Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87765.93 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87765.93 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87765.93 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi REF thành ISK
REF/ISK: 1 REF = 6.66 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ref Finance (REF) thành Króna Iceland (ISK) là 6.66 ISK hôm nay.

REF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REF/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ref Finance (REF) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REF hiện có giá trị là 6.66 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REF hiện có giá 6.66 ISK, nghĩa là mua 5 REF sẽ mất 33.28 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1502 REF và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.7512 REF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi REF sang ISK
Chuyển đổi ISK sang REF
Ref Finance
Króna Iceland
1 REF
6.66 ISK
Đổi 1 REF sang 6.66 ISK
2 REF
13.31 ISK
Đổi 2 REF sang 13.31 ISK
5 REF
33.28 ISK
Đổi 5 REF sang 33.28 ISK
10 REF
66.56 ISK
Đổi 10 REF sang 66.56 ISK
20 REF
133.12 ISK
Đổi 20 REF sang 133.12 ISK
50 REF
332.8 ISK
Đổi 50 REF sang 332.8 ISK
100 REF
665.59 ISK
Đổi 100 REF sang 665.59 ISK
200 REF
1,331.19 ISK
Đổi 200 REF sang 1,331.19 ISK
500 REF
3,327.96 ISK