Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89725.78 (-2.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89725.78 (-2.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89725.78 (-2.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SLIME thành ISK
SLIME/ISK: 1 SLIME = 0.03136 ISK. Giá chuyển đổi 1 Snail Trail (SLIME) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03136 ISK hôm nay.

SLIME
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SLIME/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Snail Trail (SLIME) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SLIME hiện có giá trị là 0.03136 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SLIME hiện có giá 0.03136 ISK, nghĩa là mua 5 SLIME sẽ mất 0.1568 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 31.89 SLIME và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 159.45 SLIME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SLIME sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SLIME
Snail Trail
Króna Iceland
1 SLIME
0.03136 ISK
Đổi 1 SLIME sang 0.03136 ISK
2 SLIME
0.06272 ISK
Đổi 2 SLIME sang 0.06272 ISK
5 SLIME
0.1568 ISK
Đổi 5 SLIME sang 0.1568 ISK
10 SLIME
0.3136 ISK
Đổi 10 SLIME sang 0.3136 ISK
20 SLIME
0.6272 ISK
Đổi 20 SLIME sang 0.6272 ISK
50 SLIME
1.57 ISK
Đổi 50 SLIME sang 1.57 ISK
100 SLIME
3.14 ISK
Đổi 100 SLIME sang 3.14 ISK
200 SLIME
6.27 ISK
Đổi 200 SLIME sang 6.27 ISK
500 SLIME
15.68 ISK
Đổi 500 SLIME sang 15.68 ISK
1000 SLIME
31.36 ISK
Đổi 1000 SLIME sang 31.36 ISK
5000 SLIME
156.79 ISK
Đổi 5000 SLIME sang 156.79 ISK
10000 SLIME
313.59 ISK
Đổi 10000 SLIME sang 313.59 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SLIME thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Snail Trail tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SLIME sang ISK, lên đến 10000 SLIME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Snail Trail
1 ISK
31.89 SLIME
Đổi 1 ISK sang 31.89 SLIME
10 ISK
318.89 SLIME
Đổi 10 ISK sang 318.89 SLIME
50 ISK
1,594.45 SLIME
Đổi 50 ISK sang 1,594.45 SLIME
100 ISK
3,188.9 SLIME
Đổi 100 ISK sang 3,188.9 SLIME
200 ISK
6,377.81 SLIME
Đổi 200 ISK sang 6,377.81 SLIME
500 ISK
15,944.52 SLIME
Đổi 500 ISK sang 15,944.52 SLIME
1000 ISK
31,889.03 SLIME
Đổi 1000 ISK sang 31,889.03 SLIME
2000 ISK
63,778.07 SLIME
Đổi 2000 ISK sang 63,778.07 SLIME
5000 ISK
159,445.16 SLIME
Đổi 5000 ISK sang 159,445.16 SLIME
10000 ISK
318,890.33 SLIME
Đổi 10000 ISK sang 318,890.33 SLIME
50000 ISK
1,594,451.64 SLIME
Đổi 50000 ISK sang 1,594,451.64 SLIME
100000 ISK
3,188,903.27 SLIME
Đổi 100000 ISK sang 3,188,903.27 SLIME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SLIME toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Snail Trail đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SLIME, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SLIME/ISK
SLIME/ISK: 1 SLIME = 0.03136 ISK; 2025/12/06 03:50:01
Trong 1D vừa qua, Snail Trail đã thay đổi -8.22% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Snail Trail(SLIME) đã thay đổi -8.22% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SLIME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SLIME sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Snail Trail/ISK
Giá Snail Trail cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03679 ISK trong khi giá Snail Trail thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03005 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Snail Trail theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SLIME theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03425 ISK | 0.03679 ISK | 0.04914 ISK | 0.1023 ISK |
Thấp | 0.03136 ISK | 0.03005 ISK | 0.03005 ISK | 0.03005 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.22% | -17.76% | -31.41% | -56.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SLIME (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SLIME bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SLIME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Snail Trail
Số liệu thị trường SLIME sang ISK
SLIME/ISK:
kr0.03136
Khối lượng SLIME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SLIME:
--
Nguồn cung lưu hành SLIME:
0 SLIME
Tỷ giá SLIME sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Snail Trail thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Snail Trail là kr0.03136 mỗi SLIME, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SLIME. Khối lượng giao dịch của Snail Trail đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SLIME là kr0.
Thông tin thêm về Snail Trail trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Snail Trail phổ biến nhất là SLIME sang ISK, trong đó mã của Snail Trail là SLIME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 79019.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68980.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8277599.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SLIME sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SLIME sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Snail Trail phổ biến

SLIME đến TWD
1 SLIME thành NT$0.007667 TWD

SLIME đến CNY
1 SLIME thành ¥0.001732 CNY
SLIME đến ISK
1 SLIME thành kr0.03136 ISK

SLIME đến USD
1 SLIME thành $0.0002450 USD

SLIME đến AUD
1 SLIME thành AU$0.0003687 AUD

SLIME đến EUR
1 SLIME thành €0.0002104 EUR

SLIME đến CAD
1 SLIME thành C$0.0003388 CAD

SLIME đến KRW
1 SLIME thành ₩0.3611 KRW

SLIME đến JPY
1 SLIME thành ¥0.03807 JPY

SLIME đến GBP
1 SLIME thành £0.0001837 GBP

SLIME đến BRL
1 SLIME thành R$0.001333 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,461,035.94 ISK

LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.006724 ISK

ARTY đến ISK
1 ARTY thành kr19.76 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr388,486.5 ISK

LUNA đến ISK
1 LUNA thành kr12.98 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr17,110.93 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr260.71 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr113,379.18 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,757.48 ISK

APT đến ISK
1 APT thành kr221.87 ISK
Bảng chuyển đổi từ SLIME sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Snail Trail đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SLIME thành Króna Iceland đã thay đổi -17.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.22%, đạt mức cao nhất là 0.03425 ISK và mức thấp nhất là 0.03136 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SLIME là kr0.04572 ISK , thay đổi -31.41% so với giá hiện tại. Snail Trail đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.06% so với năm trước.
-kr
0.2313ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SLIME | kr0.01568 | kr0.01708 | -8.22% |
1 SLIME | kr0.03136 | kr0.03417 | -8.22% |
5 SLIME | kr0.1568 | kr0.1708 | -8.22% |
10 SLIME | kr0.3136 | kr0.3417 | -8.22% |
50 SLIME | kr1.57 | kr1.71 | -8.22% |
100 SLIME | kr3.14 | kr3.42 | -8.22% |
500 SLIME | kr15.68 | kr17.08 | -8.22% |
1000 SLIME | kr31.36 | kr34.17 | -8.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp SLIME/ISK
1 Snail Trail bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Snail Trail (SLIME) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03136.
Tôi có thể mua bao nhiêu SLIME với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.89 SLIME đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SLIME sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SLIME sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SLIME bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 159.45 SLIME, trong khi 5 SLIME sẽ có giá khoảng 0.1568ISK.
Giá cao nhất của SLIME/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SLIME tính theo ISK là kr40.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SLIME/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Snail Trail tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Snail Trail (SLIME) đã giảm 17.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Snail Trail (SLIME) đã giảm 31.41% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SLIME thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Snail Trail và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SLIME/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SLIME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SLIME/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SLIME/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SLIME/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Snail Trail và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Snail Trail: SLIME sang Đô la Mỹ (USD), SLIME sang Euro (EUR), SLIME sang Bảng Anh (GBP), SLIME sang Đô la Canada (CAD), SLIME sang Rupee Ấn Độ (INR), SLIME sang Rupee Pakistan (PKR), SLIME sang Real Brazil (BRL), SLIME sang ...
Giá của Snail Trail ở Mỹ là $0.0002450 USD. Ngoài ra, giá của Snail Trail là €0.0002104 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001837 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003388 CAD ở Canada, ₹0.02204 INR ở Ấn Độ, ₨0.06870 PKR ở Pakistan, R$0.001333 BRL ở Brazil, ...
Cặp Snail Trail phổ biến nhất là SLIME sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Snail Trail (SLIME) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.03136.
Giá của Snail Trail ở Mỹ là $0.0002450 USD. Ngoài ra, giá của Snail Trail là €0.0002104 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001837 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003388 CAD ở Canada, ₹0.02204 INR ở Ấn Độ, ₨0.06870 PKR ở Pakistan, R$0.001333 BRL ở Brazil, ...
Cặp Snail Trail phổ biến nhất là SLIME sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Snail Trail (SLIME) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.03136.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Coinbase: Động lực lớn sắp tới cho thị trường tiền điện tử có thể được thúc đẩy bởi quy địnhXianyu cấm phát hành các bộ sưu tập kỹ thuật số và đã thực hiện các biện pháp để gỡ bỏ chúng khỏi kệGiai đoạn thứ hai của chương trình thí điểm “Đô la Hồng Kông kỹ thuật số” của Cơ quan Tiền tệ Hồng Kông đã kết thúcThông báo về việc mở lại dịch vụ rút tiền qua mạng GOMINING-ERC20Thông báo tạm ngưng dịch vụ rút tiền mạng GOMINING-BEP20Phân tích: ETF Ethereum giao ngay của Mỹ được phê duyệt bởi ủy ban năm thành viên, với phiếu quyết định phụ thuộc vào Gary GenslerGiai đoạn thứ hai của chương trình thí điểm "Đô la Hồng Kông kỹ thuật số" của Cơ quan Tiền tệ Hồng Kông đã kết thúc, và các cuộc phỏng vấn dự kiếnHơn 67 triệu USDC được chuyển từ ví không xác định đến Coinbase InstitutionalChina News Weekly: Qian Zhimin đã sử dụng hơn 1,1 tỷ nhân dân tệ tiền ăn cắp để mua 61.000 BTC, giá trị cao nhất hiện tại đã đạt 32 tỷ nhân dân tệVốn Đầu Tư Mạo Hiểm Trong Lĩnh Vực Tiền Điện Tử Tăng Lên 2,4 Tỷ USD Trong Quý 1, Tăng 40,3% So Với Quý Trước












































