Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88288.40 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88288.40 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88288.40 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USX thành NPR
USX/NPR: 1 USX = 0.0008715 NPR. Giá chuyển đổi 1 USX (USX) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.0008715 NPR hôm nay.
USX
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USX/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USX (USX) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USX hiện có giá trị là 0.0008715 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USX hiện có giá 0.0008715 NPR, nghĩa là mua 5 USX sẽ mất 0.004358 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 1,147.44 USX và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 5,737.2 USX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USX sang NPR
Chuyển đổi NPR sang USX
USX
Rupee Nepal
1 USX
0.0008715 NPR
Đổi 1 USX sang 0.0008715 NPR
2 USX
0.001743 NPR
Đổi 2 USX sang 0.001743 NPR
5 USX
0.004358 NPR
Đổi 5 USX sang 0.004358 NPR
10 USX
0.008715 NPR
Đổi 10 USX sang 0.008715 NPR
20 USX
0.01743 NPR
Đổi 20 USX sang 0.01743 NPR
50 USX
0.04358 NPR
Đổi 50 USX sang 0.04358 NPR
100 USX
0.08715 NPR
Đổi 100 USX sang 0.08715 NPR
200 USX
0.1743 NPR
Đổi 200 USX sang 0.1743 NPR
500 USX
0.4358 NPR
Đổi 500 USX sang 0.4358 NPR
1000 USX
0.8715 NPR
Đổi 1000 USX sang 0.8715 NPR
5000 USX
4.36 NPR
Đổi 5000 USX sang 4.36 NPR
10000 USX
8.72 NPR
Đổi 10000 USX sang 8.72 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USX thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của USX tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USX sang NPR, lên đến 10000 USX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
USX
1 NPR
1,147.44 USX
Đổi 1 NPR sang 1,147.44 USX
10 NPR
11,474.4 USX
Đổi 10 NPR sang 11,474.4 USX
50 NPR
57,371.99 USX
Đổi 50 NPR sang 57,371.99 USX
100 NPR
114,743.98 USX
Đổi 100 NPR sang 114,743.98 USX
200 NPR
229,487.96 USX
Đổi 200 NPR sang 229,487.96 USX
500 NPR
573,719.91 USX
Đổi 500 NPR sang 573,719.91 USX
1000 NPR
1,147,439.82 USX
Đổi 1000 NPR sang 1,147,439.82 USX
2000 NPR
2,294,879.64 USX
Đổi 2000 NPR sang 2,294,879.64 USX
5000 NPR
5,737,199.11 USX
Đổi 5000 NPR sang 5,737,199.11 USX
10000 NPR
11,474,398.21