Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88288.40 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88288.40 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88288.40 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 中石化 thành LKR
中石化/LKR: 1 中石化 = 0.007444 LKR. Giá chuyển đổi 1 Sinopec (中石化) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.007444 LKR hôm nay.

中石化
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 中石化/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sinopec (中石化) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 中石化 hiện có giá trị là 0.007444 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 中石化 hiện có giá 0.007444 LKR, nghĩa là mua 5 中石化 sẽ mất 0.03722 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 134.35 中石化 và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 671.73 中石化, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 中石化 sang LKR
Chuyển đổi LKR sang 中石化
Sinopec
Rupee Sri Lanka
1 中石化
0.007444 LKR
Đổi 1 中石化 sang 0.007444 LKR
2 中石化
0.01489 LKR
Đổi 2 中石化 sang 0.01489 LKR
5 中石化
0.03722 LKR
Đổi 5 中石化 sang 0.03722 LKR
10 中石化
0.07444 LKR
Đổi 10 中石化 sang 0.07444 LKR
20 中石化
0.1489 LKR
Đổi 20 中石化 sang 0.1489 LKR
50 中石化
0.3722 LKR
Đổi 50 中石化 sang 0.3722 LKR
100 中石化
0.7444 LKR
Đổi 100 中石化 sang 0.7444 LKR
200 中石化
1.49 LKR
Đổi 200 中石化 sang 1.49 LKR
500 中石化
3.72 LKR
Đổi 500 中石化 sang 3.72 LKR
1000 中石化
7.44 LKR
Đổi 1000 中石化 sang 7.44 LKR
5000 中石化
37.22 LKR
Đổi 5000 中石化 sang 37.22 LKR
10000 中石化
74.44 LKR
Đổi 10000 中石化 sang 74.44 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 中石化 thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Sinopec tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 中石化 sang LKR, lên đến 10000 中石化, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Sinopec
1 LKR
134.35 中石化
Đổi 1 LKR sang 134.35 中石化
10 LKR
1,343.45 中石化
Đổi 10 LKR sang 1,343.45 中石化
50 LKR
6,717.27 中石化
Đổi 50 LKR sang 6,717.27 中石化
100 LKR
13,434.54 中石化
Đổi 100 LKR sang 13,434.54 中石化
200 LKR
26,869.08 中石化
Đổi 200 LKR sang 26,869.08 中石化
500 LKR
67,172.7 中石化
Đổi 500 LKR sang 67,172.7 中石化
1000 LKR
134,345.4 中石化
Đổi 1000 LKR sang 134,345.4 中石化
2000 LKR
268,690.79 中石化
Đổi 2000 LKR sang 268,690.79 中石化
5000 LKR
671,726.98 中石化
Đổi 5000 LKR sang 671,726.98 中石化
10000 LKR
1,343,453.95 中石化
Đổi 10000 LKR sang 1,343,453.95 中石化
50000 LKR
6,717,269.76 中石化
Đổi 50000 LKR sang 6,717,269.76 中石化
100000 LKR
13,434,539.52 中石化
Đổi 100000 LKR sang 13,434,539.52 中石化
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành 中石化 toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Sinopec đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang 中石 化, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 中石化/LKR
中石化/LKR: 1 中石化 = 0.007444 LKR; 2025/12/30 19:40:21
Trong 1D vừa qua, Sinopec đã thay đổi 0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sinopec(中石化) đã thay đổi 0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành 中石化 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 中石化 sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Sinopec/LKR
Giá Sinopec cao nhất theo LKR 7 ngày qua là -- LKR trong khi giá Sinopec thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là -- LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sinopec theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 中石化 theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 LKR | -- LKR | -- LKR | -- LKR |
Thấp | 0 LKR | -- LKR | -- LKR | -- LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 中石化 (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 中石化 bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 中石化 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sinopec
Số liệu thị trường 中石化 sang LKR
中石化/LKR:
Rs0.007444
Khối lượng 中石化 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 中石化:
Rs7,443,500.69
Nguồn cung lưu hành 中石化:
1.00B 中石化
Tỷ giá 中石化 sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sinopec thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sinopec là Rs0.007444 mỗi 中石化, với tổng vốn hoá thị trường của Rs7,443,500.69 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 中石化. Khối lượng giao dịch của Sinopec đã thay đổi --% (Rs-- LKR) trong 24 gi ờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 中石化 là Rs--.
Thông tin thêm về Sinopec trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sinopec phổ biến nhất là 中石化 sang LKR, trong đó mã của Sinopec là 中石化. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 中石化 sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 中石化 sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sinopec phổ bi ến
中石化 đến TWD
1 中石化 thành NT$0.0007507 TWD
中石化 đến CNY
1 中石化 thành ¥0.0001680 CNY
中石化 đến USD
1 中石化 thành $0.{4}2401 USD
中石化 đến AUD
1 中石化 thành AU$0.{4}3582 AUD
中石化 đến EUR
1 中石化 thành €0.{4}2040 EUR
中石化 đến CAD
1 中石化 thành C$0.{4}3284 CAD
中石化 đến LKR
1 中石化 thành Rs0.007444 LKR
中石化 đến KRW
1 中石化 thành ₩0.03456 KRW
中石化 đến JPY
1 中石化 thành ¥0.003751 JPY
中石化 đến GBP
1 中石化 thành £0.{4}1781 GBP
中石化 đến BRL
1 中石化 thành R$0.0001320 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

LIT đến LKR
1 LIT thành Rs859.31 LKR

ELIZAOS đến LKR
1 ELIZAOS thành Rs1.82 LKR

BETA đến LKR
1 BETA thành Rs13.88 LKR

VELO đến LKR
1 VELO thành Rs2.11 LKR

WCT đến LKR
1 WCT thành Rs29.5 LKR

ZRX đến LKR
1 ZRX thành Rs53.37 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs27,388,242.08 LKR

TRADOOR đến LKR
1 TRADOOR thành Rs607.14 LKR

SQD đến LKR
1 SQD thành Rs29.75 LKR

H đến LKR
1 H thành Rs53.66 LKR
Bảng chuyển đổi từ 中石化 sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Sinopec đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 中石化 thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 LKR và mức thấp nhất là 0 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 中石化 là Rs-- LKR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Sinopec đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rs
--LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 中石化 | Rs0.003722 | Rs-- | 0.00% |
1 中石化 | Rs0.007444 | Rs-- | 0.00% |
5 中石化 | Rs0.03722 | Rs-- | 0.00% |
10 中石化 | Rs0.07444 | Rs-- | 0.00% |
50 中石化 | Rs0.3722 | Rs-- | 0.00% |
100 |