Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Planq sang Króna Iceland (PLQ sang ISK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLQ thành ISK

PLQ/ISK: 1 PLQ = 0.06962 ISK. Giá chuyển đổi 1 Planq (PLQ) thành Króna Iceland (ISK) là 0.06962 ISK hôm nay.
PLQ
PLQ
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLQ/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Planq (PLQ) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLQ hiện có giá trị là 0.06962 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLQ hiện có giá 0.06962 ISK, nghĩa là mua 5 PLQ sẽ mất 0.3481 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.36 PLQ và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 71.82 PLQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLQ sang ISK

Chuyển đổi ISK sang PLQ

Planq
Króna Iceland
1 PLQ
0.06962  ISK
Đổi 1 PLQ sang 0.06962 ISK
2 PLQ
0.1392  ISK
Đổi 2 PLQ sang 0.1392 ISK
5 PLQ
0.3481  ISK
Đổi 5 PLQ sang 0.3481 ISK
10 PLQ
0.6962  ISK
Đổi 10 PLQ sang 0.6962 ISK
20 PLQ
1.39  ISK
Đổi 20 PLQ sang 1.39 ISK
50 PLQ
3.48  ISK
Đổi 50 PLQ sang 3.48 ISK
100 PLQ
6.96  ISK
Đổi 100 PLQ sang 6.96 ISK
200 PLQ
13.92  ISK
Đổi 200 PLQ sang 13.92 ISK
500 PLQ
34.81  ISK
Đổi 500 PLQ sang 34.81 ISK
1000 PLQ
69.62  ISK
Đổi 1000 PLQ sang 69.62 ISK
5000 PLQ
348.09  ISK
Đổi 5000 PLQ sang 348.09 ISK
10000 PLQ
696.17  ISK
Đổi 10000 PLQ sang 696.17 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLQ thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Planq tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLQ sang ISK, lên đến 10000 PLQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Planq
1 ISK
14.36 PLQ
Đổi 1 ISK sang 14.36 PLQ
10 ISK
143.64 PLQ
Đổi 10 ISK sang 143.64 PLQ
50 ISK
718.21 PLQ
Đổi 50 ISK sang 718.21 PLQ
100 ISK
1,436.43 PLQ
Đổi 100 ISK sang 1,436.43 PLQ
200 ISK
2,872.85 PLQ
Đổi 200 ISK sang 2,872.85 PLQ
500 ISK
7,182.14 PLQ
Đổi 500 ISK sang 7,182.14 PLQ
1000 ISK
14,364.27 PLQ
Đổi 1000 ISK sang 14,364.27 PLQ
2000 ISK
28,728.54 PLQ
Đổi 2000 ISK sang 28,728.54 PLQ
5000 ISK
71,821.36 PLQ
Đổi 5000 ISK sang 71,821.36 PLQ
10000 ISK
143,642.71 PLQ
Đổi 10000 ISK sang 143,642.71 PLQ
50000 ISK
718,213.56 PLQ
Đổi 50000 ISK sang 718,213.56 PLQ
100000 ISK
1,436,427.12 PLQ
Đổi 100000 ISK sang 1,436,427.12 PLQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PLQ toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Planq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PLQ, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLQ/ISK

PLQ/ISK: 1 PLQ = 0.06962 ISK; 2025/12/29 17:58:29
Trong 1D vừa qua, Planq đã thay đổi -0.87% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Planq(PLQ) đã thay đổi -0.87% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PLQ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PLQ sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Planq/ISK

Giá Planq cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.07096 ISK trong khi giá Planq thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.06944 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Planq theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLQ theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07096 ISK
0.07096 ISK
0.08382 ISK
0.2591 ISK
Thấp
0.06961 ISK
0.06944 ISK
0.06903 ISK
0.06903 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.87%
-1.19%
-17.08%
-69.52%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLQ (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLQ bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Planq

Số liệu thị trường PLQ sang ISK

PLQ/ISK:
kr0.06962
Khối lượng PLQ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLQ:
--
Nguồn cung lưu hành PLQ:
0 PLQ

Tỷ giá PLQ sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Planq thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Planq là kr0.06962 mỗi PLQ, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLQ. Khối lượng giao dịch của Planq đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLQ là kr0.

Thông tin thêm về Planq trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Planq phổ biến nhất là PLQ sang ISK, trong đó mã của Planq là PLQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74766.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 490384.39 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7900198.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLQ sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLQ sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Planq phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLQ đến TWD
1 PLQ thành NT$0.01740 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLQ đến CNY
1 PLQ thành ¥0.003890 CNY
popular info Króna Iceland
PLQ đến ISK
1 PLQ thành kr0.06962 ISK
popular info Đô la Mỹ
PLQ đến USD
1 PLQ thành $0.0005552 USD
popular info Đô la Úc
PLQ đến AUD
1 PLQ thành AU$0.0008299 AUD
popular info Euro
PLQ đến EUR
1 PLQ thành €0.0004723 EUR
popular info Đô la Canada
PLQ đến CAD
1 PLQ thành C$0.0007597 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLQ đến KRW
1 PLQ thành ₩0.7964 KRW
popular info Yên Nhật
PLQ đến JPY
1 PLQ thành ¥0.08668 JPY
popular info Bảng Anh
PLQ đến GBP
1 PLQ thành £0.0004114 GBP
popular info Real Brazil
PLQ đến BRL
1 PLQ thành R$0.003098 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,982,303.77 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr367,801.28 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,458.79 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr233.22 ISK
other assets ZEROBASE
ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr21.37 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr106,907.28 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.47 ISK
other assets Tether Gold
XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr542,950.25 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,550.39 ISK
other assets Midnight
NIGHT đến ISK
1 NIGHT thành kr12.3 ISK

Bảng chuyển đổi từ PLQ sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Planq đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLQ thành Króna Iceland đã thay đổi -1.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.87%, đạt mức cao nhất là 0.07096 ISK và mức thấp nhất là 0.06961 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PLQ là kr0.08395 ISK , thay đổi -17.08% so với giá hiện tại. Planq đã thay đổi
-kr
0.8969ISK
, tương đương mức thay đổi -92.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:58 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PLQ
kr0.03481kr0.03511
-0.87%
1 PLQ
kr0.06962kr0.07023
-0.87%
5 PLQ
kr0.3481kr0.3511
-0.87%
10 PLQ
kr0.6962kr0.7023
-0.87%
50 PLQ
kr3.48kr3.51
-0.87%
100 PLQ
kr6.96kr7.02
-0.87%
500 PLQ
kr34.81kr35.11
-0.87%
1000 PLQ
kr69.62kr70.23
-0.87%

Câu Hỏi Thường Gặp PLQ/ISK

1 Planq bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Planq (PLQ) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.06962.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLQ với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.36 PLQ đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLQ sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLQ sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLQ bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 71.82 PLQ, trong khi 5 PLQ sẽ có giá khoảng 0.3481ISK.
Giá cao nhất của PLQ/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLQ tính theo ISK là kr184,080,283.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLQ/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Planq tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Planq (PLQ) đã giảm 1.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Planq (PLQ) đã giảm 17.08% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLQ thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Planq và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLQ/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLQ/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLQ/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLQ/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Planq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Planq: PLQ sang Đô la Mỹ (USD), PLQ sang Euro (EUR), PLQ sang Bảng Anh (GBP), PLQ sang Đô la Canada (CAD), PLQ sang Rupee Ấn Độ (INR), PLQ sang Rupee Pakistan (PKR), PLQ sang Real Brazil (BRL), PLQ sang ...
Giá của Planq ở Mỹ là $0.0005552 USD. Ngoài ra, giá của Planq là €0.0004723 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004114 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007597 CAD ở Canada, ₹0.04991 INR ở Ấn Độ, ₨0.1556 PKR ở Pakistan, R$0.003098 BRL ở Brazil, ...
Cặp Planq phổ biến nhất là PLQ sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Planq (PLQ) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.06962.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget