Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87310.00 (-3.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87310.00 (-3.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87310.00 (-3.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHI thành ISK
PHI/ISK: 1 PHI = 0.2444 ISK. Giá chuyển đổi 1 phi (PHI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2444 ISK hôm nay.
PHI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi phi (PHI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHI hiện có giá trị là 0.2444 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHI hiện có giá 0.2444 ISK, nghĩa là mua 5 PHI sẽ mất 1.22 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.09 PHI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 20.46 PHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang PHI
phi
Króna Iceland
1 PHI
0.2444 ISK
Đổi 1 PHI sang 0.2444 ISK
2 PHI
0.4887 ISK
Đổi 2 PHI sang 0.4887 ISK
5 PHI
1.22 ISK
Đổi 5 PHI sang 1.22 ISK
10 PHI
2.44 ISK
Đổi 10 PHI sang 2.44 ISK
20 PHI
4.89 ISK
Đổi 20 PHI sang 4.89 ISK
50 PHI
12.22 ISK
Đổi 50 PHI sang 12.22 ISK
100 PHI
24.44 ISK
Đổi 100 PHI sang 24.44 ISK
200 PHI
48.87 ISK
Đổi 200 PHI sang 48.87 ISK
500 PHI
122.18 ISK
Đổi 500 PHI sang 122.18 ISK
1000 PHI
244.37 ISK
Đổi 1000 PHI sang 244.37 ISK
5000 PHI
1,221.83 ISK
Đổi 5000 PHI sang 1,221.83 ISK
10000 PHI
2,443.67 ISK
Đổi 10000 PHI sang 2,443.67 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của phi tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHI sang ISK, lên đến 10000 PHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
phi
1 ISK
4.09 PHI
Đổi 1 ISK sang 4.09 PHI
10 ISK
40.92 PHI
Đổi 10 ISK sang 40.92 PHI
50 ISK
204.61 PHI
Đổi 50 ISK sang 204.61 PHI
100 ISK
409.22 PHI
Đổi 100 ISK sang 409.22 PHI
200 ISK
818.44 PHI
Đổi 200 ISK sang 818.44 PHI
500 ISK
2,046.1 PHI
Đổi 500 ISK sang 2,046.1 PHI
1000 ISK
4,092.21 PHI
Đổi 1000 ISK sang 4,092.21 PHI
2000 ISK
8,184.41 PHI
Đổi 2000 ISK sang 8,184.41 PHI
5000 ISK
20,461.03 PHI
Đổi 5000 ISK sang 20,461.03 PHI
10000 ISK
40,922.06 PHI