida
1 DZD
10.06 VDA
Đổi 1 DZD sang 10.06 VDA
10 DZD
100.58 VDA
Đổi 10 DZD sang 100.58 VDA
50 DZD
502.89 VDA
Đổi 50 DZD sang 502.89 VDA
100 DZD
1,005.77 VDA
Đổi 100 DZD sang 1,005.77 VDA
200 DZD
2,011.55 VDA
Đổi 200 DZD sang 2,011.55 VDA
500 DZD
5,028.87 VDA
Đổi 500 DZD sang 5,028.87 VDA
1000 DZD
10,057.75 VDA
Đổi 1000 DZD sang 10,057.75 VDA
2000 DZD
20,115.49 VDA
Đổi 2000 DZD sang 20,115.49 VDA
5000 DZD
50,288.73 VDA
Đổi 5000 DZD sang 50,288.73 VDA
10000 DZD
100,577.45 VDA
Đổi 10000 DZD sang 100,577.45 VDA
50000 DZD
502,887.27 VDA
Đổi 50000 DZD sang 502,887.27 VDA
100000 DZD
1,005,774.54 VDA
Đổi 100000 DZD sang 1,005,774.54 VDA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành VDA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Verida đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang VDA, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VDA/DZD
VDA/DZD: 1 VDA = 0.09943 DZD; 2025/12/31 07:10:39
Trong 1D vừa qua, Verida đã thay đổi +19.43% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Verida(VDA) đã thay đổi +19.43% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành VDA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VDA sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Verida/DZD
Giá Verida cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1116 DZD trong khi giá Verida thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.06923 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Verida theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VDA theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1116 DZD | 0.1116 DZD | 0.2090 DZD | 0.4099 DZD |
Thấp | 0.08077 DZD | 0.06923 DZD | 0.06923 DZD | 0.06923 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +19.43% | +2.68% | -34.00% | -74.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VDA (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VDA bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Verida
Số liệu thị trường VDA sang DZD
VDA/DZD:
د.ج0.09943
Khối lượng VDA 24 giờ:
د.ج2,195,908.22
Vốn hóa thị trường VDA:
--
Nguồn cung lưu hành VDA:
0 VDA
Tỷ giá VDA sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Verida thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Verida là د.ج0.09943 mỗi VDA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VDA. Khối lượng giao dịch của Verida đã thay đổi +0.98% (د.ج21,246.45 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VDA là د.ج2,174,661.78.
Thông tin thêm về Verida trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Verida phổ biến nhất là VDA sang DZD, trong đó mã của Verida là VDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VDA sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VDA sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Verida phổ biến
VDA đến TWD
1 VDA thành NT$0.02408 TWD
VDA đến CNY
1 VDA thành ¥0.005364 CNY
VDA đến USD
1 VDA thành $0.0007674 USD
VDA đến DZD
1 VDA thành د.ج0.09943 DZD
VDA đến AUD
1 VDA thành AU$0.001147 AUD
VDA đến EUR
1 VDA thành €0.0006539 EUR
VDA đến CAD
1 VDA thành C$0.001051 CAD
VDA đến KRW
1 VDA thành ₩1.11 KRW
VDA đến JPY
1 VDA thành ¥0.1202 JPY
VDA đến GBP
1 VDA thành £0.0005702 GBP
VDA đến BRL
1 VDA thành R$0.004204 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

CYBER đến DZD
1 CYBER thành د.ج109.3 DZD

VELO đến DZD
1 VELO thành د.ج0.8603 DZD

AUCTION đến DZD
1 AUCTION thành د.ج732.07 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج15.93 DZD

TRADOOR đến DZD
1 TRADOOR thành د.ج271.85 DZD

CHZ đến DZD
1 CHZ thành د.ج5.43 DZD

IOST đến DZD
1 IOST thành د.ج0.2343 DZD

H đến DZD
1 H thành د.ج23.91 DZD

WCT đến DZD
1 WCT thành د.ج11.29 DZD

ELIZAOS đến DZD
1 ELIZAOS thành د.ج0.7970 DZD
Bảng chuyển đổi từ VDA sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Verida đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VDA thành Dinar Algeria đã thay đổi +2.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.43%, đạt mức cao nhất là 0.1116 DZD và mức thấp nhất là 0.08077 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 VDA là د.ج0.1506 DZD , thay đổi -34.00% so với giá hiện tại. Verida đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.64% so với năm trước.
-د.ج
2.18DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VDA | د.ج0.04971 | د.ج0.04162 | +19.43% |
1 VDA | د.ج0.09943 | د.ج0.08325 | +19.43% |
5 VDA | د.ج0.4971 | د.ج0.4162 | +19.43% |
10 VDA | د.ج0.9943 | د.ج0.8325 | +19.43% |
50 VDA | د.ج4.97 | د.ج4.16 | +19.43% |
100 VDA | د.ج9.94 | د.ج8.32 | +19.43% |
500 VDA | د.ج49.71 | د.ج41.62 | +19.43% |
1000 VDA | د.ج99.43 | د.ج83.25 | +19.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp VDA/DZD
1 Verida bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Verida (VDA) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.09943.
Tôi có thể mua bao nhiêu VDA với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.06 VDA đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VDA sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VDA sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VDA bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 50.29 VDA, trong khi 5 VDA sẽ có giá khoảng 0.4971DZD.
Giá cao nhất của VDA/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VDA tính theo DZD là د.ج15.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VDA/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Verida tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Verida (VDA) đã tăng 2.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Verida (VDA) đã giảm 34.00% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VDA thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Verida và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VDA/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VDA/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VDA/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền đi ện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VDA/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Verida và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang kh ông ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Verida: VDA sang Đô la Mỹ (USD), VDA sang Euro (EUR), VDA sang Bảng Anh (GBP), VDA sang Đô la Canada (CAD), VDA sang Rupee Ấn Độ (INR), VDA sang Rupee Pakistan (PKR), VDA sang Real Brazil (BRL), VDA sang ...
Giá của Verida ở Mỹ là $0.0007674 USD. Ngoài ra, giá của Verida là €0.0006539 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005702 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001051 CAD ở Canada, ₹0.06897 INR ở Ấn Độ, ₨0.2154 PKR ở Pakistan, R$0.004204 BRL ở Brazil, ...
Cặp Verida phổ biến nhất là VDA sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Verida (VDA) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.09943.
Giá của Verida ở Mỹ là $0.0007674 USD. Ngoài ra, giá của Verida là €0.0006539 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005702 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001051 CAD ở Canada, ₹0.06897 INR ở Ấn Độ, ₨0.2154 PKR ở Pakistan, R$0.004204 BRL ở Brazil, ...
Cặp Verida phổ biến nhất là VDA sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Verida (VDA) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.09943.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































