Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Serum sang Króna Iceland (SRM sang ISK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi SRM thành ISK

SRM/ISK: 1 SRM = 2.88 ISK. Giá chuyển đổi 1 Serum (SRM) thành Króna Iceland (ISK) là 2.88 ISK hôm nay.
SRM
SRM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SRM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Serum (SRM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SRM hiện có giá trị là 2.88 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SRM hiện có giá 2.88 ISK, nghĩa là mua 5 SRM sẽ mất 14.4 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.3473 SRM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.74 SRM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SRM sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SRM

Serum
Króna Iceland
1 SRM
2.88  ISK
Đổi 1 SRM sang 2.88 ISK
2 SRM
5.76  ISK
Đổi 2 SRM sang 5.76 ISK
5 SRM
14.4  ISK
Đổi 5 SRM sang 14.4 ISK
10 SRM
28.8  ISK
Đổi 10 SRM sang 28.8 ISK
20 SRM
57.59  ISK
Đổi 20 SRM sang 57.59 ISK
50 SRM
143.98  ISK
Đổi 50 SRM sang 143.98 ISK
100 SRM
287.96  ISK
Đổi 100 SRM sang 287.96 ISK
200 SRM
575.92  ISK
Đổi 200 SRM sang 575.92 ISK
500 SRM
1,439.79  ISK
Đổi 500 SRM sang 1,439.79 ISK
1000 SRM
2,879.59  ISK
Đổi 1000 SRM sang 2,879.59 ISK
5000 SRM
14,397.94  ISK
Đổi 5000 SRM sang 14,397.94 ISK
10000 SRM
28,795.88  ISK
Đổi 10000 SRM sang 28,795.88 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SRM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Serum tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SRM sang ISK, lên đến 10000 SRM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Serum
1 ISK
0.3473 SRM
Đổi 1 ISK sang 0.3473 SRM
10 ISK
3.47 SRM
Đổi 10 ISK sang 3.47 SRM
50 ISK
17.36 SRM
Đổi 50 ISK sang 17.36 SRM
100 ISK
34.73 SRM
Đổi 100 ISK sang 34.73 SRM
200 ISK
69.45 SRM
Đổi 200 ISK sang 69.45 SRM
500 ISK
173.64 SRM
Đổi 500 ISK sang 173.64 SRM
1000 ISK
347.27 SRM
Đổi 1000 ISK sang 347.27 SRM
2000 ISK
694.54 SRM
Đổi 2000 ISK sang 694.54 SRM
5000 ISK
1,736.36 SRM
Đổi 5000 ISK sang 1,736.36 SRM
10000 ISK
3,472.72 SRM
Đổi 10000 ISK sang 3,472.72 SRM
50000 ISK
17,363.6 SRM
Đổi 50000 ISK sang 17,363.6 SRM
100000 ISK
34,727.2 SRM
Đổi 100000 ISK sang 34,727.2 SRM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SRM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Serum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SRM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SRM/ISK

SRM/ISK: 1 SRM = 2.88 ISK; 2025/12/27 23:46:16
Trong 1D vừa qua, Serum đã thay đổi +260.76% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Serum(SRM) đã thay đổi +260.76% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SRM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SRM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Serum/ISK

Giá Serum cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 5.35 ISK trong khi giá Serum thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5197 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Serum theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SRM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
5.35 ISK
5.35 ISK
5.35 ISK
5.35 ISK
Thấp
0.5197 ISK
0.5197 ISK
0.4601 ISK
0.4601 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+260.76%
+253.29%
+176.61%
+57.38%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SRM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SRM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Serum

Số liệu thị trường SRM sang ISK

SRM/ISK:
kr2.88
Khối lượng SRM 24 giờ:
kr230,493,469.9
Vốn hóa thị trường SRM:
kr758,036,077.16
Nguồn cung lưu hành SRM:
263.24M SRM

Tỷ giá SRM sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Serum thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Serum là kr2.88 mỗi SRM, với tổng vốn hoá thị trường của kr758,036,077.16 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 263,244,670 SRM. Khối lượng giao dịch của Serum đã thay đổi +2292.32% (kr220,858,730.1 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SRM là kr9,634,739.8.

Thông tin thêm về Serum trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Serum phổ biến nhất là SRM sang ISK, trong đó mã của Serum là SRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SRM sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SRM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Serum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SRM đến TWD
1 SRM thành NT$0.7190 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SRM đến CNY
1 SRM thành ¥0.1605 CNY
popular info Króna Iceland
SRM đến ISK
1 SRM thành kr2.88 ISK
popular info Đô la Mỹ
SRM đến USD
1 SRM thành $0.02290 USD
popular info Đô la Úc
SRM đến AUD
1 SRM thành AU$0.03410 AUD
popular info Euro
SRM đến EUR
1 SRM thành €0.01945 EUR
popular info Đô la Canada
SRM đến CAD
1 SRM thành C$0.03134 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SRM đến KRW
1 SRM thành ₩33.03 KRW
popular info Yên Nhật
SRM đến JPY
1 SRM thành ¥3.59 JPY
popular info Bảng Anh
SRM đến GBP
1 SRM thành £0.01696 GBP
popular info Real Brazil
SRM đến BRL
1 SRM thành R$0.1270 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Zcash
ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr64,464.42 ISK
other assets Flow
FLOW đến ISK
1 FLOW thành kr14.73 ISK
other assets Dash
DASH đến ISK
1 DASH thành kr5,549.19 ISK
other assets Serum
SRM đến ISK
1 SRM thành kr2.88 ISK
other assets Velo
VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8699 ISK
other assets World Mobile Token
WMTX đến ISK
1 WMTX thành kr7.82 ISK
other assets Ontology
ONT đến ISK
1 ONT thành kr8.09 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr90.43 ISK
other assets Astra Nova
RVV đến ISK
1 RVV thành kr0.6387 ISK
other assets Horizen
ZEN đến ISK
1 ZEN thành kr1,123.07 ISK

Bảng chuyển đổi từ SRM sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Serum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SRM thành Króna Iceland đã thay đổi +253.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +260.76%, đạt mức cao nhất là 5.35 ISK và mức thấp nhất là 0.5197 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SRM là kr1.45 ISK , thay đổi +176.61% so với giá hiện tại. Serum đã thay đổi
-kr
2.06ISK
, tương đương mức thay đổi -47.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:46 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SRM
kr1.44kr0.6301
+260.76%
1 SRM
kr2.88kr1.26
+260.76%
5 SRM
kr14.4kr6.3
+260.76%
10 SRM
kr28.8kr12.6
+260.76%
50 SRM
kr143.98kr63.01
+260.76%
100 SRM
kr287.96kr126.01
+260.76%
500 SRM
kr1,439.79kr630.07
+260.76%
1000 SRM
kr2,879.59kr1,260.14
+260.76%

Câu Hỏi Thường Gặp SRM/ISK

1 Serum bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Serum (SRM) trong Króna Iceland (ISK) là kr2.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu SRM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3473 SRM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SRM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SRM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SRM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.74 SRM, trong khi 5 SRM sẽ có giá khoảng 14.4ISK.
Giá cao nhất của SRM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SRM tính theo ISK là kr1,725.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SRM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Serum tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Serum (SRM) đã tăng 253.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Serum (SRM) đã tăng 176.61% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SRM thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Serum và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SRM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SRM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SRM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SRM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SRM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Serum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Serum: SRM sang Đô la Mỹ (USD), SRM sang Euro (EUR), SRM sang Bảng Anh (GBP), SRM sang Đô la Canada (CAD), SRM sang Rupee Ấn Độ (INR), SRM sang Rupee Pakistan (PKR), SRM sang Real Brazil (BRL), SRM sang ...
Giá của Serum ở Mỹ là $0.02290 USD. Ngoài ra, giá của Serum là €0.01945 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01696 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03134 CAD ở Canada, ₹2.06 INR ở Ấn Độ, ₨6.42 PKR ở Pakistan, R$0.1270 BRL ở Brazil, ...
Cặp Serum phổ biến nhất là SRM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Serum (SRM) ở Króna Iceland (ISK) là kr2.88.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget