Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87461.00 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87461.00 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87461.00 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SORE thành ISK
SORE/ISK: 1 SORE = 0.001163 ISK. Giá chuyển đổi 1 SORE (SORE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.001163 ISK hôm nay.
SORE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SORE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SORE (SORE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SORE hiện có giá trị là 0.001163 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SORE hiện có giá 0.001163 ISK, nghĩa là mua 5 SORE sẽ mất 0.005816 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 859.74 SORE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 4,298.7 SORE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SORE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SORE
SORE
Króna Iceland
1 SORE
0.001163 ISK
Đổi 1 SORE sang 0.001163 ISK
2 SORE
0.002326 ISK
Đổi 2 SORE sang 0.002326 ISK
5 SORE
0.005816 ISK
Đổi 5 SORE sang 0.005816 ISK
10 SORE
0.01163 ISK
Đổi 10 SORE sang 0.01163 ISK
20 SORE
0.02326 ISK
Đổi 20 SORE sang 0.02326 ISK
50 SORE
0.05816 ISK
Đổi 50 SORE sang 0.05816 ISK
100 SORE
0.1163 ISK
Đổi 100 SORE sang 0.1163 ISK
200 SORE
0.2326 ISK
Đổi 200 SORE sang 0.2326 ISK
500 SORE
0.5816 ISK
Đổi 500 SORE sang 0.5816 ISK
1000 SORE
1.16 ISK
Đổi 1000 SORE sang 1.16 ISK
5000 SORE
5.82 ISK
Đổi 5000 SORE sang 5.82 ISK
10000 SORE
11.63 ISK
Đổi 10000 SORE sang 11.63 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SORE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của SORE tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SORE sang ISK, lên đến 10000 SORE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
SORE
1 ISK
859.74 SORE
Đổi 1 ISK sang 859.74 SORE
10 ISK
8,597.41 SORE
Đổi 10 ISK sang 8,597.41 SORE
50 ISK
42,987.03 SORE
Đổi 50 ISK sang 42,987.03 SORE
100 ISK
85,974.05 SORE
Đổi 100 ISK sang 85,974.05 SORE
200 ISK
171,948.1 SORE
Đổi 200 ISK sang 171,948.1 SORE
500 ISK
429,870.26 SORE
Đổi 500 ISK sang 429,870.26 SORE
1000 ISK
859,740.51 SORE
Đổi 1000 ISK sang 859,740.51 SORE
2000 ISK
1,719,481.02 SORE
Đổi 2000 ISK sang 1,719,481.02 SORE
5000 ISK
4,298,702.55 SORE
Đổi 5000 ISK sang 4,298,702.55 SORE
10000 ISK
8,597,405.1 SORE
Đổi 10000 ISK sang 8,597,405.1 SORE
50000 ISK
42,987,025.51 SORE
Đổi 50000 ISK sang 42,987,025.51 SORE
100000 ISK
85,974,051.01 SORE
Đổi 100000 ISK sang 85,974,051.01 SORE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SORE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo SORE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SORE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SORE/ISK
SORE/ISK: 1 SORE = 0.001163 ISK; 2025/12/31 20:22:07
Trong 1D vừa qua, SORE đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SORE(SORE) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SORE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SORE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của SORE/ISK
Giá SORE cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá SORE thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SORE theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SORE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SORE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SORE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SORE
Số liệu thị trường SORE sang ISK
SORE/ISK:
kr0.001163
Khối lượng SORE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SORE:
kr73,834.59
Nguồn cung lưu hành SORE:
63.48M SORE
Tỷ giá SORE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SORE thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SORE là kr0.001163 mỗi SORE, với tổng vốn hoá thị trường của kr73,834.59 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,478,596 SORE. Khối lượng giao dịch của SORE đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SORE là kr--.
Thông tin thêm về SORE trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SORE phổ biến nhất là SORE sang ISK, trong đó mã của SORE là SORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65813.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121475.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488273.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7964440.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SORE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SORE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SORE phổ biến
SORE đến TWD
1 SORE thành NT$0.0002909 TWD
SORE đến CNY
1 SORE thành ¥0.{4}6483 CNY
SORE đến ISK
1 SORE thành kr0.001163 ISK
SORE đến USD
1 SORE thành $0.{5}9270 USD
SORE đến AUD
1 SORE thành AU$0.{4}1390 AUD
SORE đến EUR
1 SORE thành €0.{5}7901 EUR
SORE đến CAD
1 SORE thành C$0.{4}1272 CAD
SORE đến KRW
1 SORE thành ₩0.01339 KRW
SORE đến JPY
1 SORE thành ¥0.001454 JPY
SORE đến GBP
1 SORE thành £0.{5}6893 GBP
SORE đến BRL
1 SORE thành R$0.{4}5114 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr172.49 ISK

LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.005205 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr108,157.09 ISK

CHZ đến ISK
1 CHZ thành kr5.47 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,574.33 ISK

RIVER đến ISK
1 RIVER thành kr1,426.97 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr63,580.74 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr41.53 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.0008588 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,531.93 ISK
Bảng chuyển đổi từ SORE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của SORE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SORE thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ISK và mức thấp nhất là 0 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SORE là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. SORE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SORE | kr0.0005816 | kr-- | 0.00% |
1 SORE | kr0.001163 | kr-- | 0.00% |
5 SORE | kr0.005816 | kr-- | 0.00% |
10 SORE | kr0.01163 | kr-- | 0.00% |
50 SORE | kr0.05816 | kr-- | 0.00% |
100 SORE | kr0.1163 | kr-- | 0.00% |
500 SORE | kr0.5816 | kr-- | 0.00% |
1000 SORE | kr1.16 | kr-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SORE/ISK
1 SORE bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 SORE (SORE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.001163.
Tôi có thể mua bao nhiêu SORE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 859.74 SORE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SORE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SORE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SORE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 4,298.7 SORE, trong khi 5 SORE sẽ có giá khoảng 0.005816ISK.
Giá cao nhất của SORE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SORE tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SORE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SORE tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SORE (SORE) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SORE (SORE) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SORE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SORE và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SORE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SORE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SORE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SORE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ng ặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SORE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SORE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.






