Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93011.26 (+6.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93011.26 (+6.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93011.26 (+6.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRT thành HNL
PRT/HNL: 1 PRT = 0.0007230 HNL. Giá chuyển đổi 1 Parrot Protocol (PRT) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.0007230 HNL hôm nay.

PRT
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRT/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Parrot Protocol (PRT) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRT hiện có giá trị là 0.0007230 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRT hiện có giá 0.0007230 HNL, nghĩa là mua 5 PRT sẽ mất 0.003615 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 1,383.04 PRT và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 6,915.19 PRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRT sang HNL
Chuyển đổi HNL sang PRT
Parrot Protocol
Lempira Honduras
1 PRT
0.0007230 HNL
Đổi 1 PRT sang 0.0007230 HNL
2 PRT
0.001446 HNL
Đổi 2 PRT sang 0.001446 HNL
5 PRT
0.003615 HNL
Đổi 5 PRT sang 0.003615 HNL
10 PRT
0.007230 HNL
Đổi 10 PRT sang 0.007230 HNL
20 PRT
0.01446 HNL
Đổi 20 PRT sang 0.01446 HNL
50 PRT
0.03615 HNL
Đổi 50 PRT sang 0.03615 HNL
100 PRT
0.07230 HNL
Đổi 100 PRT sang 0.07230 HNL
200 PRT
0.1446 HNL
Đổi 200 PRT sang 0.1446 HNL
500 PRT
0.3615 HNL
Đổi 500 PRT sang 0.3615 HNL
1000 PRT
0.7230 HNL
Đổi 1000 PRT sang 0.7230 HNL
5000 PRT
3.62 HNL
Đổi 5000 PRT sang 3.62 HNL
10000 PRT
7.23 HNL
Đổi 10000 PRT sang 7.23 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRT thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Parrot Protocol tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRT sang HNL, lên đến 10000 PRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Parrot Protocol
1 HNL
1,383.04 PRT
Đổi 1 HNL sang 1,383.04 PRT
10 HNL
13,830.37 PRT
Đổi 10 HNL sang 13,830.37 PRT
50 HNL
69,151.86 PRT
Đổi 50 HNL sang 69,151.86 PRT
100 HNL
138,303.72 PRT
Đổi 100 HNL sang 138,303.72 PRT
200 HNL
276,607.44 PRT
Đổi 200 HNL sang 276,607.44 PRT
500 HNL
691,518.6 PRT
Đổi 500 HNL sang 691,518.6 PRT
1000 HNL
1,383,037.21 PRT
Đổi 1000 HNL sang 1,383,037.21 PRT
2000 HNL
2,766,074.41 PRT
Đổi 2000 HNL sang 2,766,074.41 PRT
5000 HNL
6,915,186.03 PRT
Đổi 5000 HNL sang 6,915,186.03 PRT
10000 HNL
13,830,372.07 PRT
Đổi 10000 HNL sang 13,830,372.07 PRT
50000 HNL
69,151,860.34 PRT
Đổi 50000 HNL sang 69,151,860.34 PRT
100000 HNL
138,303,720.69 PRT
Đổi 100000 HNL sang 138,303,720.69 PRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành PRT toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Parrot Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang PRT, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRT/HNL
PRT/HNL: 1 PRT = 0.0007230 HNL; 2025/12/03 11:23:58
Trong 1D vừa qua, Parrot Protocol đã thay đổi +0.14% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Parrot Protocol(PRT) đã thay đổi +0.14% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành PRT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRT sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Parrot Protocol/HNL
Giá Parrot Protocol cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.0007582 HNL trong khi giá Parrot Protocol thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.0006936 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Parrot Protocol theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRT theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007582 HNL | 0.0007582 HNL | 0.01293 HNL | 0.01293 HNL |
Thấp | 0.0006936 HNL | 0.0006936 HNL | 0.0006619 HNL | 0.0006619 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.14% | -3.42% | -53.77% | -70.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRT (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRT bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Parrot Protocol
Số liệu thị trường PRT sang HNL
PRT/HNL:
L0.0007230
Khối lượng PRT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PRT:
--
Nguồn cung lưu hành PRT:
0 PRT
Tỷ giá PRT sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Parrot Protocol thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Parrot Protocol là L0.0007230 mỗi PRT, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRT. Khối lượng giao dịch của Parrot Protocol đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRT là L0.
Thông tin thêm về Parrot Protocol trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Parrot Protocol phổ biến nhất là PRT sang HNL, trong đó mã của Parrot Protocol là PRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRT sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRT sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Parrot Protocol phổ biến
PRT đến HNL
1 PRT thành L0.0007230 HNL

PRT đến TWD
1 PRT thành NT$0.0008598 TWD

PRT đến CNY
1 PRT thành ¥0.0001943 CNY

PRT đến USD
1 PRT thành $0.{4}2750 USD

PRT đến AUD
1 PRT thành AU$0.{4}4174 AUD

PRT đến EUR
1 PRT thành €0.{4}2358 EUR

PRT đến CAD
1 PRT thành C$0.{4}3834 CAD

PRT đến KRW
1 PRT thành ₩0.04028 KRW

PRT đến JPY
1 PRT thành ¥0.004278 JPY

PRT đến GBP
1 PRT thành £0.{4}2070 GBP

PRT đến BRL
1 PRT thành R$0.0001470 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

SUI đến HNL
1 SUI thành L44.86 HNL

BOB đến HNL
1 BOB thành L0.5419 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,443,159.32 HNL

LINK đến HNL
1 LINK thành L377.41 HNL

TRAC đến HNL
1 TRAC thành L16.29 HNL

BCH đến HNL
1 BCH thành L15,405.61 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L80,368.37 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L3,717.43 HNL

BABY đến HNL
1 BABY thành L0.5256 HNL

PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0001251 HNL
Bảng chuyển đổi từ PRT sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Parrot Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRT thành Lempira Honduras đã thay đổi -3.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 0.0007582 HNL và mức thấp nhất là 0.0006936 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 PRT là L0.001564 HNL , thay đổi -53.77% so với giá hiện tại. Parrot Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.31% so với năm trước.
-L
0.001633HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PRT | L0.0003615 | L0.0003610 | +0.14% |
1 PRT | L0.0007230 | L0.0007220 | +0.14% |
5 PRT | L0.003615 | L0.003610 | +0.14% |
10 PRT | L0.007230 | L0.007220 | +0.14% |
50 PRT | L0.03615 | L0.03610 | +0.14% |
100 PRT | L0.07230 | L0.07220 | +0.14% |
500 PRT | L0.3615 | L0.3610 | +0.14% |
1000 PRT | L0.7230 | L0.7220 | +0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRT/HNL
1 Parrot Protocol bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Parrot Protocol (PRT) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.0007230.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRT với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,383.04 PRT đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRT sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRT sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRT bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 6,915.19 PRT, trong khi 5 PRT sẽ có giá khoảng 0.003615HNL.
Giá cao nhất của PRT/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRT tính theo HNL là L0.7249. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRT/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Parrot Protocol tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Parrot Protocol (PRT) đã giảm 3.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Parrot Protocol (PRT) đã giảm 53.77% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRT thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Parrot Protocol và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRT/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRT/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRT/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRT/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Parrot Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Parrot Protocol: PRT sang Đô la Mỹ (USD), PRT sang Euro (EUR), PRT sang Bảng Anh (GBP), PRT sang Đô la Canada (CAD), PRT sang Rupee Ấn Độ (INR), PRT sang Rupee Pakistan (PKR), PRT sang Real Brazil (BRL), PRT sang ...
Giá của Parrot Protocol ở Mỹ là $0.{4}2750 USD. Ngoài ra, giá của Parrot Protocol là €0.{4}2358 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2070 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3834 CAD ở Canada, ₹0.002481 INR ở Ấn Độ, ₨0.007753 PKR ở Pakistan, R$0.0001470 BRL ở Brazil, ...
Cặp Parrot Protocol phổ biến nhất là PRT sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Parrot Protocol (PRT) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.0007230.
Giá của Parrot Protocol ở Mỹ là $0.{4}2750 USD. Ngoài ra, giá của Parrot Protocol là €0.{4}2358 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2070 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3834 CAD ở Canada, ₹0.002481 INR ở Ấn Độ, ₨0.007753 PKR ở Pakistan, R$0.0001470 BRL ở Brazil, ...
Cặp Parrot Protocol phổ biến nhất là PRT sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Parrot Protocol (PRT) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.0007230.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































