Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OSK thành PLN

OSK/PLN: 1 OSK = 289.77 PLN. Giá chuyển đổi 1 OSK (OSK) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 289.77 PLN hôm nay.
OSK
OSK
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSK/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OSK (OSK) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSK hiện có giá trị là 289.77 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSK hiện có giá 289.77 PLN, nghĩa là mua 5 OSK sẽ mất 1,448.85 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 0.003451 OSK và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 0.01726 OSK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OSK sang PLN

Chuyển đổi PLN sang OSK

OSK
Złoty Ba Lan
1 OSK
289.77  PLN
Đổi 1 OSK sang 289.77 PLN
2 OSK
579.54  PLN
Đổi 2 OSK sang 579.54 PLN
5 OSK
1,448.85  PLN
Đổi 5 OSK sang 1,448.85 PLN
10 OSK
2,897.7  PLN
Đổi 10 OSK sang 2,897.7 PLN
20 OSK
5,795.41  PLN
Đổi 20 OSK sang 5,795.41 PLN
50 OSK
14,488.51  PLN
Đổi 50 OSK sang 14,488.51 PLN
100 OSK
28,977.03  PLN
Đổi 100 OSK sang 28,977.03 PLN
200 OSK
57,954.05  PLN
Đổi 200 OSK sang 57,954.05 PLN
500 OSK
144,885.13  PLN
Đổi 500 OSK sang 144,885.13 PLN
1000 OSK
289,770.27  PLN
Đổi 1000 OSK sang 289,770.27 PLN
5000 OSK
1,448,851.35  PLN
Đổi 5000 OSK sang 1,448,851.35 PLN
10000 OSK
2,897,702.69  PLN
Đổi 10000 OSK sang 2,897,702.69 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSK thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của OSK tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSK sang PLN, lên đến 10000 OSK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
OSK
1 PLN
0.003451 OSK
Đổi 1 PLN sang 0.003451 OSK
10 PLN
0.03451 OSK
Đổi 10 PLN sang 0.03451 OSK
50 PLN
0.1726 OSK
Đổi 50 PLN sang 0.1726 OSK
100 PLN
0.3451 OSK
Đổi 100 PLN sang 0.3451 OSK
200 PLN
0.6902 OSK
Đổi 200 PLN sang 0.6902 OSK
500 PLN
1.73 OSK
Đổi 500 PLN sang 1.73 OSK
1000 PLN
3.45 OSK
Đổi 1000 PLN sang 3.45 OSK
2000 PLN
6.9 OSK
Đổi 2000 PLN sang 6.9 OSK
5000 PLN
17.26 OSK
Đổi 5000 PLN sang 17.26 OSK
10000 PLN
34.51 OSK
Đổi 10000 PLN sang 34.51 OSK
50000 PLN
172.55 OSK
Đổi 50000 PLN sang 172.55 OSK
100000 PLN
345.1 OSK
Đổi 100000 PLN sang 345.1 OSK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành OSK toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo OSK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang OSK, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OSK/PLN

OSK/PLN: 1 OSK = 289.77 PLN; 2025/12/03 04:56:45
Trong 1D vừa qua, OSK đã thay đổi +0.43% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OSK(OSK) đã thay đổi +0.43% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành OSK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OSK sang PLN: Biến động và thay đổi giá của OSK/PLN

Giá OSK cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 316.48 PLN trong khi giá OSK thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 235.8 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OSK theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSK theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
293.81 PLN
316.48 PLN
521.36 PLN
731.07 PLN
Thấp
283.63 PLN
235.8 PLN
235.8 PLN
53.09 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.43%
-5.13%
-2.98%
+406.20%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OSK (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSK bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OSK

Số liệu thị trường OSK sang PLN

OSK/PLN:
zł289.77
Khối lượng OSK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OSK:
--
Nguồn cung lưu hành OSK:
0 OSK

Tỷ giá OSK sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OSK thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OSK là zł289.77 mỗi OSK, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OSK. Khối lượng giao dịch của OSK đã thay đổi -100.00% (zł-- PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSK là zł--.

Thông tin thêm về OSK trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OSK phổ biến nhất là OSK sang PLN, trong đó mã của OSK là OSK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78187.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68795.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127072.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484856.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182585.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OSK sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OSK sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OSK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OSK đến TWD
1 OSK thành NT$2,503.55 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OSK đến CNY
1 OSK thành ¥563.37 CNY
popular info Đô la Mỹ
OSK đến USD
1 OSK thành $79.74 USD
popular info Đô la Úc
OSK đến AUD
1 OSK thành AU$121.31 AUD
popular info Euro
OSK đến EUR
1 OSK thành €68.51 EUR
popular info Đô la Canada
OSK đến CAD
1 OSK thành C$111.34 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OSK đến KRW
1 OSK thành ₩117,160.62 KRW
popular info Yên Nhật
OSK đến JPY
1 OSK thành ¥12,410.5 JPY
popular info Złoty Ba Lan
OSK đến PLN
1 OSK thành zł289.88 PLN
popular info Bảng Anh
OSK đến GBP
1 OSK thành £60.28 GBP
popular info Real Brazil
OSK đến BRL
1 OSK thành R$424.84 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł337,788.94 PLN
other assets XRP
XRP đến PLN
1 XRP thành zł7.95 PLN
other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł515.47 PLN
other assets Sui
SUI đến PLN
1 SUI thành zł6.19 PLN
other assets Chainlink
LINK đến PLN
1 LINK thành zł51.16 PLN
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến PLN
1 PENGU thành zł0.04410 PLN
other assets Cardano
ADA đến PLN
1 ADA thành zł1.59 PLN
other assets Turbo
TURBO đến PLN
1 TURBO thành zł0.008631 PLN
other assets Hedera
HBAR đến PLN
1 HBAR thành zł0.5345 PLN
other assets Pepe
PEPE đến PLN
1 PEPE thành zł0.{4}1685 PLN

Bảng chuyển đổi từ OSK sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của OSK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSK thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -5.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.43%, đạt mức cao nhất là 293.81 PLN và mức thấp nhất là 283.63 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 OSK là zł298.68 PLN , thay đổi -2.98% so với giá hiện tại. OSK đã thay đổi
+
17.96PLN
, tương đương mức thay đổi +1562.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:56 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OSK
zł144.89zł144.27
+0.43%
1 OSK
zł289.77zł288.53
+0.43%
5 OSK
zł1,448.85zł1,442.66
+0.43%
10 OSK
zł2,897.7zł2,885.32
+0.43%
50 OSK
zł14,488.51zł14,426.61
+0.43%
100 OSK
zł28,977.03zł28,853.23
+0.43%
500 OSK
zł144,885.13zł144,266.14
+0.43%
1000 OSK
zł289,770.27zł288,532.28
+0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp OSK/PLN

1 OSK bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 OSK (OSK) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł289.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu OSK với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003451 OSK đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OSK sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OSK sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OSK bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 0.01726 OSK, trong khi 5 OSK sẽ có giá khoảng 1,448.85PLN.
Giá cao nhất của OSK/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OSK tính theo PLN là zł731.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OSK/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OSK tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OSK (OSK) đã giảm 5.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OSK (OSK) đã giảm 2.98% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OSK thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OSK và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OSK/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OSK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OSK/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OSK/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OSK/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OSK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OSK: OSK sang Đô la Mỹ (USD), OSK sang Euro (EUR), OSK sang Bảng Anh (GBP), OSK sang Đô la Canada (CAD), OSK sang Rupee Ấn Độ (INR), OSK sang Rupee Pakistan (PKR), OSK sang Real Brazil (BRL), OSK sang ...
Giá của OSK ở Mỹ là $79.74 USD. Ngoài ra, giá của OSK là €68.51 EUR ở khu vực đồng euro, £60.28 GBP ở Vương quốc Anh, C$111.34 CAD ở Canada, ₹7,169.8 INR ở Ấn Độ, ₨22,463.13 PKR ở Pakistan, R$424.84 BRL ở Brazil, ...
Cặp OSK phổ biến nhất là OSK sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 OSK (OSK) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł289.77.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.