Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87883.99 (-1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87883.99 (-1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87883.99 (-1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAT thành EGP
LAT/EGP: 1 LAT = 0.1043 EGP. Giá chuyển đổi 1 PlatON (LAT) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.1043 EGP hôm nay.

LAT
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAT/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PlatON (LAT) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAT hiện có giá trị là 0.1043 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAT hiện có giá 0.1043 EGP, nghĩa là mua 5 LAT sẽ mất 0.5215 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 9.59 LAT và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 47.94 LAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAT sang EGP
Chuyển đổi EGP sang LAT
PlatON
Bảng Ai Cập
1 LAT
0.1043 EGP
Đổi 1 LAT sang 0.1043 EGP
2 LAT
0.2086 EGP
Đổi 2 LAT sang 0.2086 EGP
5 LAT
0.5215 EGP
Đổi 5 LAT sang 0.5215 EGP
10 LAT
1.04 EGP
Đổi 10 LAT sang 1.04 EGP
20 LAT
2.09 EGP
Đổi 20 LAT sang 2.09 EGP
50 LAT
5.21 EGP
Đổi 50 LAT sang 5.21 EGP
100 LAT
10.43 EGP
Đổi 100 LAT sang 10.43 EGP
200 LAT
20.86 EGP
Đổi 200 LAT sang 20.86 EGP
500 LAT
52.15 EGP
Đổi 500 LAT sang 52.15 EGP
1000 LAT
104.29 EGP
Đổi 1000 LAT sang 104.29 EGP
5000 LAT
521.45 EGP
Đổi 5000 LAT sang 521.45 EGP
10000 LAT
1,042.91 EGP
Đổi 10000 LAT sang 1,042.91 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAT thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của PlatON tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAT sang EGP, lên đến 10000 LAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
PlatON
1 EGP
9.59 LAT
Đổi 1 EGP sang 9.59 LAT
10 EGP
95.89 LAT
Đổi 10 EGP sang 95.89 LAT
50 EGP
479.43 LAT
Đổi 50 EGP sang 479.43 LAT
100 EGP
958.86 LAT
Đổi 100 EGP sang 958.86 LAT
200 EGP
1,917.71 LAT
Đổi 200 EGP sang 1,917.71 LAT
500 EGP
4,794.28 LAT
Đổi 500 EGP sang 4,794.28 LAT
1000 EGP
9,588.56 LAT
Đổi 1000 EGP sang 9,588.56 LAT
2000 EGP
19,177.12 LAT
Đổi 2000 EGP sang 19,177.12 LAT
5000 EGP
47,942.8 LAT
Đổi 5000 EGP sang 47,942.8 LAT
10000 EGP
95,885.59 LAT
Đổi 10000 EGP sang 95,885.59 LAT
50000 EGP
479,427.96 LAT
Đổi 50000 EGP sang 479,427.96 LAT
100000 EGP
958,855.92 LAT
Đổi 100000 EGP sang 958,855.92 LAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành LAT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo PlatON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang LAT, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAT/EGP
LAT/EGP: 1 LAT = 0.1043 EGP; 2025/12/30 08:47:12
Trong 1D vừa qua, PlatON đã thay đổi +0.00% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PlatON(LAT) đã thay đổi +0.00% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành LAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAT sang EGP: Biến động và thay đổi giá của /EGP
Giá cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.1113 EGP trong khi giá thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.1033 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAT theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1060 EGP | 0.1113 EGP | 0.1242 EGP | 0.1470 EGP |
Thấp | 0.1034 EGP | 0.1033 EGP | 0.09958 EGP | 0.06849 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -0.26% | -1.26% | -24.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAT (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAT bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PlatON
Số liệu thị trường LAT sang EGP
LAT/EGP:
EGP0.1043
Khối lượng LAT 24 giờ:
EGP146,244,427.21
Vốn hóa thị trường LAT:
EGP707,428,054.71
Nguồn cung lưu hành LAT:
6.78B LAT
Tỷ giá LAT sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PlatON thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PlatON là EGP0.1043 mỗi LAT, với tổng vốn hoá thị trường của EGP707,428,054.71 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,783,216,000 LAT. Khối lượng giao dịch của PlatON đã thay đổi +0.75% (EGP1,081,752.25 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAT là EGP145,162,674.96.
Thông tin thêm về PlatON trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PlatON phổ biến nhất là LAT sang EGP, trong đó mã của PlatON là LAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAT sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên gi ấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAT sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PlatON phổ biến
LAT đến TWD
1 LAT thành NT$0.06854 TWD
LAT đến CNY
1 LAT thành ¥0.01528 CNY
LAT đến USD
1 LAT thành $0.002186 USD
LAT đến AUD
1 LAT thành AU$0.003259 AUD
LAT đến EUR
1 LAT thành €0.001857 EUR
LAT đến CAD
1 LAT thành C$0.002990 CAD
LAT đến KRW
1 LAT thành ₩3.16 KRW
LAT đến JPY
1 LAT thành ¥0.3409 JPY
LAT đến GBP
1 LAT thành £0.001618 GBP
LAT đến EGP
1 LAT thành EGP0.1043 EGP
LAT đến BRL
1 LAT thành R$0.01218 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

ELIZAOS đến EGP
1 ELIZAOS thành EGP0.1853 EGP

ZRX đến EGP
1 ZRX thành EGP7.96 EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP4,187,891.39 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP141,842.42 EGP

LIT đến EGP
1 LIT thành EGP136.77 EGP

AVNT đến EGP
1 AVNT thành EGP18.94 EGP

PLANCK đến EGP
1 PLANCK thành EGP0.9471 EGP

X đến EGP
1 X thành EGP0.0009604 EGP

SolvBTC đến EGP
1 SolvBTC thành EGP4,180,870.94 EGP

NXPC đến EGP
1 NXPC thành EGP17.6 EGP
Bảng chuyển đổi từ LAT sang EGP
Tỷ giá hoán đổi c ủa PlatON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAT thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -0.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1060 EGP và mức thấp nhất là 0.1034 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 LAT là EGP0.1056 EGP , thay đổi -1.26% so với giá hiện tại. PlatON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.89% so với năm trước.
-EGP
0.3475EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LAT | EGP0.05215 | EGP0.05214 | +0.00% |
1 LAT | EGP0.1043 | EGP0.1043 | +0.00% |
5 LAT | EGP0.5215 | EGP0.5214 | +0.00% |
10 LAT | EGP1.04 | EGP1.04 | +0.00% |
50 LAT | EGP5.21 | EGP5.21 | +0.00% |
100 LAT | EGP10.43 | EGP10.43 | +0.00% |
500 LAT | EGP52.15 | EGP52.14 | +0.00% |
1000 LAT | EGP104.29 | EGP104.29 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAT/EGP
1 PlatON bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 PlatON (LAT) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.1043.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAT với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.59 LAT đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAT sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAT sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAT bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 47.94 LAT, trong khi 5 LAT sẽ có giá khoảng 0.5215EGP.
Giá cao nhất của LAT/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAT tính theo EGP là EGP42.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAT/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PlatON (LAT) đã giảm 0.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PlatON (LAT) đã giảm 1.26% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAT thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PlatON và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAT/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAT/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAT/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAT/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PlatON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








