Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87662.76 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87662.76 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87662.76 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPEN thành ILS
OPEN/ILS: 1 OPEN = 0.5179 ILS. Giá chuyển đổi 1 OPEN (OPEN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.5179 ILS hôm nay.

OPEN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPEN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OPEN (OPEN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPEN hiện có giá trị là 0.5179 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPEN hiện có giá 0.5179 ILS, nghĩa là mua 5 OPEN sẽ mất 2.59 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.93 OPEN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 9.66 OPEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPEN sang ILS
Chuyển đổi ILS sang OPEN
OPEN
Shekel Israel mới
1 OPEN
0.5179 ILS
Đổi 1 OPEN sang 0.5179 ILS
2 OPEN
1.04 ILS
Đổi 2 OPEN sang 1.04 ILS
5 OPEN
2.59 ILS
Đổi 5 OPEN sang 2.59 ILS
10 OPEN
5.18 ILS
Đổi 10 OPEN sang 5.18 ILS
20 OPEN
10.36 ILS
Đổi 20 OPEN sang 10.36 ILS
50 OPEN
25.89 ILS
Đổi 50 OPEN sang 25.89 ILS
100 OPEN
51.79 ILS
Đổi 100 OPEN sang 51.79 ILS
200 OPEN
103.57 ILS
Đổi 200 OPEN sang 103.57 ILS
500 OPEN
258.93 ILS
Đổi 500 OPEN sang 258.93 ILS
1000 OPEN
517.85 ILS
Đổi 1000 OPEN sang 517.85 ILS
5000 OPEN
2,589.27 ILS
Đổi 5000 OPEN sang 2,589.27 ILS
10000 OPEN
5,178.53 ILS
Đổi 10000 OPEN sang 5,178.53 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPEN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của OPEN tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPEN sang ILS, lên đến 10000 OPEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
OPEN
1 ILS
1.93 OPEN
Đổi 1 ILS sang 1.93 OPEN
10 ILS
19.31 OPEN
Đổi 10 ILS sang 19.31 OPEN
50 ILS
96.55 OPEN
Đổi 50 ILS sang 96.55 OPEN
100 ILS
193.1 OPEN
Đổi 100 ILS sang 193.1 OPEN
200 ILS
386.21 OPEN
Đổi 200 ILS sang 386.21 OPEN
500 ILS
965.52 OPEN
Đổi 500 ILS sang 965.52 OPEN
1000 ILS
1,931.05 OPEN
Đổi 1000 ILS sang 1,931.05 OPEN
2000 ILS
3,862.1 OPEN
Đổi 2000 ILS sang 3,862.1 OPEN
5000 ILS
9,655.24 OPEN
Đổi 5000 ILS sang 9,655.24 OPEN
10000 ILS
19,310.49 OPEN
Đổi 10000 ILS sang 19,310.49 OPEN
50000 ILS
96,552.43 OPEN
Đổi 50000 ILS sang 96,552.43 OPEN
100000 ILS
193,104.85 OPEN
Đổi 100000 ILS sang 193,104.85 OPEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OPEN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo OPEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OPEN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPEN/ILS
OPEN/ILS: 1 OPEN = 0.5179 ILS; 2025/12/28 18:05:01
Trong 1D vừa qua, OPEN đã thay đổi +0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OPEN(OPEN) đã thay đổi +0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OPEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPEN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của OPEN/ILS
Giá OPEN cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá OPEN thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OPEN theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPEN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.5277 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0.5146 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPEN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPEN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OPEN
Số liệu thị trường OPEN sang ILS
OPEN/ILS:
₪0.5179
Khối lượng OPEN 24 giờ:
₪276,108.09
Vốn hóa thị trường OPEN:
₪33,631,783.58
Nguồn cung lưu hành OPEN:
64.94M OPEN
Tỷ giá OPEN sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OPEN thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OPEN là ₪0.5179 mỗi OPEN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪33,631,783.58 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,944,604 OPEN. Khối lượng giao dịch của OPEN đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPEN là ₪--.
Thông tin thêm về OPEN trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OPEN phổ biến nhất là OPEN sang ILS, trong đó mã của OPEN là OPEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPEN sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPEN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OPEN phổ biến
OPEN đến TWD
1 OPEN thành NT$5.09 TWD
OPEN đến CNY
1 OPEN thành ¥1.14 CNY
OPEN đến USD
1 OPEN thành $0.1622 USD
OPEN đến AUD
1 OPEN thành AU$0.2415 AUD
OPEN đến ILS
1 OPEN thành ₪0.5179 ILS
OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.1377 EUR
OPEN đến CAD
1 OPEN thành C$0.2219 CAD
OPEN đến KRW
1 OPEN thành ₩233.96 KRW
OPEN đến JPY
1 OPEN thành ¥25.39 JPY
OPEN đến GBP
1 OPEN thành £0.1200 GBP
OPEN đến BRL
1 OPEN thành R$0.8993 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TOKEN đến ILS
1 TOKEN thành ₪0.01962 ILS

UI đến ILS
1 UI thành ₪0.0002102 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,403.24 ILS

RVV đến ILS
1 RVV thành ₪0.02764 ILS

UNI đến ILS
1 UNI thành ₪20.35 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪1.18 ILS

BabyDoge đến ILS
1 BabyDoge thành ₪0.{8}1995 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪0.6534 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,757.47 ILS

ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪2.31 ILS
Bảng chuyển đổi từ OPEN sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của OPEN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPEN thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.5277 ILS và mức thấp nhất là 0.5146 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OPEN là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. OPEN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OPEN | ₪0.2589 | ₪-- | +0.00% |
1 OPEN | ₪0.5179 | ₪-- | +0.00% |
5 OPEN | ₪2.59 | ₪-- | +0.00% |
10 OPEN | ₪5.18 | ₪-- | +0.00% |
50 OPEN | ₪25.89 | ₪-- | +0.00% |
100 OPEN | ₪51.79 | ₪-- | +0.00% |
500 OPEN | ₪258.93 | ₪-- | +0.00% |
1000 OPEN | ₪517.85 | ₪-- | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPEN/ILS
1 OPEN bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 OPEN (OPEN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.5179.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPEN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.93 OPEN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPEN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPEN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPEN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 9.66 OPEN, trong khi 5 OPEN sẽ có giá khoảng 2.59ILS.
Giá cao nhất của OPEN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPEN tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPEN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OPEN tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OPEN (OPEN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OPEN (OPEN) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPEN thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OPEN và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPEN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPEN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPEN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPEN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OPEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








