Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89339.52 (-2.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89339.52 (-2.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89339.52 (-2.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi sarahzorah thành ISK
sarahzorah/ISK: 1 sarahzorah = 0.001536 ISK. Giá chuyển đổi 1 sarahzorah on base (sarahzorah) thành Króna Iceland (ISK) là 0.001536 ISK hôm nay.
sarahzorah
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá sarahzorah/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi sarahzorah on base (sarahzorah) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 sarahzorah hiện có giá trị là 0.001536 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 sarahzorah hiện có giá 0.001536 ISK, nghĩa là mua 5 sarahzorah sẽ mất 0.007678 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 651.21 sarahzorah và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3,256.03 sarahzorah, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi sarahzorah sang ISK
Chuyển đổi ISK sang sarahzorah
sarahzorah on base
Króna Iceland
1 sarahzorah
0.001536 ISK
Đổi 1 sarahzorah sang 0.001536 ISK
2 sarahzorah
0.003071 ISK
Đổi 2 sarahzorah sang 0.003071 ISK
5 sarahzorah
0.007678 ISK
Đổi 5 sarahzorah sang 0.007678 ISK
10 sarahzorah
0.01536 ISK
Đổi 10 sarahzorah sang 0.01536 ISK
20 sarahzorah
0.03071 ISK
Đổi 20 sarahzorah sang 0.03071 ISK
50 sarahzorah
0.07678 ISK
Đổi 50 sarahzorah sang 0.07678 ISK
100 sarahzorah
0.1536 ISK
Đổi 100 sarahzorah sang 0.1536 ISK
200 sarahzorah
0.3071 ISK
Đổi 200 sarahzorah sang 0.3071 ISK
500 sarahzorah
0.7678 ISK
Đổi 500 sarahzorah sang 0.7678 ISK
1000 sarahzorah
1.54 ISK
Đổi 1000 sarahzorah sang 1.54 ISK
5000 sarahzorah
7.68 ISK
Đổi 5000 sarahzorah sang 7.68 ISK
10000 sarahzorah
15.36 ISK
Đổi 10000 sarahzorah sang 15.36 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi sarahzorah thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của sarahzorah on base tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 sarahzorah sang ISK, lên đến 10000 sarahzorah, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
sarahzorah on base
1 ISK
651.21 sarahzorah
Đổi 1 ISK sang 651.21 sarahzorah
10 ISK
6,512.05 sarahzorah
Đổi 10 ISK sang 6,512.05 sarahzorah
50 ISK
32,560.26 sarahzorah
Đổi 50 ISK sang 32,560.26 sarahzorah
100 ISK
65,120.51 sarahzorah
Đổi 100 ISK sang 65,120.51 sarahzorah
200 ISK
130,241.02 sarahzorah
Đổi 200 ISK sang 130,241.02 sarahzorah
500 ISK
325,602.55 sarahzorah
Đổi 500 ISK sang 325,602.55 sarahzorah
1000 ISK
651,205.11 sarahzorah
Đổi 1000 ISK sang 651,205.11 sarahzorah
2000 ISK
1,302,410.22 sarahzorah
Đổi 2000 ISK sang 1,302,410.22 sarahzorah
5000 ISK
3,256,025.55 sarahzorah
Đổi 5000 ISK sang 3,256,025.55 sarahzorah
10000 ISK
6,512,051.1 sarahzorah
Đổi 10000 ISK sang 6,512,051.1 sarahzorah
50000 ISK
32,560,255.48 sarahzorah
Đổi 50000 ISK sang 32,560,255.48 sarahzorah
100000 ISK
65,120,510.95 sarahzorah
Đổi 100000 ISK sang 65,120,510.95 sarahzorah
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành sarahzorah toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo sarahzorah on base đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang sarahzorah, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ sarahzorah/ISK
sarahzorah/ISK: 1 sarahzorah = 0.001536 ISK; 2025/12/06 08:52:58
Trong 1D vừa qua, sarahzorah on base đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy sarahzorah on base(sarahzorah) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành sarahzorah trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi sarahzorah sang ISK: Biến động và thay đổi giá của sarahzorah on base/ISK
Giá sarahzorah on base cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá sarahzorah on base thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá sarahzorah on base theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá sarahzorah theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua sarahzorah (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp sarahzorah bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua sarahzorah bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin sarahzorah on base
Số liệu thị trường sarahzorah sang ISK
sarahzorah/ISK:
kr0.001536
Khối lượng sarahzorah 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường sarahzorah:
kr153,561,442.8
Nguồn cung lưu hành sarahzorah:
100.00B sarahzorah
Tỷ giá sarahzorah sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi sarahzorah on base thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của sarahzorah on base là kr0.001536 mỗi sarahzorah, với tổng vốn hoá thị trường của kr153,561,442.8 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000,000 sarahzorah. Khối lượng giao dịch của sarahzorah on base đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của sarahzorah là kr--.
Thông tin thêm về sarahzorah on base trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá sarahzorah on base phổ biến nhất là sarahzorah sang ISK, trong đó mã của sarahzorah on base là sarahzorah. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 79029.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68970.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8277010.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi sarahzorah sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi sarahzorah sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi sarahzorah on base phổ biến

sarahzorah đến TWD
1 sarahzorah thành NT$0.0003754 TWD

sarahzorah đến CNY
1 sarahzorah thành ¥0.{4}8483 CNY
sarahzorah đến ISK
1 sarahzorah thành kr0.001536 ISK

sarahzorah đến USD
1 sarahzorah thành $0.{4}1200 USD

sarahzorah đến AUD
1 sarahzorah thành AU$0.{4}1806 AUD

sarahzorah đến EUR
1 sarahzorah thành €0.{4}1030 EUR

sarahzorah đến CAD
1 sarahzorah thành C$0.{4}1659 CAD

sarahzorah đến KRW
1 sarahzorah thành ₩0.01768 KRW

sarahzorah đến JPY
1 sarahzorah thành ¥0.001864 JPY

sarahzorah đến GBP
1 sarahzorah thành £0.{5}8993 GBP

sarahzorah đến BRL
1 sarahzorah thành R$0.{4}6527 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,439,297.77 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr386,354.41 ISK

LUNA đến ISK
1 LUNA thành kr14.88 ISK

ACE đến ISK
1 ACE thành kr35.27 ISK

LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.008247 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr112,706.15 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr16,936 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,734.06 ISK

THE đến ISK
1 THE thành kr24.75 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr194.22 ISK
Bảng chuyển đổi từ sarahzorah sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của sarahzorah on base đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 sarahzorah thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ISK và mức thấp nhất là 0 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 sarahzorah là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. sarahzorah on base đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 sarahzorah | kr0.0007678 | kr-- | 0.00% |
1 sarahzorah | kr0.001536 | kr-- | 0.00% |
5 sarahzorah | kr0.007678 | kr-- | 0.00% |
10 sarahzorah | kr0.01536 | kr-- | 0.00% |
50 sarahzorah | kr0.07678 | kr-- | 0.00% |
100 sarahzorah | kr0.1536 | kr-- | 0.00% |
500 sarahzorah | kr0.7678 | kr-- | 0.00% |
1000 sarahzorah | kr1.54 | kr-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp sarahzorah/ISK
1 sarahzorah on base bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 sarahzorah on base (sarahzorah) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.001536.
Tôi có thể mua bao nhiêu sarahzorah với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 651.21 sarahzorah đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển sarahzorah sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi sarahzorah sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng sarahzorah bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3,256.03 sarahzorah, trong khi 5 sarahzorah sẽ có giá khoảng 0.007678ISK.
Giá cao nhất của sarahzorah/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 sarahzorah tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 sarahzorah/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của sarahzorah on base tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi sarahzorah on base (sarahzorah) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi sarahzorah on base (sarahzorah) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ sarahzorah thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa sarahzorah on base và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của sarahzorah/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với sarahzorah hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá sarahzorah/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá sarahzorah/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá sarahzorah/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của sarahzorah on base và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp sarahzorah on base: sarahzorah sang Đô la Mỹ (USD), sarahzorah sang Euro (EUR), sarahzorah sang Bảng Anh (GBP), sarahzorah sang Đô la Canada (CAD), sarahzorah sang Rupee Ấn Độ (INR), sarahzorah sang Rupee Pakistan (PKR), sarahzorah sang Real Brazil (BRL), sarahzorah sang ...
Giá của sarahzorah on base ở Mỹ là $0.{4}1200 USD. Ngoài ra, giá của sarahzorah on base là €0.{4}1030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8993 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1659 CAD ở Canada, ₹0.001079 INR ở Ấn Độ, ₨0.003364 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6527 BRL ở Brazil, ...
Cặp sarahzorah on base phổ biến nhất là sarahzorah sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 sarahzorah on base (sarahzorah) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.001536.
Giá của sarahzorah on base ở Mỹ là $0.{4}1200 USD. Ngoài ra, giá của sarahzorah on base là €0.{4}1030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8993 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1659 CAD ở Canada, ₹0.001079 INR ở Ấn Độ, ₨0.003364 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6527 BRL ở Brazil, ...
Cặp sarahzorah on base phổ biến nhất là sarahzorah sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 sarahzorah on base (sarahzorah) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.001536.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Các chuyên gia đánh giá về ý nghĩa của một nhiệm kỳ tổng thống Trump hoặc Harris đối với ngành công nghiệp tiền điện tửAltcoin Tăng Sức Hút Khi Thị Trường Tiền Điện Tử Đa Dạng HóaUSDT của Tether có nguy cơ bị hủy niêm yết khỏi CoinbaseDữ liệu việc làm tháng Chín có thể trì hoãn việc cắt giảm lãi suất của Fed, ảnh hưởng đến giá tiền điện tửCá voi Bitcoin đang nắm giữ: Họ có đang chờ đợi nhà đầu tư nhỏ lẻ không?Token SUI tăng vọt 330%, Hoskinson khen ngợi các nhà phát triển Blockchain SuiVitalik đang bán các token Meme trên chuỗi, bao gồm MOODENG, Nerio, v.v.Dự án sinh thái UXLINK AIRDROP2049 sẽ ra mắt thị trường giao dịch tiền thị trường, sử dụng hợp đồng thông minh để giải quyết mối lo ngại về giao dịchCác nhà phát triển Cosmos đã bán 4.000 ETH huy động được trong ICO 27 giờ trướcBiden: Lo ngại Trump “từ chối chấp nhận kết quả bầu cử”












































