Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88408.10 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88408.10 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88408.10 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOIL thành BDT
SOIL/BDT: 1 SOIL = 14.3 BDT. Giá chuyển đổi 1 Soil (SOIL) thành Taka Bangladesh (BDT) là 14.3 BDT hôm nay.

SOIL
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOIL/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Soil (SOIL) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOIL hiện có giá trị là 14.3 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOIL hiện có giá 14.3 BDT, nghĩa là mua 5 SOIL sẽ mất 71.51 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.06992 SOIL và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.3496 SOIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOIL sang BDT
Chuyển đổi BDT sang SOIL
Soil
Taka Bangladesh
1 SOIL
14.3 BDT
Đổi 1 SOIL sang 14.3 BDT
2 SOIL
28.6 BDT
Đổi 2 SOIL sang 28.6 BDT
5 SOIL
71.51 BDT
Đổi 5 SOIL sang 71.51 BDT
10 SOIL
143.02 BDT
Đổi 10 SOIL sang 143.02 BDT
20 SOIL
286.04 BDT
Đổi 20 SOIL sang 286.04 BDT
50 SOIL
715.1 BDT
Đổi 50 SOIL sang 715.1 BDT
100 SOIL
1,430.2 BDT
Đổi 100 SOIL sang 1,430.2 BDT
200 SOIL
2,860.4 BDT
Đổi 200 SOIL sang 2,860.4 BDT
500 SOIL
7,151.01 BDT
Đổi 500 SOIL sang 7,151.01 BDT
1000 SOIL
14,302.02 BDT
Đổi 1000 SOIL sang 14,302.02 BDT
5000 SOIL
71,510.12 BDT
Đổi 5000 SOIL sang 71,510.12 BDT
10000 SOIL
143,020.24 BDT
Đổi 10000 SOIL sang 143,020.24 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOIL thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Soil tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOIL sang BDT, lên đến 10000 SOIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Soil
1 BDT
0.06992 SOIL
Đổi 1 BDT sang 0.06992 SOIL
10 BDT
0.6992 SOIL
Đổi 10 BDT sang 0.6992 SOIL
50 BDT
3.5 SOIL
Đổi 50 BDT sang 3.5 SOIL
100 BDT
6.99 SOIL
Đổi 100 BDT sang 6.99 SOIL
200 BDT
13.98 SOIL
Đổi 200 BDT sang 13.98 SOIL
500 BDT
34.96 SOIL
Đổi 500 BDT sang 34.96 SOIL
1000 BDT
69.92 SOIL
Đổi 1000 BDT sang 69.92 SOIL
2000 BDT
139.84 SOIL
Đổi 2000 BDT sang 139.84 SOIL
5000 BDT
349.6 SOIL
Đổi 5000 BDT sang 349.6 SOIL
10000 BDT
699.2 SOIL
Đổi 10000 BDT sang 699.2 SOIL
50000 BDT
3,496.01 SOIL
Đổi 50000 BDT sang 3,496.01 SOIL
100000 BDT
6,992.02 SOIL
Đổi 100000 BDT sang 6,992.02 SOIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành SOIL toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Soil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang SOIL, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOIL/BDT
SOIL/BDT: 1 SOIL = 14.3 BDT; 2025/12/31 08:46:59
Trong 1D vừa qua, Soil đã thay đổi +2.55% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Soil(SOIL) đã thay đổi +2.55% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành SOIL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SOIL sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Soil/BDT
Giá Soil cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 14.32 BDT trong khi giá Soil thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 12.65 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Soil theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOIL theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 14.32 BDT | 14.32 BDT | 15.18 BDT | 19.42 BDT |
Thấp | 13.93 BDT | 12.65 BDT | 10.28 BDT | 10.28 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.55% | +12.39% | +31.70% | -24.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOIL (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOIL bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Soil
Số liệu thị trường SOIL sang BDT
SOIL/BDT:
৳14.3
Khối lượng SOIL 24 giờ:
৳16,790,778.51
Vốn hóa thị trường SOIL:
৳623,404,731.96
Nguồn cung lưu hành SOIL:
43.59M SOIL
Tỷ giá SOIL sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Soil thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Soil là ৳14.3 mỗi SOIL, với tổng vốn hoá thị trường của ৳623,404,731.96 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,588,570 SOIL. Khối lượng giao dịch của Soil đã thay đổi +7.25% (৳1,135,712.42 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOIL là ৳15,655,066.09.
Thông tin thêm về Soil trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Soil phổ biến nhất là SOIL sang BDT, trong đó mã của Soil là SOIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOIL sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOIL sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Soil phổ biến
SOIL đến TWD
1 SOIL thành NT$3.66 TWD
SOIL đến CNY
1 SOIL thành ¥0.8159 CNY
SOIL đến BDT
1 SOIL thành ৳14.3 BDT
SOIL đến USD
1 SOIL thành $0.1167 USD
SOIL đến AUD
1 SOIL thành AU$0.1744 AUD
SOIL đến EUR
1 SOIL thành €0.09940 EUR
SOIL đến CAD
1 SOIL thành C$0.1599 CAD
SOIL đến KRW
1 SOIL thành ₩169.01 KRW
SOIL đến JPY
1 SOIL thành ¥18.27 JPY
SOIL đến GBP
1 SOIL thành £0.08670 GBP
SOIL đến BRL
1 SOIL thành R$0.6397 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

CYBER đến BDT
1 CYBER thành ৳99.3 BDT

AUCTION đến BDT
1 AUCTION thành ৳667.75 BDT

CHZ đến BDT
1 CHZ thành ৳5.26 BDT

TRADOOR đến BDT
1 TRADOOR thành ৳259.1 BDT

IOST đến BDT
1 IOST thành ৳0.2148 BDT

VELO đến BDT
1 VELO thành ৳0.7930 BDT

XPL đến BDT
1 XPL thành ৳21.37 BDT

DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳15.11 BDT

MANYU đến BDT
1 MANYU thành ৳0.{6}9582 BDT

H đến BDT
1 H thành ৳22.23 BDT
Bảng chuyển đổi từ SOIL sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Soil đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOIL thành Taka Bangladesh đã thay đổi +12.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.55%, đạt mức cao nhất là 14.32 BDT và mức thấp nhất là 13.93 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 SOIL là ৳10.86 BDT , thay đổi +31.70% so với giá hiện tại. Soil đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.92% so với năm trước.
-৳
69.42BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SOIL | ৳7.15 | ৳6.97 | +2.55% |
1 SOIL | ৳14.3 | ৳13.95 | +2.55% |
5 SOIL | ৳71.51 | ৳69.73 | +2.55% |
10 SOIL | ৳143.02 | ৳139.46 | +2.55% |
50 SOIL | ৳715.1 | ৳697.3 | +2.55% |
100 SOIL | ৳1,430.2 | ৳1,394.6 | +2.55% |
500 SOIL | ৳7,151.01 | ৳6,972.99 | +2.55% |
1000 SOIL | ৳14,302.02 | ৳13,945.97 | +2.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOIL/BDT
1 Soil bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Soil (SOIL) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳14.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOIL với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06992 SOIL đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOIL sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOIL sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOIL bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 0.3496 SOIL, trong khi 5 SOIL sẽ có giá khoảng 71.51BDT.
Giá cao nhất của SOIL/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOIL tính theo BDT là ৳488.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOIL/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Soil tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Soil (SOIL) đã tăng 12.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Soil (SOIL) đã tăng 31.70% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOIL thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Soil và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOIL/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOIL/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOIL/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOIL/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Soil và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Soil: SOIL sang Đô la Mỹ (USD), SOIL sang Euro (EUR), SOIL sang Bảng Anh (GBP), SOIL sang Đô la Canada (CAD), SOIL sang Rupee Ấn Độ (INR), SOIL sang Rupee Pakistan (PKR), SOIL sang Real Brazil (BRL), SOIL sang ...
Giá của Soil ở Mỹ là $0.1167 USD. Ngoài ra, giá của Soil là €0.09940 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08670 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1599 CAD ở Canada, ₹10.49 INR ở Ấn Độ, ₨32.75 PKR ở Pakistan, R$0.6397 BRL ở Brazil, ...
Cặp Soil phổ biến nhất là SOIL sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Soil (SOIL) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳14.3.
Giá của Soil ở Mỹ là $0.1167 USD. Ngoài ra, giá của Soil là €0.09940 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08670 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1599 CAD ở Canada, ₹10.49 INR ở Ấn Độ, ₨32.75 PKR ở Pakistan, R$0.6397 BRL ở Brazil, ...
Cặp Soil phổ biến nhất là SOIL sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Soil (SOIL) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳14.3.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































