Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TT thành HNL

TT/HNL: 1 TT = 0.03215 HNL. Giá chuyển đổi 1 ThunderCore (TT) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.03215 HNL hôm nay.
TT
TT
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TT/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ThunderCore (TT) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TT hiện có giá trị là 0.03215 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TT hiện có giá 0.03215 HNL, nghĩa là mua 5 TT sẽ mất 0.1608 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 31.1 TT và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 155.52 TT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TT sang HNL

Chuyển đổi HNL sang TT

ThunderCore
Lempira Honduras
1 TT
0.03215  HNL
Đổi 1 TT sang 0.03215 HNL
2 TT
0.06430  HNL
Đổi 2 TT sang 0.06430 HNL
5 TT
0.1608  HNL
Đổi 5 TT sang 0.1608 HNL
10 TT
0.3215  HNL
Đổi 10 TT sang 0.3215 HNL
20 TT
0.6430  HNL
Đổi 20 TT sang 0.6430 HNL
50 TT
1.61  HNL
Đổi 50 TT sang 1.61 HNL
100 TT
3.22  HNL
Đổi 100 TT sang 3.22 HNL
200 TT
6.43  HNL
Đổi 200 TT sang 6.43 HNL
500 TT
16.08  HNL
Đổi 500 TT sang 16.08 HNL
1000 TT
32.15  HNL
Đổi 1000 TT sang 32.15 HNL
5000 TT
160.75  HNL
Đổi 5000 TT sang 160.75 HNL
10000 TT
321.5  HNL
Đổi 10000 TT sang 321.5 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TT thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của ThunderCore tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TT sang HNL, lên đến 10000 TT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
ThunderCore
1 HNL
31.1 TT
Đổi 1 HNL sang 31.1 TT
10 HNL
311.04 TT
Đổi 10 HNL sang 311.04 TT
50 HNL
1,555.2 TT
Đổi 50 HNL sang 1,555.2 TT
100 HNL
3,110.4 TT
Đổi 100 HNL sang 3,110.4 TT
200 HNL
6,220.79 TT
Đổi 200 HNL sang 6,220.79 TT
500 HNL
15,551.99 TT
Đổi 500 HNL sang 15,551.99 TT
1000 HNL
31,103.97 TT
Đổi 1000 HNL sang 31,103.97 TT
2000 HNL
62,207.95 TT
Đổi 2000 HNL sang 62,207.95 TT
5000 HNL
155,519.87 TT
Đổi 5000 HNL sang 155,519.87 TT
10000 HNL
311,039.75 TT
Đổi 10000 HNL sang 311,039.75 TT
50000 HNL
1,555,198.73 TT
Đổi 50000 HNL sang 1,555,198.73 TT
100000 HNL
3,110,397.46 TT
Đổi 100000 HNL sang 3,110,397.46 TT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành TT toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo ThunderCore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang TT, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TT/HNL

TT/HNL: 1 TT = 0.03215 HNL; 2025/12/05 11:30:14
Trong 1D vừa qua, ThunderCore đã thay đổi -1.62% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ThunderCore(TT) đã thay đổi -1.62% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành TT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TT sang HNL: Biến động và thay đổi giá của ThunderCore/HNL

Giá ThunderCore cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.03518 HNL trong khi giá ThunderCore thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.03020 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ThunderCore theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TT theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03254 HNL
0.03518 HNL
0.04573 HNL
0.06973 HNL
Thấp
0.03175 HNL
0.03020 HNL
0.02904 HNL
0.02904 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.62%
-6.26%
-6.04%
-52.47%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TT (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TT bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ThunderCore

Số liệu thị trường TT sang HNL

TT/HNL:
L0.03215
Khối lượng TT 24 giờ:
L4,239,414.38
Vốn hóa thị trường TT:
L416,499,623.1
Nguồn cung lưu hành TT:
12.95B TT

Tỷ giá TT sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ThunderCore thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ThunderCore là L0.03215 mỗi TT, với tổng vốn hoá thị trường của L416,499,623.1 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,954,794,000 TT. Khối lượng giao dịch của ThunderCore đã thay đổi -40.12% (L-2,841,003.52 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TT là L7,080,417.9.

Thông tin thêm về ThunderCore trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ThunderCore phổ biến nhất là TT sang HNL, trong đó mã của ThunderCore là TT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78983.01 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68989.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488778.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8276780.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TT sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TT sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ThunderCore phổ biến

popular info Lempira Honduras
TT đến HNL
1 TT thành L0.03215 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
TT đến TWD
1 TT thành NT$0.03808 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TT đến CNY
1 TT thành ¥0.008613 CNY
popular info Đô la Mỹ
TT đến USD
1 TT thành $0.001218 USD
popular info Đô la Úc
TT đến AUD
1 TT thành AU$0.001837 AUD
popular info Euro
TT đến EUR
1 TT thành €0.001046 EUR
popular info Đô la Canada
TT đến CAD
1 TT thành C$0.001699 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TT đến KRW
1 TT thành ₩1.79 KRW
popular info Yên Nhật
TT đến JPY
1 TT thành ¥0.1890 JPY
popular info Bảng Anh
TT đến GBP
1 TT thành £0.0009134 GBP
popular info Real Brazil
TT đến BRL
1 TT thành R$0.006471 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Terra Classic
LUNC đến HNL
1 LUNC thành L0.0009859 HNL
other assets Codatta
XNY đến HNL
1 XNY thành L0.1927 HNL
other assets 1
1 đến HNL
1 1 thành L0.008262 HNL
other assets Terra
LUNA đến HNL
1 LUNA thành L2.12 HNL
other assets MultiversX
EGLD đến HNL
1 EGLD thành L220.14 HNL
other assets Omni Network
OMNI đến HNL
1 OMNI thành L50.05 HNL
other assets Taiko
TAIKO đến HNL
1 TAIKO thành L5.61 HNL
other assets Baby Shark Universe
BSU đến HNL
1 BSU thành L4.85 HNL
other assets TerraClassicUSD
USTC đến HNL
1 USTC thành L0.1871 HNL
other assets KAITO
KAITO đến HNL
1 KAITO thành L18.15 HNL

Bảng chuyển đổi từ TT sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của ThunderCore đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TT thành Lempira Honduras đã thay đổi -6.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.62%, đạt mức cao nhất là 0.03254 HNL và mức thấp nhất là 0.03175 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 TT là L0.03420 HNL , thay đổi -6.04% so với giá hiện tại. ThunderCore đã thay đổi
-L
0.09405HNL
, tương đương mức thay đổi -74.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TT
L0.01608L0.01634
-1.62%
1 TT
L0.03215L0.03267
-1.62%
5 TT
L0.1608L0.1634
-1.62%
10 TT
L0.3215L0.3267
-1.62%
50 TT
L1.61L1.63
-1.62%
100 TT
L3.22L3.27
-1.62%
500 TT
L16.08L16.34
-1.62%
1000 TT
L32.15L32.67
-1.62%

Câu Hỏi Thường Gặp TT/HNL

1 ThunderCore bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 ThunderCore (TT) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.03215.
Tôi có thể mua bao nhiêu TT với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.1 TT đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TT sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TT sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TT bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 155.52 TT, trong khi 5 TT sẽ có giá khoảng 0.1608HNL.
Giá cao nhất của TT/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TT tính theo HNL là L1.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TT/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ThunderCore tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ThunderCore (TT) đã giảm 6.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ThunderCore (TT) đã giảm 6.04% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TT thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ThunderCore và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TT/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TT/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TT/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TT/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ThunderCore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ThunderCore: TT sang Đô la Mỹ (USD), TT sang Euro (EUR), TT sang Bảng Anh (GBP), TT sang Đô la Canada (CAD), TT sang Rupee Ấn Độ (INR), TT sang Rupee Pakistan (PKR), TT sang Real Brazil (BRL), TT sang ...
Giá của ThunderCore ở Mỹ là $0.001218 USD. Ngoài ra, giá của ThunderCore là €0.001046 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009134 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001699 CAD ở Canada, ₹0.1096 INR ở Ấn Độ, ₨0.3450 PKR ở Pakistan, R$0.006471 BRL ở Brazil, ...
Cặp ThunderCore phổ biến nhất là TT sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 ThunderCore (TT) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.03215.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.