Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88065.91 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88065.91 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88065.91 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAT thành MAD
LAT/MAD: 1 LAT = 0.01991 MAD. Giá chuyển đổi 1 PlatON (LAT) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.01991 MAD hôm nay.

LAT
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAT/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PlatON (LAT) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAT hiện có giá trị là 0.01991 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAT hiện có giá 0.01991 MAD, nghĩa là mua 5 LAT sẽ mất 0.09956 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 50.22 LAT và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 251.11 LAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAT sang MAD
Chuyển đổi MAD sang LAT
PlatON
Dirham Maroc
1 LAT
0.01991 MAD
Đổi 1 LAT sang 0.01991 MAD
2 LAT
0.03982 MAD
Đổi 2 LAT sang 0.03982 MAD
5 LAT
0.09956 MAD
Đổi 5 LAT sang 0.09956 MAD
10 LAT
0.1991 MAD
Đổi 10 LAT sang 0.1991 MAD
20 LAT
0.3982 MAD
Đổi 20 LAT sang 0.3982 MAD
50 LAT
0.9956 MAD
Đổi 50 LAT sang 0.9956 MAD
100 LAT
1.99 MAD
Đổi 100 LAT sang 1.99 MAD
200 LAT
3.98 MAD
Đổi 200 LAT sang 3.98 MAD
500 LAT
9.96 MAD
Đổi 500 LAT sang 9.96 MAD
1000 LAT
19.91 MAD
Đổi 1000 LAT sang 19.91 MAD
5000 LAT
99.56 MAD
Đổi 5000 LAT sang 99.56 MAD
10000 LAT
199.12 MAD
Đổi 10000 LAT sang 199.12 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAT thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của PlatON tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAT sang MAD, lên đến 10000 LAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
PlatON
1 MAD
50.22 LAT
Đổi 1 MAD sang 50.22 LAT
10 MAD
502.22 LAT
Đổi 10 MAD sang 502.22 LAT
50 MAD
2,511.1 LAT
Đổi 50 MAD sang 2,511.1 LAT
100 MAD
5,022.2 LAT
Đổi 100 MAD sang 5,022.2 LAT
200 MAD
10,044.4 LAT
Đổi 200 MAD sang 10,044.4 LAT
500 MAD
25,110.99 LAT
Đổi 500 MAD sang 25,110.99 LAT
1000 MAD
50,221.98 LAT
Đổi 1000 MAD sang 50,221.98 LAT
2000 MAD
100,443.96 LAT
Đổi 2000 MAD sang 100,443.96 LAT
5000 MAD
251,109.91 LAT
Đổi 5000 MAD sang 251,109.91 LAT
10000 MAD
502,219.82 LAT
Đổi 10000 MAD sang 502,219.82 LAT
50000 MAD
2,511,099.12 LAT
Đổi 50000 MAD sang 2,511,099.12 LAT
100000 MAD
5,022,198.23 LAT
Đổi 100000 MAD sang 5,022,198.23 LAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành LAT toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo PlatON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang LAT, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAT/MAD
LAT/MAD: 1 LAT = 0.01991 MAD; 2025/12/30 10:52:21
Trong 1D vừa qua, PlatON đã thay đổi +0.14% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PlatON(LAT) đã thay đổi +0.14% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành LAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAT sang MAD: Biến động và thay đổi giá của /MAD
Giá cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.02123 MAD trong khi giá thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.01970 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAT theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02021 MAD | 0.02123 MAD | 0.02369 MAD | 0.02804 MAD |
Thấp | 0.01973 MAD | 0.01970 MAD | 0.01899 MAD | 0.01306 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.14% | -0.89% | -1.33% | -25.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAT (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAT bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PlatON
Số liệu thị trường LAT sang MAD
LAT/MAD:
د.م.0.01991
Khối lượng LAT 24 giờ:
د.م.27,956,110.98
Vốn hóa thị trường LAT:
د.م.135,066,191.65
Nguồn cung lưu hành LAT:
6.78B LAT
Tỷ giá LAT sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PlatON thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PlatON là د.م.0.01991 mỗi LAT, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.135,066,191.65 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,783,291,400 LAT. Khối lượng giao dịch của PlatON đã thay đổi +4.95% (د.م.1,318,888.78 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAT là د.م.26,637,222.2.
Thông tin thêm về PlatON trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PlatON phổ biến nhất là LAT sang MAD, trong đó mã của PlatON là LAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAT sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAT sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PlatON phổ biến
LAT đến TWD
1 LAT thành NT$0.06861 TWD
LAT đến MAD
1 LAT thành د.م.0.01991 MAD
LAT đến CNY
1 LAT thành ¥0.01529 CNY
LAT đến USD
1 LAT thành $0.002188 USD
LAT đến AUD
1 LAT thành AU$0.003262 AUD
LAT đến EUR
1 LAT thành €0.001859 EUR
LAT đến CAD
1 LAT thành C$0.002994 CAD
LAT đến KRW
1 LAT thành ₩3.16 KRW
LAT đến JPY
1 LAT thành ¥0.3413 JPY
LAT đến GBP
1 LAT thành £0.001620 GBP
LAT đến BRL
1 LAT thành R$0.01219 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

ELIZAOS đến MAD
1 ELIZAOS thành د.م.0.05178 MAD

ZRX đ ến MAD
1 ZRX thành د.م.1.61 MAD

BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.800,155.7 MAD

LIT đến MAD
1 LIT thành د.م.26.87 MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.27,091.5 MAD

AVNT đến MAD
1 AVNT thành د.م.3.52 MAD

OPEN đến MAD
1 OPEN thành د.م.1.54 MAD

SCOR đến MAD
1 SCOR thành د.م.0.1611 MAD

PLANCK đến MAD
1 PLANCK thành د.م.0.1960 MAD

POLYX đến MAD
1 POLYX thành د.م.0.5215 MAD
Bảng chuyển đổi từ LAT sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của PlatON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAT thành Dirham Maroc đã thay đổi -0.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 0.02021 MAD và mức thấp nhất là 0.01973 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 LAT là د.م.0.02018 MAD , thay đổi -1.33% so với giá hiện tại. PlatON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.89% so với năm trước.
-د.م.
0.06606MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LAT | د.م.0.009956 | د.م.0.009942 | +0.14% |
1 LAT | د.م.0.01991 | د.م.0.01988 | +0.14% |
5 LAT | د.م.0.09956 | د.م.0.09942 | +0.14% |
10 LAT | د.م.0.1991 | د.م.0.1988 | +0.14% |
50 LAT | د.م.0.9956 | د.م.0.9942 | +0.14% |
100 LAT | د.م.1.99 | د.م.1.99 | +0.14% |
500 LAT | د.م.9.96 | د.م.9.94 | +0.14% |
1000 LAT | د.م.19.91 | د.م.19.88 | +0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAT/MAD
1 PlatON bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 PlatON (LAT) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01991.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAT với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 50.22 LAT đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAT sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAT sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAT bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 251.11 LAT, trong khi 5 LAT sẽ có giá khoảng 0.09956MAD.
Giá cao nhất của LAT/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAT tính theo MAD là د.م.8.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAT/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PlatON (LAT) đã giảm 0.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PlatON (LAT) đã giảm 1.33% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAT thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PlatON và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAT/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAT/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAT/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAT/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PlatON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









