Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88586.79 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88586.79 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88586.79 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RUNE thành CHF
RUNE/CHF: 1 RUNE = 0.4424 CHF. Giá chuyển đổi 1 Rune (RUNE) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.4424 CHF hôm nay.

RUNE
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RUNE/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rune (RUNE) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RUNE hiện có giá trị là 0.4424 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RUNE hiện có giá 0.4424 CHF, nghĩa là mua 5 RUNE sẽ mất 2.21 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 2.26 RUNE và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 11.3 RUNE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RUNE sang CHF
Chuyển đổi CHF sang RUNE
Rune
Franc Thụy Sĩ
1 RUNE
0.4424 CHF
Đổi 1 RUNE sang 0.4424 CHF
2 RUNE
0.8849 CHF
Đổi 2 RUNE sang 0.8849 CHF
5 RUNE
2.21 CHF
Đổi 5 RUNE sang 2.21 CHF
10 RUNE
4.42 CHF
Đổi 10 RUNE sang 4.42 CHF
20 RUNE
8.85 CHF
Đổi 20 RUNE sang 8.85 CHF
50 RUNE
22.12 CHF
Đổi 50 RUNE sang 22.12 CHF
100 RUNE
44.24 CHF
Đổi 100 RUNE sang 44.24 CHF
200 RUNE
88.49 CHF
Đổi 200 RUNE sang 88.49 CHF
500 RUNE
221.22 CHF
Đổi 500 RUNE sang 221.22 CHF
1000 RUNE
442.44 CHF
Đổi 1000 RUNE sang 442.44 CHF
5000 RUNE
2,212.21 CHF
Đổi 5000 RUNE sang 2,212.21 CHF
10000 RUNE
4,424.41 CHF
Đổi 10000 RUNE sang 4,424.41 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RUNE thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Rune tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RUNE sang CHF, lên đến 10000 RUNE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Rune
1 CHF
2.26 RUNE
Đổi 1 CHF sang 2.26 RUNE
10 CHF
22.6 RUNE
Đổi 10 CHF sang 22.6 RUNE
50 CHF
113.01 RUNE
Đổi 50 CHF sang 113.01 RUNE
100 CHF
226.02 RUNE
Đổi 100 CHF sang 226.02 RUNE
200 CHF
452.04 RUNE
Đổi 200 CHF sang 452.04 RUNE
500 CHF
1,130.09 RUNE
Đổi 500 CHF sang 1,130.09 RUNE
1000 CHF
2,260.19 RUNE
Đổi 1000 CHF sang 2,260.19 RUNE
2000 CHF
4,520.37 RUNE
Đổi 2000 CHF sang 4,520.37 RUNE
5000 CHF
11,300.93 RUNE
Đổi 5000 CHF sang 11,300.93 RUNE
10000 CHF
22,601.86 RUNE
Đổi 10000 CHF sang 22,601.86 RUNE
50000 CHF
113,009.3 RUNE
Đổi 50000 CHF sang 113,009.3 RUNE
100000 CHF
226,018.6 RUNE
Đổi 100000 CHF sang 226,018.6 RUNE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành RUNE toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Rune đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang RUNE, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RUNE/CHF
RUNE/CHF: 1 RUNE = 0.4424 CHF; 2025/12/31 09:17:28
Trong 1D vừa qua, Rune đã thay đổi +1.26% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rune(RUNE) đã thay đổi +1.26% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành RUNE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RUNE sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Rune/CHF
Giá Rune cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.4527 CHF trong khi giá Rune thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.4293 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rune theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RUNE theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4455 CHF | 0.4527 CHF | 0.5700 CHF | 0.9859 CHF |
Thấp | 0.4373 CHF | 0.4293 CHF | 0.4293 CHF | 0.4293 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.26% | +2.25% | -5.53% | -54.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RUNE (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RUNE bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RUNE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Rune
Số liệu thị trường RUNE sang CHF
RUNE/CHF:
Fr0.4424
Khối lượng RUNE 24 giờ:
Fr225,020.25
Vốn hóa thị trường RUNE:
Fr2,199.96
Nguồn cung lưu hành RUNE:
4.97K RUNE
Tỷ giá RUNE sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rune thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rune là Fr0.4424 mỗi RUNE, với tổng vốn hoá thị trường của Fr2,199.96 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,972.3276 RUNE. Khối lượng giao dịch của Rune đã thay đổi +146.86% (Fr133,865.53 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RUNE là Fr91,154.72.
Thông tin thêm về Rune trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rune phổ biến nhất là RUNE sang CHF, trong đó mã của Rune là RUNE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RUNE sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RUNE sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Rune phổ biến
RUNE đến TWD
1 RUNE thành NT$17.52 TWD
RUNE đến CNY
1 RUNE thành ¥3.9 CNY
RUNE đến USD
1 RUNE thành $0.5579 USD
RUNE đến CHF
1 RUNE thành Fr0.4424 CHF
RUNE đến AUD
1 RUNE thành AU$0.8342 AUD
RUNE đến EUR
1 RUNE thành €0.4753 EUR
RUNE đến CAD
1 RUNE thành C$0.7645 CAD
RUNE đến KRW
1 RUNE thành ₩808.18 KRW
RUNE đến JPY
1 RUNE thành ¥87.35 JPY
RUNE đến GBP
1 RUNE thành £0.4146 GBP
RUNE đến BRL
1 RUNE thành R$3.06 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr70,123.3 CHF

CYBER đến CHF
1 CYBER thành Fr0.6369 CHF

CHZ đến CHF
1 CHZ thành Fr0.03496 CHF

XPL đến CHF
1 XPL thành Fr0.1377 CHF

AUCTION đến CHF
1 AUCTION thành Fr4.3 CHF

MANYU đến CHF
1 MANYU thành Fr0.{8}6667 CHF

IOST đến CHF
1 IOST thành Fr0.001437 CHF

TRADOOR đến CHF
1 TRADOOR thành Fr1.61 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.09758 CHF

ZKP đến CHF
1 ZKP thành Fr0.1147 CHF
Bảng chuyển đổi từ RUNE sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Rune đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RUNE thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +2.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.26%, đạt mức cao nhất là 0.4455 CHF và mức thấp nhất là 0.4373 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 RUNE là Fr0.4684 CHF , thay đổi -5.53% so với giá hiện tại. Rune đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.57% so với năm trước.
-Fr
3.12CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RUNE | Fr0.2212 | Fr0.2185 | +1.26% |
1 RUNE | Fr0.4424 | Fr0.4369 | +1.26% |
5 RUNE | Fr2.21 | Fr2.18 | +1.26% |
10 RUNE | Fr4.42 | Fr4.37 | +1.26% |
50 RUNE | Fr22.12 | Fr21.85 | +1.26% |
100 RUNE | Fr44.24 | Fr43.69 | +1.26% |
500 RUNE | Fr221.22 | Fr218.46 | +1.26% |
1000 RUNE | Fr442.44 | Fr436.92 | +1.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp RUNE/CHF
1 Rune bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Rune (RUNE) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.4424.
Tôi có thể mua bao nhiêu RUNE với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.26 RUNE đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RUNE sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RUNE sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RUNE bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 11.3 RUNE, trong khi 5 RUNE sẽ có giá khoảng 2.21CHF.
Giá cao nhất của RUNE/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RUNE tính theo CHF là Fr502.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RUNE/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rune tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rune (RUNE) đã tăng 2.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rune (RUNE) đã giảm 5.53% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RUNE thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rune và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RUNE/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RUNE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RUNE/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RUNE/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RUNE/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rune và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rune: RUNE sang Đô la Mỹ (USD), RUNE sang Euro (EUR), RUNE sang Bảng Anh (GBP), RUNE sang Đô la Canada (CAD), RUNE sang Rupee Ấn Độ (INR), RUNE sang Rupee Pakistan (PKR), RUNE sang Real Brazil (BRL), RUNE sang ...
Giá của Rune ở Mỹ là $0.5579 USD. Ngoài ra, giá của Rune là €0.4753 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.7645 CAD ở Canada, ₹50.14 INR ở Ấn Độ, ₨156.62 PKR ở Pakistan, R$3.06 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rune phổ biến nhất là RUNE sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Rune (RUNE) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.4424.
Giá của Rune ở Mỹ là $0.5579 USD. Ngoài ra, giá của Rune là €0.4753 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.7645 CAD ở Canada, ₹50.14 INR ở Ấn Độ, ₨156.62 PKR ở Pakistan, R$3.06 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rune phổ biến nhất là RUNE sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Rune (RUNE) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.4424.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































