Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88825.98 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88825.98 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88825.98 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PDA thành IQD
PDA/IQD: 1 PDA = 2.97 IQD. Giá chuyển đổi 1 PlayDapp (PDA) thành Dinar Iraq (IQD) là 2.97 IQD hôm nay.

PDA
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PDA/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PlayDapp (PDA) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PDA hiện có giá trị là 2.97 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PDA hiện có giá 2.97 IQD, nghĩa là mua 5 PDA sẽ mất 14.83 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.3370 PDA và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 1.69 PDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PDA sang IQD
Chuyển đổi IQD sang PDA
PlayDapp
Dinar Iraq
1 PDA
2.97 IQD
Đổi 1 PDA sang 2.97 IQD
2 PDA
5.93 IQD
Đổi 2 PDA sang 5.93 IQD
5 PDA
14.83 IQD
Đổi 5 PDA sang 14.83 IQD
10 PDA
29.67 IQD
Đổi 10 PDA sang 29.67 IQD
20 PDA
59.34 IQD
Đổi 20 PDA sang 59.34 IQD
50 PDA
148.35 IQD
Đổi 50 PDA sang 148.35 IQD
100 PDA
296.69 IQD
Đổi 100 PDA sang 296.69 IQD
200 PDA
593.39 IQD
Đổi 200 PDA sang 593.39 IQD
500 PDA
1,483.47 IQD
Đổi 500 PDA sang 1,483.47 IQD
1000 PDA
2,966.93 IQD
Đổi 1000 PDA sang 2,966.93 IQD
5000 PDA
14,834.67 IQD
Đổi 5000 PDA sang 14,834.67 IQD
10000 PDA
29,669.35 IQD
Đổi 10000 PDA sang 29,669.35 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PDA thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của PlayDapp tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PDA sang IQD, lên đến 10000 PDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
PlayDapp
1 IQD
0.3370 PDA
Đổi 1 IQD sang 0.3370 PDA
10 IQD
3.37 PDA
Đổi 10 IQD sang 3.37 PDA
50 IQD
16.85 PDA
Đổi 50 IQD sang 16.85 PDA
100 IQD
33.7 PDA
Đổi 100 IQD sang 33.7 PDA
200 IQD
67.41 PDA
Đổi 200 IQD sang 67.41 PDA
500 IQD
168.52 PDA
Đổi 500 IQD sang 168.52 PDA
1000 IQD
337.05 PDA
Đổi 1000 IQD sang 337.05 PDA
2000 IQD
674.1 PDA
Đổi 2000 IQD sang 674.1 PDA
5000 IQD
1,685.24 PDA
Đổi 5000 IQD sang 1,685.24 PDA
10000 IQD
3,370.48 PDA
Đổi 10000 IQD sang 3,370.48 PDA
50000 IQD
16,852.41 PDA
Đổi 50000 IQD sang 16,852.41 PDA
100000 IQD
33,704.82 PDA
Đổi 100000 IQD sang 33,704.82 PDA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành PDA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo PlayDapp đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang PDA, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PDA/IQD
PDA/IQD: 1 PDA = 2.97 IQD; 2025/12/31 11:18:06
Trong 1D vừa qua, PlayDapp đã thay đổi +0.29% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PlayDapp(PDA) đã thay đổi +0.29% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành PDA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PDA sang IQD: Biến động và thay đổi giá của /IQD
Giá cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 3.39 IQD trong khi giá thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 2.75 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PDA theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 3.06 IQD | 3.39 IQD | 3.58 IQD | 6.42 IQD |
Thấp | 2.92 IQD | 2.75 IQD | 2.64 IQD | 2.64 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.29% | +9.08% | +1.22% | -52.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PDA (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PDA bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PlayDapp
Số liệu thị trường PDA sang IQD
PDA/IQD:
ع.د2.97
Khối lượng PDA 24 giờ:
ع.د95,405,872.37
Vốn hóa thị trường PDA:
ع.د1,905,446,374.36
Nguồn cung lưu hành PDA:
642.23M PDA
Tỷ giá PDA sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PlayDapp thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PlayDapp là ع.د2.97 mỗi PDA, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د1,905,446,374.36 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 642,227,260 PDA. Khối lượng giao dịch của PlayDapp đã thay đổi -2.76% (ع.د-2,708,143.05 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PDA là ع.د98,114,015.43.
Thông tin thêm về PlayDapp trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PlayDapp phổ biến nhất là PDA sang IQD, trong đó mã của PlayDapp là PDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PDA sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PDA sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PlayDapp phổ biến
PDA đến IQD
1 PDA thành ع.د2.97 IQD
PDA đến TWD
1 PDA thành NT$0.07087 TWD
PDA đến CNY
1 PDA thành ¥0.01579 CNY
PDA đến USD
1 PDA thành $0.002260 USD
PDA đến AUD
1 PDA thành AU$0.003383 AUD
PDA đến EUR
1 PDA thành €0.001925 EUR
PDA đến CAD
1 PDA thành C$0.003098 CAD
PDA đến KRW
1 PDA thành ₩3.27 KRW
PDA đến JPY
1 PDA thành ¥0.3540 JPY
PDA đến GBP
1 PDA thành £0.001681 GBP
PDA đến BRL
1 PDA thành R$0.01240 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

CHZ đến IQD
1 CHZ thành ع.د57.3 IQD

CYBER đến IQD
1 CYBER thành ع.د1,083.62 IQD

XPL đến IQD
1 XPL thành ع.د225.27 IQD

AUCTION đến IQD
1 AUCTION thành ع.د7,133.42 IQD

MANYU đến IQD
1 MANYU thành ع.د0.{4}1150 IQD

ZKP đến IQD
1 ZKP thành ع.د188.47 IQD

Q đến IQD
1 Q thành ع.د16.93 IQD

IOST đến IQD
1 IOST thành ع.د2.35 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د116,601,566.3 IQD

TST đến IQD
1 TST thành ع.د19.99 IQD
Bảng chuyển đổi từ PDA sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của PlayDapp đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PDA thành Dinar Iraq đã thay đổi +9.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.29%, đạt mức cao nhất là 3.06 IQD và mức thấp nhất là 2.92 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 PDA là ع.د2.93 IQD , thay đổi +1.22% so với giá hiện tại. PlayDapp đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.97% so với năm trước.
-ع.د
56.17IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PDA | ع.د1.48 | ع.د1.48 | +0.29% |
1 PDA | ع.د2.97 | ع.د2.96 | +0.29% |
5 PDA | ع.د14.83 | ع.د14.79 | +0.29% |
10 PDA | ع.د29.67 | ع.د29.58 | +0.29% |
50 PDA | ع.د148.35 | ع.د147.91 | +0.29% |
100 PDA | ع.د296.69 | ع.د295.82 | +0.29% |
500 PDA | ع.د1,483.47 | ع.د1,479.11 | +0.29% |
1000 PDA | ع.د2,966.93 | ع.د2,958.22 | +0.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp PDA/IQD
1 PlayDapp bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 PlayDapp (PDA) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د2.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu PDA với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3370 PDA đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PDA sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PDA sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PDA bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 1.69 PDA, trong khi 5 PDA sẽ có giá khoảng 14.83IQD.
Giá cao nhất của PDA/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PDA tính theo IQD là ع.د4,826.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PDA/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PlayDapp (PDA) đã tăng 9.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PlayDapp (PDA) đã tăng 1.22% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PDA thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PlayDapp và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PDA/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PDA/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PDA/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PDA/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PlayDapp và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PlayDapp: PDA sang Đô la Mỹ (USD), PDA sang Euro (EUR), PDA sang Bảng Anh (GBP), PDA sang Đô la Canada (CAD), PDA sang Rupee Ấn Độ (INR), PDA sang Rupee Pakistan (PKR), PDA sang Real Brazil (BRL), PDA sang ...
Giá của PlayDapp ở Mỹ là $0.002260 USD. Ngoài ra, giá của PlayDapp là €0.001925 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001681 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003098 CAD ở Canada, ₹0.2031 INR ở Ấn Độ, ₨0.6343 PKR ở Pakistan, R$0.01240 BRL ở Brazil, ...
Cặp PlayDapp phổ biến nhất là PDA sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 PlayDapp (PDA) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د2.97.
Giá của PlayDapp ở Mỹ là $0.002260 USD. Ngoài ra, giá của PlayDapp là €0.001925 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001681 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003098 CAD ở Canada, ₹0.2031 INR ở Ấn Độ, ₨0.6343 PKR ở Pakistan, R$0.01240 BRL ở Brazil, ...
Cặp PlayDapp phổ biến nhất là PDA sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 PlayDapp (PDA) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د2.97.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































