Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNI thành ZAR

OMNI/ZAR: 1 OMNI = 28.33 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Omni Network (OMNI) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 28.33 ZAR hôm nay.
OMNI
OMNI
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNI/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omni Network (OMNI) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNI hiện có giá trị là 28.33 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNI hiện có giá 28.33 ZAR, nghĩa là mua 5 OMNI sẽ mất 141.67 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 0.03529 OMNI và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 0.1765 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMNI sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang OMNI

Omni Network
Rand Nam Phi
1 OMNI
28.33  ZAR
Đổi 1 OMNI sang 28.33 ZAR
2 OMNI
56.67  ZAR
Đổi 2 OMNI sang 56.67 ZAR
5 OMNI
141.67  ZAR
Đổi 5 OMNI sang 141.67 ZAR
10 OMNI
283.34  ZAR
Đổi 10 OMNI sang 283.34 ZAR
20 OMNI
566.67  ZAR
Đổi 20 OMNI sang 566.67 ZAR
50 OMNI
1,416.68  ZAR
Đổi 50 OMNI sang 1,416.68 ZAR
100 OMNI
2,833.35  ZAR
Đổi 100 OMNI sang 2,833.35 ZAR
200 OMNI
5,666.71  ZAR
Đổi 200 OMNI sang 5,666.71 ZAR
500 OMNI
14,166.77  ZAR
Đổi 500 OMNI sang 14,166.77 ZAR
1000 OMNI
28,333.55  ZAR
Đổi 1000 OMNI sang 28,333.55 ZAR
5000 OMNI
141,667.75  ZAR
Đổi 5000 OMNI sang 141,667.75 ZAR
10000 OMNI
283,335.49  ZAR
Đổi 10000 OMNI sang 283,335.49 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNI thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Omni Network tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNI sang ZAR, lên đến 10000 OMNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Omni Network
1 ZAR
0.03529 OMNI
Đổi 1 ZAR sang 0.03529 OMNI
10 ZAR
0.3529 OMNI
Đổi 10 ZAR sang 0.3529 OMNI
50 ZAR
1.76 OMNI
Đổi 50 ZAR sang 1.76 OMNI
100 ZAR
3.53 OMNI
Đổi 100 ZAR sang 3.53 OMNI
200 ZAR
7.06 OMNI
Đổi 200 ZAR sang 7.06 OMNI
500 ZAR
17.65 OMNI
Đổi 500 ZAR sang 17.65 OMNI
1000 ZAR
35.29 OMNI
Đổi 1000 ZAR sang 35.29 OMNI
2000 ZAR
70.59 OMNI
Đổi 2000 ZAR sang 70.59 OMNI
5000 ZAR
176.47 OMNI
Đổi 5000 ZAR sang 176.47 OMNI
10000 ZAR
352.94 OMNI
Đổi 10000 ZAR sang 352.94 OMNI
50000 ZAR
1,764.69 OMNI
Đổi 50000 ZAR sang 1,764.69 OMNI
100000 ZAR
3,529.38 OMNI
Đổi 100000 ZAR sang 3,529.38 OMNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành OMNI toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Omni Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang OMNI, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMNI/ZAR

OMNI/ZAR: 1 OMNI = 28.33 ZAR; 2025/12/05 19:41:37
Trong 1D vừa qua, Omni Network đã thay đổi +41.45% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omni Network(OMNI) đã thay đổi +41.45% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành OMNI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OMNI sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Omni Network/ZAR

Giá Omni Network cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 36.69 ZAR trong khi giá Omni Network thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 17.9 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omni Network theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNI theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
36.69 ZAR
36.69 ZAR
65.03 ZAR
79.33 ZAR
Thấp
20.35 ZAR
17.9 ZAR
17.9 ZAR
17.9 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+41.45%
+37.64%
-51.60%
-46.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Omni Network

Số liệu thị trường OMNI sang ZAR

OMNI/ZAR:
R28.33
Khối lượng OMNI 24 giờ:
R40,999,418.48
Vốn hóa thị trường OMNI:
--
Nguồn cung lưu hành OMNI:
0 OMNI

Tỷ giá OMNI sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Omni Network thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Omni Network là R28.33 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của Omni Network đã thay đổi +1359.02% (R38,189,356 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là R2,810,062.47.

Thông tin thêm về Omni Network trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omni Network phổ biến nhất là OMNI sang ZAR, trong đó mã của Omni Network là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79075.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69053.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127561.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 498330.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8281556.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMNI sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMNI sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Omni Network phổ biến

popular info Rand Nam Phi
OMNI đến ZAR
1 OMNI thành R28.33 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
OMNI đến TWD
1 OMNI thành NT$52.24 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥11.81 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMNI đến USD
1 OMNI thành $1.67 USD
popular info Đô la Úc
OMNI đến AUD
1 OMNI thành AU$2.52 AUD
popular info Euro
OMNI đến EUR
1 OMNI thành €1.44 EUR
popular info Đô la Canada
OMNI đến CAD
1 OMNI thành C$2.31 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMNI đến KRW
1 OMNI thành ₩2,460.33 KRW
popular info Yên Nhật
OMNI đến JPY
1 OMNI thành ¥259.3 JPY
popular info Bảng Anh
OMNI đến GBP
1 OMNI thành £1.25 GBP
popular info Real Brazil
OMNI đến BRL
1 OMNI thành R$9.04 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Terra Classic
LUNC đến ZAR
1 LUNC thành R0.0009864 ZAR
other assets Zcash
ZEC đến ZAR
1 ZEC thành R6,184.99 ZAR
other assets Terra
LUNA đến ZAR
1 LUNA thành R1.97 ZAR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ZAR
1 BSU thành R2.95 ZAR
other assets MultiversX
EGLD đến ZAR
1 EGLD thành R140.38 ZAR
other assets Aster
ASTER đến ZAR
1 ASTER thành R17.01 ZAR
other assets Power Protocol
POWER đến ZAR
1 POWER thành R1.82 ZAR
other assets Civic
CVC đến ZAR
1 CVC thành R0.9333 ZAR
other assets TRON
TRX đến ZAR
1 TRX thành R4.85 ZAR
other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,518,450.68 ZAR

Bảng chuyển đổi từ OMNI sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Omni Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Rand Nam Phi đã thay đổi +37.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +41.45%, đạt mức cao nhất là 36.69 ZAR và mức thấp nhất là 20.35 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là R59.9 ZAR , thay đổi -51.60% so với giá hiện tại. Omni Network đã thay đổi
-R
206ZAR
, tương đương mức thay đổi -87.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:41 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OMNI
R14.17R9.83
+41.45%
1 OMNI
R28.33R19.66
+41.45%
5 OMNI
R141.67R98.29
+41.45%
10 OMNI
R283.34R196.58
+41.45%
50 OMNI
R1,416.68R982.89
+41.45%
100 OMNI
R2,833.35R1,965.78
+41.45%
500 OMNI
R14,166.77R9,828.92
+41.45%
1000 OMNI
R28,333.55R19,657.84
+41.45%

Câu Hỏi Thường Gặp OMNI/ZAR

1 Omni Network bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Omni Network (OMNI) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R28.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNI với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03529 OMNI đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNI sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNI sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNI bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 0.1765 OMNI, trong khi 5 OMNI sẽ có giá khoảng 141.67ZAR.
Giá cao nhất của OMNI/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNI tính theo ZAR là R507.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNI/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omni Network tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omni Network (OMNI) đã tăng 37.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omni Network (OMNI) đã giảm 51.60% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omni Network và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNI/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNI/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNI/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNI/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omni Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omni Network: OMNI sang Đô la Mỹ (USD), OMNI sang Euro (EUR), OMNI sang Bảng Anh (GBP), OMNI sang Đô la Canada (CAD), OMNI sang Rupee Ấn Độ (INR), OMNI sang Rupee Pakistan (PKR), OMNI sang Real Brazil (BRL), OMNI sang ...
Giá của Omni Network ở Mỹ là $1.67 USD. Ngoài ra, giá của Omni Network là €1.44 EUR ở khu vực đồng euro, £1.25 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.31 CAD ở Canada, ₹150.29 INR ở Ấn Độ, ₨472.84 PKR ở Pakistan, R$9.04 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omni Network phổ biến nhất là OMNI sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 Omni Network (OMNI) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R28.33.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.