Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88059.28 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88059.28 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88059.28 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUPE thành JPY
SUPE/JPY: 1 SUPE = 0.1644 JPY. Giá chuyển đổi 1 SUPE (SUPE) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1644 JPY hôm nay.

SUPE
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUPE/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SUPE (SUPE) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUPE hiện có giá trị là 0.1644 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUPE hiện có giá 0.1644 JPY, nghĩa là mua 5 SUPE sẽ mất 0.8221 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 6.08 SUPE và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 30.41 SUPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUPE sang JPY
Chuyển đổi JPY sang SUPE
SUPE
Yên Nhật
1 SUPE
0.1644 JPY
Đổi 1 SUPE sang 0.1644 JPY
2 SUPE
0.3289 JPY
Đổi 2 SUPE sang 0.3289 JPY
5 SUPE
0.8221 JPY
Đổi 5 SUPE sang 0.8221 JPY
10 SUPE
1.64 JPY
Đổi 10 SUPE sang 1.64 JPY
20 SUPE
3.29 JPY
Đổi 20 SUPE sang 3.29 JPY
50 SUPE
8.22 JPY
Đổi 50 SUPE sang 8.22 JPY
100 SUPE
16.44 JPY
Đổi 100 SUPE sang 16.44 JPY
200 SUPE
32.89 JPY
Đổi 200 SUPE sang 32.89 JPY
500 SUPE
82.21 JPY
Đổi 500 SUPE sang 82.21 JPY
1000 SUPE
164.43 JPY
Đổi 1000 SUPE sang 164.43 JPY
5000 SUPE
822.13 JPY
Đổi 5000 SUPE sang 822.13 JPY
10000 SUPE
1,644.27 JPY
Đổi 10000 SUPE sang 1,644.27 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUPE thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của SUPE tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUPE sang JPY, lên đến 10000 SUPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
SUPE
1 JPY
6.08 SUPE
Đổi 1 JPY sang 6.08 SUPE
10 JPY
60.82 SUPE
Đổi 10 JPY sang 60.82 SUPE
50 JPY
304.09 SUPE
Đổi 50 JPY sang 304.09 SUPE
100 JPY
608.17 SUPE
Đổi 100 JPY sang 608.17 SUPE
200 JPY
1,216.35 SUPE
Đổi 200 JPY sang 1,216.35 SUPE
500 JPY
3,040.87 SUPE
Đổi 500 JPY sang 3,040.87 SUPE
1000 JPY
6,081.74 SUPE
Đổi 1000 JPY sang 6,081.74 SUPE
2000 JPY
12,163.48 SUPE
Đổi 2000 JPY sang 12,163.48 SUPE
5000 JPY
30,408.7 SUPE
Đổi 5000 JPY sang 30,408.7 SUPE
10000 JPY
60,817.41 SUPE
Đổi 10000 JPY sang 60,817.41 SUPE
50000 JPY
304,087.03 SUPE
Đổi 50000 JPY sang 304,087.03 SUPE
100000 JPY
608,174.06 SUPE
Đổi 100000 JPY sang 608,174.06 SUPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành SUPE toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo SUPE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang SUPE, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUPE/JPY
SUPE/JPY: 1 SUPE = 0.1644 JPY; 2025/12/30 10:18:30
Trong 1D vừa qua, SUPE đã thay đổi +9.05% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SUPE(SUPE) đã thay đổi +9.05% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành SUPE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SUPE sang JPY: Biến động và thay đổi giá của SUPE/JPY
Giá SUPE cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1681 JPY trong khi giá SUPE thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1181 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SUPE theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUPE theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1681 JPY | 0.1681 JPY | 0.4399 JPY | 0.6106 JPY |
Thấp | 0.1454 JPY | 0.1181 JPY | 0.07687 JPY | 0.07687 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.05% | +35.87% | -52.63% | -47.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SUPE (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUPE bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SUPE
Số liệu thị trường SUPE sang JPY
SUPE/JPY:
¥0.1644
Khối lượng SUPE 24 giờ:
¥1,938,941.11
Vốn hóa thị trường SUPE:
--
Nguồn cung lưu hành SUPE:
0 SUPE
Tỷ giá SUPE sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SUPE thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SUPE là ¥0.1644 mỗi SUPE, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SUPE. Khối lượng giao dịch của SUPE đã thay đổi -3.81% (¥-76,875.17 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUPE là ¥2,015,816.28.
Thông tin thêm về SUPE trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SUPE phổ biến nhất là SUPE sang JPY, trong đó mã của SUPE là SUPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUPE sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUPE sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SUPE phổ biến
SUPE đến TWD
1 SUPE thành NT$0.03306 TWD
SUPE đến CNY
1 SUPE thành ¥0.007369 CNY
SUPE đến USD
1 SUPE thành $0.001054 USD
SUPE đến AUD
1 SUPE thành AU$0.001572 AUD
SUPE đến EUR
1 SUPE thành €0.0008955 EUR
SUPE đến CAD
1 SUPE thành C$0.001442 CAD
SUPE đến KRW
1 SUPE thành ₩1.52 KRW
SUPE đến JPY
1 SUPE thành ¥0.1644 JPY
SUPE đến GBP
1 SUPE thành £0.0007805 GBP
SUPE đến BRL
1 SUPE thành R$0.005873 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥0.7522 JPY

ZRX đến JPY
1 ZRX thành ¥26.61 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,707,077.61 JPY

LIT đến JPY
1 LIT thành ¥576.39 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥465,154.29 JPY

AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥60.4 JPY

OPEN đến JPY
1 OPEN thành ¥26.65 JPY

SCOR đến JPY
1 SCOR thành ¥3.04 JPY

PLANCK đến JPY
1 PLANCK thành ¥3.31 JPY

POLYX đến JPY
1 POLYX thành ¥9.17 JPY
Bảng chuyển đổi từ SUPE sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của SUPE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUPE thành Yên Nhật đã thay đổi +35.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.05%, đạt mức cao nhất là 0.1681 JPY và mức thấp nhất là 0.1454 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 SUPE là ¥0.3475 JPY , thay đổi -52.63% so với giá hiện tại. SUPE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.65% so với năm trước.
-¥
0.4606JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SUPE | ¥0.08221 | ¥0.07537 | +9.05% |
1 SUPE | ¥0.1644 | ¥0.1507 | +9.05% |
5 SUPE | ¥0.8221 | ¥0.7537 | +9.05% |
10 SUPE | ¥1.64 | ¥1.51 | +9.05% |
50 SUPE | ¥8.22 | ¥7.54 | +9.05% |
100 SUPE | ¥16.44 | ¥15.07 | +9.05% |
500 SUPE | ¥82.21 | ¥75.37 | +9.05% |
1000 SUPE | ¥164.43 | ¥150.75 | +9.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUPE/JPY
1 SUPE bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 SUPE (SUPE) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1644.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUPE với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.08 SUPE đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUPE sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUPE sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUPE bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 30.41 SUPE, trong khi 5 SUPE sẽ có giá khoảng 0.8221JPY.
Giá cao nhất của SUPE/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUPE tính theo JPY là ¥4,806.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUPE/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SUPE tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SUPE (SUPE) đã tăng 35.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SUPE (SUPE) đã giảm 52.63% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUPE thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SUPE và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUPE/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUPE/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUPE/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUPE/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SUPE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








