Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Pumpengu sang Króna Iceland (PUMPENGU sang ISK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PUMPENGU thành ISK

PUMPENGU/ISK: 1 PUMPENGU = 0.006381 ISK. Giá chuyển đổi 1 Pumpengu (PUMPENGU) thành Króna Iceland (ISK) là 0.006381 ISK hôm nay.
PUMPENGU
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUMPENGU/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pumpengu (PUMPENGU) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUMPENGU hiện có giá trị là 0.006381 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUMPENGU hiện có giá 0.006381 ISK, nghĩa là mua 5 PUMPENGU sẽ mất 0.03190 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 156.72 PUMPENGU và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 783.61 PUMPENGU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PUMPENGU sang ISK

Chuyển đổi ISK sang PUMPENGU

Pumpengu
Króna Iceland
1 PUMPENGU
0.006381  ISK
Đổi 1 PUMPENGU sang 0.006381 ISK
2 PUMPENGU
0.01276  ISK
Đổi 2 PUMPENGU sang 0.01276 ISK
5 PUMPENGU
0.03190  ISK
Đổi 5 PUMPENGU sang 0.03190 ISK
10 PUMPENGU
0.06381  ISK
Đổi 10 PUMPENGU sang 0.06381 ISK
20 PUMPENGU
0.1276  ISK
Đổi 20 PUMPENGU sang 0.1276 ISK
50 PUMPENGU
0.3190  ISK
Đổi 50 PUMPENGU sang 0.3190 ISK
100 PUMPENGU
0.6381  ISK
Đổi 100 PUMPENGU sang 0.6381 ISK
200 PUMPENGU
1.28  ISK
Đổi 200 PUMPENGU sang 1.28 ISK
500 PUMPENGU
3.19  ISK
Đổi 500 PUMPENGU sang 3.19 ISK
1000 PUMPENGU
6.38  ISK
Đổi 1000 PUMPENGU sang 6.38 ISK
5000 PUMPENGU
31.9  ISK
Đổi 5000 PUMPENGU sang 31.9 ISK
10000 PUMPENGU
63.81  ISK
Đổi 10000 PUMPENGU sang 63.81 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUMPENGU thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Pumpengu tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUMPENGU sang ISK, lên đến 10000 PUMPENGU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Pumpengu
1 ISK
156.72 PUMPENGU
Đổi 1 ISK sang 156.72 PUMPENGU
10 ISK
1,567.22 PUMPENGU
Đổi 10 ISK sang 1,567.22 PUMPENGU
50 ISK
7,836.12 PUMPENGU
Đổi 50 ISK sang 7,836.12 PUMPENGU
100 ISK
15,672.24 PUMPENGU
Đổi 100 ISK sang 15,672.24 PUMPENGU
200 ISK
31,344.47 PUMPENGU
Đổi 200 ISK sang 31,344.47 PUMPENGU
500 ISK
78,361.18 PUMPENGU
Đổi 500 ISK sang 78,361.18 PUMPENGU
1000 ISK
156,722.36 PUMPENGU
Đổi 1000 ISK sang 156,722.36 PUMPENGU
2000 ISK
313,444.72 PUMPENGU
Đổi 2000 ISK sang 313,444.72 PUMPENGU
5000 ISK
783,611.81 PUMPENGU
Đổi 5000 ISK sang 783,611.81 PUMPENGU
10000 ISK
1,567,223.61 PUMPENGU
Đổi 10000 ISK sang 1,567,223.61 PUMPENGU
50000 ISK
7,836,118.06 PUMPENGU
Đổi 50000 ISK sang 7,836,118.06 PUMPENGU
100000 ISK
15,672,236.12 PUMPENGU
Đổi 100000 ISK sang 15,672,236.12 PUMPENGU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PUMPENGU toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Pumpengu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PUMPENGU, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PUMPENGU/ISK

PUMPENGU/ISK: 1 PUMPENGU = 0.006381 ISK; 2025/12/30 16:14:01
Trong 1D vừa qua, Pumpengu đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pumpengu(PUMPENGU) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PUMPENGU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PUMPENGU sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Pumpengu/ISK

Giá Pumpengu cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá Pumpengu thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pumpengu theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUMPENGU theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Thấp
0 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PUMPENGU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUMPENGU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUMPENGU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Pumpengu

Số liệu thị trường PUMPENGU sang ISK

PUMPENGU/ISK:
kr0.006381
Khối lượng PUMPENGU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PUMPENGU:
kr2,599.45
Nguồn cung lưu hành PUMPENGU:
407.39K PUMPENGU

Tỷ giá PUMPENGU sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pumpengu thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pumpengu là kr0.006381 mỗi PUMPENGU, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,599.45 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 407,392.62 PUMPENGU. Khối lượng giao dịch của Pumpengu đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUMPENGU là kr--.

Thông tin thêm về Pumpengu trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pumpengu phổ biến nhất là PUMPENGU sang ISK, trong đó mã của Pumpengu là PUMPENGU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PUMPENGU sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PUMPENGU sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Pumpengu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PUMPENGU đến TWD
1 PUMPENGU thành NT$0.001596 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PUMPENGU đến CNY
1 PUMPENGU thành ¥0.0003566 CNY
popular info Króna Iceland
PUMPENGU đến ISK
1 PUMPENGU thành kr0.006381 ISK
popular info Đô la Mỹ
PUMPENGU đến USD
1 PUMPENGU thành $0.{4}5099 USD
popular info Đô la Úc
PUMPENGU đến AUD
1 PUMPENGU thành AU$0.{4}7616 AUD
popular info Euro
PUMPENGU đến EUR
1 PUMPENGU thành €0.{4}4334 EUR
popular info Đô la Canada
PUMPENGU đến CAD
1 PUMPENGU thành C$0.{4}6987 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PUMPENGU đến KRW
1 PUMPENGU thành ₩0.07362 KRW
popular info Yên Nhật
PUMPENGU đến JPY
1 PUMPENGU thành ¥0.007964 JPY
popular info Bảng Anh
PUMPENGU đến GBP
1 PUMPENGU thành £0.{4}3780 GBP
popular info Real Brazil
PUMPENGU đến BRL
1 PUMPENGU thành R$0.0002808 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Lighter
LIT đến ISK
1 LIT thành kr347.16 ISK
other assets elizaOS
ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.6720 ISK
other assets OVERTAKE
TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr14.68 ISK
other assets 0x Protocol
ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr20.46 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr11.89 ISK
other assets WeFi
WFI đến ISK
1 WFI thành kr347.22 ISK
other assets Velo
VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8608 ISK
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến ISK
1 MAVIA thành kr7.23 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr21.14 ISK
other assets OpenLedger
OPEN đến ISK
1 OPEN thành kr21.32 ISK

Bảng chuyển đổi từ PUMPENGU sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Pumpengu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUMPENGU thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ISK và mức thấp nhất là 0 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PUMPENGU là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Pumpengu đã thay đổi
-kr
--ISK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:14 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PUMPENGU
kr0.003190kr--
0.00%
1 PUMPENGU
kr0.006381kr--
0.00%
5 PUMPENGU
kr0.03190kr--
0.00%
10 PUMPENGU
kr0.06381kr--
0.00%
50 PUMPENGU
kr0.3190kr--
0.00%
100 PUMPENGU
kr0.6381kr--
0.00%
500 PUMPENGU
kr3.19kr--
0.00%
1000 PUMPENGU
kr6.38kr--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp PUMPENGU/ISK

1 Pumpengu bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Pumpengu (PUMPENGU) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.006381.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUMPENGU với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 156.72 PUMPENGU đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUMPENGU sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUMPENGU sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUMPENGU bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 783.61 PUMPENGU, trong khi 5 PUMPENGU sẽ có giá khoảng 0.03190ISK.
Giá cao nhất của PUMPENGU/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUMPENGU tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUMPENGU/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pumpengu tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pumpengu (PUMPENGU) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pumpengu (PUMPENGU) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUMPENGU thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pumpengu và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUMPENGU/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUMPENGU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUMPENGU/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUMPENGU/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUMPENGU/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pumpengu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pumpengu: PUMPENGU sang Đô la Mỹ (USD), PUMPENGU sang Euro (EUR), PUMPENGU sang Bảng Anh (GBP), PUMPENGU sang Đô la Canada (CAD), PUMPENGU sang Rupee Ấn Độ (INR), PUMPENGU sang Rupee Pakistan (PKR), PUMPENGU sang Real Brazil (BRL), PUMPENGU sang ...
Giá của Pumpengu ở Mỹ là $0.C$0.{4}69875099 USD. Ngoài ra, giá của Pumpengu là €0.{4}4334 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3780 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.004581 INR ở Ấn Độ, ₨0.01428 PKR ở Pakistan, R$0.0002808 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pumpengu phổ biến nhất là PUMPENGU sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Pumpengu (PUMPENGU) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.006381.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget