Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi POP thành LKR

POP/LKR: 1 POP = 48.18 LKR. Giá chuyển đổi 1 POP Chain (POP) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 48.18 LKR hôm nay.
POP
POP
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POP/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POP Chain (POP) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POP hiện có giá trị là 48.18 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POP hiện có giá 48.18 LKR, nghĩa là mua 5 POP sẽ mất 240.88 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.02076 POP và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1038 POP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POP sang LKR

Chuyển đổi LKR sang POP

POP Chain
Rupee Sri Lanka
1 POP
48.18  LKR
Đổi 1 POP sang 48.18 LKR
2 POP
96.35  LKR
Đổi 2 POP sang 96.35 LKR
5 POP
240.88  LKR
Đổi 5 POP sang 240.88 LKR
10 POP
481.75  LKR
Đổi 10 POP sang 481.75 LKR
20 POP
963.51  LKR
Đổi 20 POP sang 963.51 LKR
50 POP
2,408.76  LKR
Đổi 50 POP sang 2,408.76 LKR
100 POP
4,817.53  LKR
Đổi 100 POP sang 4,817.53 LKR
200 POP
9,635.06  LKR
Đổi 200 POP sang 9,635.06 LKR
500 POP
24,087.65  LKR
Đổi 500 POP sang 24,087.65 LKR
1000 POP
48,175.29  LKR
Đổi 1000 POP sang 48,175.29 LKR
5000 POP
240,876.47  LKR
Đổi 5000 POP sang 240,876.47 LKR
10000 POP
481,752.95  LKR
Đổi 10000 POP sang 481,752.95 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POP thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của POP Chain tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POP sang LKR, lên đến 10000 POP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
POP Chain
1 LKR
0.02076 POP
Đổi 1 LKR sang 0.02076 POP
10 LKR
0.2076 POP
Đổi 10 LKR sang 0.2076 POP
50 LKR
1.04 POP
Đổi 50 LKR sang 1.04 POP
100 LKR
2.08 POP
Đổi 100 LKR sang 2.08 POP
200 LKR
4.15 POP
Đổi 200 LKR sang 4.15 POP
500 LKR
10.38 POP
Đổi 500 LKR sang 10.38 POP
1000 LKR
20.76 POP
Đổi 1000 LKR sang 20.76 POP
2000 LKR
41.52 POP
Đổi 2000 LKR sang 41.52 POP
5000 LKR
103.79 POP
Đổi 5000 LKR sang 103.79 POP
10000 LKR
207.58 POP
Đổi 10000 LKR sang 207.58 POP
50000 LKR
1,037.88 POP
Đổi 50000 LKR sang 1,037.88 POP
100000 LKR
2,075.75 POP
Đổi 100000 LKR sang 2,075.75 POP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành POP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo POP Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang POP, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POP/LKR

POP/LKR: 1 POP = 48.18 LKR; 2025/12/05 02:58:53
Trong 1D vừa qua, POP Chain đã thay đổi +6.93% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POP Chain(POP) đã thay đổi +6.93% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành POP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi POP sang LKR: Biến động và thay đổi giá của POP Chain/LKR

Giá POP Chain cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 51.11 LKR trong khi giá POP Chain thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 32.83 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POP Chain theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POP theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
51.11 LKR
51.11 LKR
304.89 LKR
547.78 LKR
Thấp
43.48 LKR
32.83 LKR
24.73 LKR
24.73 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.93%
+43.71%
-83.00%
-87.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POP (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POP bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin POP Chain

Số liệu thị trường POP sang LKR

POP/LKR:
Rs48.18
Khối lượng POP 24 giờ:
Rs1,230,082,945.25
Vốn hóa thị trường POP:
--
Nguồn cung lưu hành POP:
0 POP

Tỷ giá POP sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi POP Chain thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của POP Chain là Rs48.18 mỗi POP, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POP. Khối lượng giao dịch của POP Chain đã thay đổi -9.73% (Rs-132,559,189.51 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POP là Rs1,362,642,134.76.

Thông tin thêm về POP Chain trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POP Chain phổ biến nhất là POP sang LKR, trong đó mã của POP Chain là POP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POP sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POP sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi POP Chain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POP đến TWD
1 POP thành NT$4.89 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POP đến CNY
1 POP thành ¥1.1 CNY
popular info Đô la Mỹ
POP đến USD
1 POP thành $0.1560 USD
popular info Đô la Úc
POP đến AUD
1 POP thành AU$0.2359 AUD
popular info Euro
POP đến EUR
1 POP thành €0.1339 EUR
popular info Đô la Canada
POP đến CAD
1 POP thành C$0.2177 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
POP đến LKR
1 POP thành Rs48.18 LKR
popular info Won Hàn Quốc
POP đến KRW
1 POP thành ₩229.38 KRW
popular info Yên Nhật
POP đến JPY
1 POP thành ¥24.18 JPY
popular info Bảng Anh
POP đến GBP
1 POP thành £0.1170 GBP
popular info Real Brazil
POP đến BRL
1 POP thành R$0.8286 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Meteora
MET đến LKR
1 MET thành Rs104.17 LKR
other assets 1
1 đến LKR
1 1 thành Rs0.1291 LKR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến LKR
1 BSU thành Rs61.91 LKR
other assets Lombard
BARD đến LKR
1 BARD thành Rs259.59 LKR
other assets Codatta
XNY đến LKR
1 XNY thành Rs2.19 LKR
other assets Aerodrome Finance
AERO đến LKR
1 AERO thành Rs217.57 LKR
other assets DeAgentAI
AIA đến LKR
1 AIA thành Rs114.7 LKR
other assets Echelon Prime
PRIME đến LKR
1 PRIME thành Rs416.45 LKR
other assets dogwifhat
WIF đến LKR
1 WIF thành Rs118.17 LKR
other assets Terra Classic
LUNC đến LKR
1 LUNC thành Rs0.009755 LKR

Bảng chuyển đổi từ POP sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của POP Chain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POP thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +43.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.93%, đạt mức cao nhất là 51.11 LKR và mức thấp nhất là 43.48 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 POP là Rs283.39 LKR , thay đổi -83.00% so với giá hiện tại. POP Chain đã thay đổi
+Rs
48.17LKR
, tương đương mức thay đổi -87.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:58 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 POP
Rs24.09Rs22.53
+6.93%
1 POP
Rs48.18Rs45.05
+6.93%
5 POP
Rs240.88Rs225.27
+6.93%
10 POP
Rs481.75Rs450.55
+6.93%
50 POP
Rs2,408.76Rs2,252.74
+6.93%
100 POP
Rs4,817.53Rs4,505.48
+6.93%
500 POP
Rs24,087.65Rs22,527.42
+6.93%
1000 POP
Rs48,175.29Rs45,054.85
+6.93%

Câu Hỏi Thường Gặp POP/LKR

1 POP Chain bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 POP Chain (POP) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs48.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu POP với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02076 POP đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POP sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POP sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POP bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1038 POP, trong khi 5 POP sẽ có giá khoảng 240.88LKR.
Giá cao nhất của POP/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POP tính theo LKR là Rs547.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POP/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POP Chain tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POP Chain (POP) đã tăng 43.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POP Chain (POP) đã giảm 83.00% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POP thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POP Chain và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POP/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POP/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POP/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POP/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POP Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp POP Chain: POP sang Đô la Mỹ (USD), POP sang Euro (EUR), POP sang Bảng Anh (GBP), POP sang Đô la Canada (CAD), POP sang Rupee Ấn Độ (INR), POP sang Rupee Pakistan (PKR), POP sang Real Brazil (BRL), POP sang ...
Giá của POP Chain ở Mỹ là $0.1560 USD. Ngoài ra, giá của POP Chain là €0.1339 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1170 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2177 CAD ở Canada, ₹14.03 INR ở Ấn Độ, ₨43.96 PKR ở Pakistan, R$0.8286 BRL ở Brazil, ...
Cặp POP Chain phổ biến nhất là POP sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 POP Chain (POP) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs48.18.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.