Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Parex sang Lev Bulgari (PRX sang BGN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRX thành BGN

PRX/BGN: 1 PRX = 0.006486 BGN. Giá chuyển đổi 1 Parex (PRX) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.006486 BGN hôm nay.
PRX
PRX
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRX/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Parex (PRX) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRX hiện có giá trị là 0.006486 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRX hiện có giá 0.006486 BGN, nghĩa là mua 5 PRX sẽ mất 0.03243 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 154.18 PRX và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 770.89 PRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRX sang BGN

Chuyển đổi BGN sang PRX

Parex
Lev Bulgari
1 PRX
0.006486  BGN
Đổi 1 PRX sang 0.006486 BGN
2 PRX
0.01297  BGN
Đổi 2 PRX sang 0.01297 BGN
5 PRX
0.03243  BGN
Đổi 5 PRX sang 0.03243 BGN
10 PRX
0.06486  BGN
Đổi 10 PRX sang 0.06486 BGN
20 PRX
0.1297  BGN
Đổi 20 PRX sang 0.1297 BGN
50 PRX
0.3243  BGN
Đổi 50 PRX sang 0.3243 BGN
100 PRX
0.6486  BGN
Đổi 100 PRX sang 0.6486 BGN
200 PRX
1.3  BGN
Đổi 200 PRX sang 1.3 BGN
500 PRX
3.24  BGN
Đổi 500 PRX sang 3.24 BGN
1000 PRX
6.49  BGN
Đổi 1000 PRX sang 6.49 BGN
5000 PRX
32.43  BGN
Đổi 5000 PRX sang 32.43 BGN
10000 PRX
64.86  BGN
Đổi 10000 PRX sang 64.86 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRX thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Parex tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRX sang BGN, lên đến 10000 PRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Parex
1 BGN
154.18 PRX
Đổi 1 BGN sang 154.18 PRX
10 BGN
1,541.78 PRX
Đổi 10 BGN sang 1,541.78 PRX
50 BGN
7,708.88 PRX
Đổi 50 BGN sang 7,708.88 PRX
100 BGN
15,417.76 PRX
Đổi 100 BGN sang 15,417.76 PRX
200 BGN
30,835.52 PRX
Đổi 200 BGN sang 30,835.52 PRX
500 BGN
77,088.8 PRX
Đổi 500 BGN sang 77,088.8 PRX
1000 BGN
154,177.6 PRX
Đổi 1000 BGN sang 154,177.6 PRX
2000 BGN
308,355.19 PRX
Đổi 2000 BGN sang 308,355.19 PRX
5000 BGN
770,887.98 PRX
Đổi 5000 BGN sang 770,887.98 PRX
10000 BGN
1,541,775.96 PRX
Đổi 10000 BGN sang 1,541,775.96 PRX
50000 BGN
7,708,879.78 PRX
Đổi 50000 BGN sang 7,708,879.78 PRX
100000 BGN
15,417,759.55 PRX
Đổi 100000 BGN sang 15,417,759.55 PRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành PRX toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Parex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang PRX, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRX/BGN

PRX/BGN: 1 PRX = 0.006486 BGN; 2025/12/30 08:49:23
Trong 1D vừa qua, Parex đã thay đổi -4.60% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Parex(PRX) đã thay đổi -4.60% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành PRX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PRX sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Parex/BGN

Giá Parex cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.008009 BGN trong khi giá Parex thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.006316 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Parex theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRX theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006807 BGN
0.008009 BGN
0.01248 BGN
0.02749 BGN
Thấp
0.006316 BGN
0.006316 BGN
0.006316 BGN
0.006316 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.60%
-6.91%
-34.82%
-74.18%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRX (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRX bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Parex

Số liệu thị trường PRX sang BGN

PRX/BGN:
лв0.006486
Khối lượng PRX 24 giờ:
лв36,819.02
Vốn hóa thị trường PRX:
лв88,600.74
Nguồn cung lưu hành PRX:
13.66M PRX

Tỷ giá PRX sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Parex thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Parex là лв0.006486 mỗi PRX, với tổng vốn hoá thị trường của лв88,600.74 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,660,249 PRX. Khối lượng giao dịch của Parex đã thay đổi +29.68% (лв8,425.71 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRX là лв28,393.3.

Thông tin thêm về Parex trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Parex phổ biến nhất là PRX sang BGN, trong đó mã của Parex là PRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRX sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRX sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Parex phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRX đến TWD
1 PRX thành NT$0.1225 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRX đến CNY
1 PRX thành ¥0.02731 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRX đến USD
1 PRX thành $0.003907 USD
popular info Đô la Úc
PRX đến AUD
1 PRX thành AU$0.005825 AUD
popular info Euro
PRX đến EUR
1 PRX thành €0.003319 EUR
popular info Đô la Canada
PRX đến CAD
1 PRX thành C$0.005346 CAD
popular info Lev Bulgari
PRX đến BGN
1 PRX thành лв0.006486 BGN
popular info Won Hàn Quốc
PRX đến KRW
1 PRX thành ₩5.65 KRW
popular info Yên Nhật
PRX đến JPY
1 PRX thành ¥0.6094 JPY
popular info Bảng Anh
PRX đến GBP
1 PRX thành £0.002893 GBP
popular info Real Brazil
PRX đến BRL
1 PRX thành R$0.02177 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets elizaOS
ELIZAOS đến BGN
1 ELIZAOS thành лв0.006447 BGN
other assets 0x Protocol
ZRX đến BGN
1 ZRX thành лв0.2769 BGN
other assets Bitcoin
BTC đến BGN
1 BTC thành лв145,701.04 BGN
other assets Ethereum
ETH đến BGN
1 ETH thành лв4,934.84 BGN
other assets Lighter
LIT đến BGN
1 LIT thành лв4.76 BGN
other assets Avantis
AVNT đến BGN
1 AVNT thành лв0.6589 BGN
other assets Planck
PLANCK đến BGN
1 PLANCK thành лв0.03295 BGN
other assets X Empire
X đến BGN
1 X thành лв0.{4}3341 BGN
other assets SolvBTC
SolvBTC đến BGN
1 SolvBTC thành лв145,456.8 BGN
other assets NEXPACE
NXPC đến BGN
1 NXPC thành лв0.6123 BGN

Bảng chuyển đổi từ PRX sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Parex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRX thành Lev Bulgari đã thay đổi -6.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.60%, đạt mức cao nhất là 0.006807 BGN và mức thấp nhất là 0.006316 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 PRX là лв0.009952 BGN , thay đổi -34.82% so với giá hiện tại. Parex đã thay đổi
-лв
0.2845BGN
, tương đương mức thay đổi -97.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PRX
лв0.003243лв0.003399
-4.60%
1 PRX
лв0.006486лв0.006799
-4.60%
5 PRX
лв0.03243лв0.03399
-4.60%
10 PRX
лв0.06486лв0.06799
-4.60%
50 PRX
лв0.3243лв0.3399
-4.60%
100 PRX
лв0.6486лв0.6799
-4.60%
500 PRX
лв3.24лв3.4
-4.60%
1000 PRX
лв6.49лв6.8
-4.60%

Câu Hỏi Thường Gặp PRX/BGN

1 Parex bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Parex (PRX) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.006486.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRX với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 154.18 PRX đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRX sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRX sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRX bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 770.89 PRX, trong khi 5 PRX sẽ có giá khoảng 0.03243BGN.
Giá cao nhất của PRX/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRX tính theo BGN là лв8.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRX/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Parex tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Parex (PRX) đã giảm 6.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Parex (PRX) đã giảm 34.82% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRX thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Parex và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRX/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRX/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRX/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRX/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Parex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Parex: PRX sang Đô la Mỹ (USD), PRX sang Euro (EUR), PRX sang Bảng Anh (GBP), PRX sang Đô la Canada (CAD), PRX sang Rupee Ấn Độ (INR), PRX sang Rupee Pakistan (PKR), PRX sang Real Brazil (BRL), PRX sang ...
Giá của Parex ở Mỹ là $0.003907 USD. Ngoài ra, giá của Parex là €0.003319 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002893 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005346 CAD ở Canada, ₹0.3508 INR ở Ấn Độ, ₨1.09 PKR ở Pakistan, R$0.02177 BRL ở Brazil, ...
Cặp Parex phổ biến nhất là PRX sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Parex (PRX) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.006486.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget