Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Pou sang Króna Iceland (POU sang ISK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi POU thành ISK

POU/ISK: 1 POU = 0.02793 ISK. Giá chuyển đổi 1 Pou (POU) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02793 ISK hôm nay.
POU
POU
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POU/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pou (POU) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POU hiện có giá trị là 0.02793 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POU hiện có giá 0.02793 ISK, nghĩa là mua 5 POU sẽ mất 0.1396 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 35.81 POU và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 179.05 POU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POU sang ISK

Chuyển đổi ISK sang POU

Pou
Króna Iceland
1 POU
0.02793  ISK
Đổi 1 POU sang 0.02793 ISK
2 POU
0.05585  ISK
Đổi 2 POU sang 0.05585 ISK
5 POU
0.1396  ISK
Đổi 5 POU sang 0.1396 ISK
10 POU
0.2793  ISK
Đổi 10 POU sang 0.2793 ISK
20 POU
0.5585  ISK
Đổi 20 POU sang 0.5585 ISK
50 POU
1.4  ISK
Đổi 50 POU sang 1.4 ISK
100 POU
2.79  ISK
Đổi 100 POU sang 2.79 ISK
200 POU
5.59  ISK
Đổi 200 POU sang 5.59 ISK
500 POU
13.96  ISK
Đổi 500 POU sang 13.96 ISK
1000 POU
27.93  ISK
Đổi 1000 POU sang 27.93 ISK
5000 POU
139.63  ISK
Đổi 5000 POU sang 139.63 ISK
10000 POU
279.25  ISK
Đổi 10000 POU sang 279.25 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POU thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Pou tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POU sang ISK, lên đến 10000 POU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Pou
1 ISK
35.81 POU
Đổi 1 ISK sang 35.81 POU
10 ISK
358.1 POU
Đổi 10 ISK sang 358.1 POU
50 ISK
1,790.51 POU
Đổi 50 ISK sang 1,790.51 POU
100 ISK
3,581.01 POU
Đổi 100 ISK sang 3,581.01 POU
200 ISK
7,162.03 POU
Đổi 200 ISK sang 7,162.03 POU
500 ISK
17,905.06 POU
Đổi 500 ISK sang 17,905.06 POU
1000 ISK
35,810.13 POU
Đổi 1000 ISK sang 35,810.13 POU
2000 ISK
71,620.26 POU
Đổi 2000 ISK sang 71,620.26 POU
5000 ISK
179,050.65 POU
Đổi 5000 ISK sang 179,050.65 POU
10000 ISK
358,101.29 POU
Đổi 10000 ISK sang 358,101.29 POU
50000 ISK
1,790,506.47 POU
Đổi 50000 ISK sang 1,790,506.47 POU
100000 ISK
3,581,012.95 POU
Đổi 100000 ISK sang 3,581,012.95 POU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành POU toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Pou đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang POU, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POU/ISK

POU/ISK: 1 POU = 0.02793 ISK; 2025/12/31 07:45:21
Trong 1D vừa qua, Pou đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pou(POU) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành POU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi POU sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Pou/ISK

Giá Pou cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02973 ISK trong khi giá Pou thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02793 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pou theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POU theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02973 ISK
0.02973 ISK
0.03181 ISK
0.05527 ISK
Thấp
0.02793 ISK
0.02793 ISK
0.02672 ISK
0.02672 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-2.44%
-7.42%
-46.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Pou

Số liệu thị trường POU sang ISK

POU/ISK:
kr0.02793
Khối lượng POU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POU:
--
Nguồn cung lưu hành POU:
0 POU

Tỷ giá POU sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pou thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pou là kr0.02793 mỗi POU, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POU. Khối lượng giao dịch của Pou đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POU là kr0.

Thông tin thêm về Pou trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pou phổ biến nhất là POU sang ISK, trong đó mã của Pou là POU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POU sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POU sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Pou phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POU đến TWD
1 POU thành NT$0.006985 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POU đến CNY
1 POU thành ¥0.001556 CNY
popular info Króna Iceland
POU đến ISK
1 POU thành kr0.02793 ISK
popular info Đô la Mỹ
POU đến USD
1 POU thành $0.0002226 USD
popular info Đô la Úc
POU đến AUD
1 POU thành AU$0.0003326 AUD
popular info Euro
POU đến EUR
1 POU thành €0.0001897 EUR
popular info Đô la Canada
POU đến CAD
1 POU thành C$0.0003049 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POU đến KRW
1 POU thành ₩0.3221 KRW
popular info Yên Nhật
POU đến JPY
1 POU thành ¥0.03486 JPY
popular info Bảng Anh
POU đến GBP
1 POU thành £0.0001654 GBP
popular info Real Brazil
POU đến BRL
1 POU thành R$0.001220 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Cyber
CYBER đến ISK
1 CYBER thành kr105.94 ISK
other assets Velo
VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8343 ISK
other assets Bounce Token
AUCTION đến ISK
1 AUCTION thành kr706.61 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.43 ISK
other assets Tradoor
TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr257.01 ISK
other assets Chiliz
CHZ đến ISK
1 CHZ thành kr5.36 ISK
other assets IOST
IOST đến ISK
1 IOST thành kr0.2277 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr22.96 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr10.8 ISK
other assets elizaOS
ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.7907 ISK

Bảng chuyển đổi từ POU sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Pou đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POU thành Króna Iceland đã thay đổi -2.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.02973 ISK và mức thấp nhất là 0.02793 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 POU là kr0.03016 ISK , thay đổi -7.42% so với giá hiện tại. Pou đã thay đổi
-kr
0.09025ISK
, tương đương mức thay đổi -76.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:45 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 POU
kr0.01396kr0.01396
+0.00%
1 POU
kr0.02793kr0.02793
+0.00%
5 POU
kr0.1396kr0.1396
+0.00%
10 POU
kr0.2793kr0.2793
+0.00%
50 POU
kr1.4kr1.4
+0.00%
100 POU
kr2.79kr2.79
+0.00%
500 POU
kr13.96kr13.96
+0.00%
1000 POU
kr27.93kr27.93
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp POU/ISK

1 Pou bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Pou (POU) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02793.
Tôi có thể mua bao nhiêu POU với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 35.81 POU đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POU sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POU sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POU bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 179.05 POU, trong khi 5 POU sẽ có giá khoảng 0.1396ISK.
Giá cao nhất của POU/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POU tính theo ISK là kr20.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POU/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pou tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pou (POU) đã giảm 2.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pou (POU) đã giảm 7.42% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POU thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pou và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POU/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POU/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POU/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POU/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pou và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pou: POU sang Đô la Mỹ (USD), POU sang Euro (EUR), POU sang Bảng Anh (GBP), POU sang Đô la Canada (CAD), POU sang Rupee Ấn Độ (INR), POU sang Rupee Pakistan (PKR), POU sang Real Brazil (BRL), POU sang ...
Giá của Pou ở Mỹ là $0.0002226 USD. Ngoài ra, giá của Pou là €0.0001897 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001654 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003049 CAD ở Canada, ₹0.02000 INR ở Ấn Độ, ₨0.06249 PKR ở Pakistan, R$0.001220 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pou phổ biến nhất là POU sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Pou (POU) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02793.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget