Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBNT thành TTD

RBNT/TTD: 1 RBNT = 0.05634 TTD. Giá chuyển đổi 1 Redbelly Network (RBNT) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.05634 TTD hôm nay.
RBNT
RBNT
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBNT/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Redbelly Network (RBNT) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBNT hiện có giá trị là 0.05634 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBNT hiện có giá 0.05634 TTD, nghĩa là mua 5 RBNT sẽ mất 0.2817 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 17.75 RBNT và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 88.75 RBNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBNT sang TTD

Chuyển đổi TTD sang RBNT

Redbelly Network
Đô la Trinidad và Tobago
1 RBNT
0.05634  TTD
Đổi 1 RBNT sang 0.05634 TTD
2 RBNT
0.1127  TTD
Đổi 2 RBNT sang 0.1127 TTD
5 RBNT
0.2817  TTD
Đổi 5 RBNT sang 0.2817 TTD
10 RBNT
0.5634  TTD
Đổi 10 RBNT sang 0.5634 TTD
20 RBNT
1.13  TTD
Đổi 20 RBNT sang 1.13 TTD
50 RBNT
2.82  TTD
Đổi 50 RBNT sang 2.82 TTD
100 RBNT
5.63  TTD
Đổi 100 RBNT sang 5.63 TTD
200 RBNT
11.27  TTD
Đổi 200 RBNT sang 11.27 TTD
500 RBNT
28.17  TTD
Đổi 500 RBNT sang 28.17 TTD
1000 RBNT
56.34  TTD
Đổi 1000 RBNT sang 56.34 TTD
5000 RBNT
281.7  TTD
Đổi 5000 RBNT sang 281.7 TTD
10000 RBNT
563.4  TTD
Đổi 10000 RBNT sang 563.4 TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBNT thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Redbelly Network tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBNT sang TTD, lên đến 10000 RBNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Redbelly Network
1 TTD
17.75 RBNT
Đổi 1 TTD sang 17.75 RBNT
10 TTD
177.49 RBNT
Đổi 10 TTD sang 177.49 RBNT
50 TTD
887.47 RBNT
Đổi 50 TTD sang 887.47 RBNT
100 TTD
1,774.95 RBNT
Đổi 100 TTD sang 1,774.95 RBNT
200 TTD
3,549.89 RBNT
Đổi 200 TTD sang 3,549.89 RBNT
500 TTD
8,874.73 RBNT
Đổi 500 TTD sang 8,874.73 RBNT
1000 TTD
17,749.47 RBNT
Đổi 1000 TTD sang 17,749.47 RBNT
2000 TTD
35,498.93 RBNT
Đổi 2000 TTD sang 35,498.93 RBNT
5000 TTD
88,747.33 RBNT
Đổi 5000 TTD sang 88,747.33 RBNT
10000 TTD
177,494.66 RBNT
Đổi 10000 TTD sang 177,494.66 RBNT
50000 TTD
887,473.3 RBNT
Đổi 50000 TTD sang 887,473.3 RBNT
100000 TTD
1,774,946.59 RBNT
Đổi 100000 TTD sang 1,774,946.59 RBNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành RBNT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Redbelly Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang RBNT, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBNT/TTD

RBNT/TTD: 1 RBNT = 0.05634 TTD; 2025/12/05 09:44:46
Trong 1D vừa qua, Redbelly Network đã thay đổi +1.45% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Redbelly Network(RBNT) đã thay đổi +1.45% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành RBNT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RBNT sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Redbelly Network/TTD

Giá Redbelly Network cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.07434 TTD trong khi giá Redbelly Network thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.05377 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Redbelly Network theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBNT theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05672 TTD
0.07434 TTD
0.07434 TTD
0.1146 TTD
Thấp
0.05421 TTD
0.05377 TTD
0.03764 TTD
0.03764 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.45%
+8.78%
+28.76%
-48.34%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBNT (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBNT bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Redbelly Network

Số liệu thị trường RBNT sang TTD

RBNT/TTD:
TT$0.05634
Khối lượng RBNT 24 giờ:
TT$1,298,663.37
Vốn hóa thị trường RBNT:
TT$140,053,991.01
Nguồn cung lưu hành RBNT:
2.49B RBNT

Tỷ giá RBNT sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Redbelly Network thành Đô la Trinidad và Tobago đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Redbelly Network là TT$0.05634 mỗi RBNT, với tổng vốn hoá thị trường của TT$140,053,991.01 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,485,883,600 RBNT. Khối lượng giao dịch của Redbelly Network đã thay đổi -7.29% (TT$-102,080.62 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBNT là TT$1,400,743.99.

Thông tin thêm về Redbelly Network trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Redbelly Network phổ biến nhất là RBNT sang TTD, trong đó mã của Redbelly Network là RBNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78872.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68915.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488768.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8285209.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBNT sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBNT sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Redbelly Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBNT đến TWD
1 RBNT thành NT$0.2590 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBNT đến CNY
1 RBNT thành ¥0.05861 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBNT đến USD
1 RBNT thành $0.008291 USD
popular info Đô la Úc
RBNT đến AUD
1 RBNT thành AU$0.01251 AUD
popular info Euro
RBNT đến EUR
1 RBNT thành €0.007106 EUR
popular info Đô la Canada
RBNT đến CAD
1 RBNT thành C$0.01156 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
RBNT đến TTD
1 RBNT thành TT$0.05634 TTD
popular info Won Hàn Quốc
RBNT đến KRW
1 RBNT thành ₩12.18 KRW
popular info Yên Nhật
RBNT đến JPY
1 RBNT thành ¥1.28 JPY
popular info Bảng Anh
RBNT đến GBP
1 RBNT thành £0.006209 GBP
popular info Real Brazil
RBNT đến BRL
1 RBNT thành R$0.04404 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Terra Classic
LUNC đến TTD
1 LUNC thành TT$0.0002510 TTD
other assets Codatta
XNY đến TTD
1 XNY thành TT$0.04970 TTD
other assets 1
1 đến TTD
1 1 thành TT$0.002406 TTD
other assets Omni Network
OMNI đến TTD
1 OMNI thành TT$12.48 TTD
other assets Terra
LUNA đến TTD
1 LUNA thành TT$0.5383 TTD
other assets KAITO
KAITO đến TTD
1 KAITO thành TT$4.68 TTD
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến TTD
1 PUMP thành TT$0.2081 TTD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến TTD
1 BSU thành TT$1.22 TTD
other assets Manchester City Fan Token
CITY đến TTD
1 CITY thành TT$4.31 TTD
other assets DAYSTARTER
DST đến TTD
1 DST thành TT$18.88 TTD

Bảng chuyển đổi từ RBNT sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Redbelly Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBNT thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi +8.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.45%, đạt mức cao nhất là 0.05672 TTD và mức thấp nhất là 0.05421 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 RBNT là TT$0.04371 TTD , thay đổi +28.76% so với giá hiện tại. Redbelly Network đã thay đổi
+TT$
0.05653TTD
, tương đương mức thay đổi -59.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RBNT
TT$0.02817TT$0.02777
+1.45%
1 RBNT
TT$0.05634TT$0.05553
+1.45%
5 RBNT
TT$0.2817TT$0.2777
+1.45%
10 RBNT
TT$0.5634TT$0.5553
+1.45%
50 RBNT
TT$2.82TT$2.78
+1.45%
100 RBNT
TT$5.63TT$5.55
+1.45%
500 RBNT
TT$28.17TT$27.77
+1.45%
1000 RBNT
TT$56.34TT$55.53
+1.45%

Câu Hỏi Thường Gặp RBNT/TTD

1 Redbelly Network bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Redbelly Network (RBNT) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.05634.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBNT với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.75 RBNT đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBNT sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBNT sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBNT bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 88.75 RBNT, trong khi 5 RBNT sẽ có giá khoảng 0.2817TTD.
Giá cao nhất của RBNT/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBNT tính theo TTD là TT$3.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBNT/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Redbelly Network tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Redbelly Network (RBNT) đã tăng 8.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Redbelly Network (RBNT) đã tăng 28.76% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBNT thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Redbelly Network và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBNT/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBNT/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBNT/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBNT/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Redbelly Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Redbelly Network: RBNT sang Đô la Mỹ (USD), RBNT sang Euro (EUR), RBNT sang Bảng Anh (GBP), RBNT sang Đô la Canada (CAD), RBNT sang Rupee Ấn Độ (INR), RBNT sang Rupee Pakistan (PKR), RBNT sang Real Brazil (BRL), RBNT sang ...
Giá của Redbelly Network ở Mỹ là $0.008291 USD. Ngoài ra, giá của Redbelly Network là €0.007106 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006209 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01156 CAD ở Canada, ₹0.7465 INR ở Ấn Độ, ₨2.35 PKR ở Pakistan, R$0.04404 BRL ở Brazil, ...
Cặp Redbelly Network phổ biến nhất là RBNT sang Đô la Trinidad và Tobago(TTD). Giá của 1 Redbelly Network (RBNT) ở Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.05634.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.