Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
OKB sang Lev Bulgari (OKB sang BGN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi OKB thành BGN

OKB/BGN: 1 OKB = 178.87 BGN. Giá chuyển đổi 1 OKB (OKB) thành Lev Bulgari (BGN) là 178.87 BGN hôm nay.
OKB
OKB
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OKB/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OKB (OKB) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OKB hiện có giá trị là 178.87 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OKB hiện có giá 178.87 BGN, nghĩa là mua 5 OKB sẽ mất 894.36 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 0.005591 OKB và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 0.02795 OKB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OKB sang BGN

Chuyển đổi BGN sang OKB

OKB
Lev Bulgari
1 OKB
178.87  BGN
Đổi 1 OKB sang 178.87 BGN
2 OKB
357.75  BGN
Đổi 2 OKB sang 357.75 BGN
5 OKB
894.36  BGN
Đổi 5 OKB sang 894.36 BGN
10 OKB
1,788.73  BGN
Đổi 10 OKB sang 1,788.73 BGN
20 OKB
3,577.46  BGN
Đổi 20 OKB sang 3,577.46 BGN
50 OKB
8,943.64  BGN
Đổi 50 OKB sang 8,943.64 BGN
100 OKB
17,887.28  BGN
Đổi 100 OKB sang 17,887.28 BGN
200 OKB
35,774.55  BGN
Đổi 200 OKB sang 35,774.55 BGN
500 OKB
89,436.38  BGN
Đổi 500 OKB sang 89,436.38 BGN
1000 OKB
178,872.77  BGN
Đổi 1000 OKB sang 178,872.77 BGN
5000 OKB
894,363.83  BGN
Đổi 5000 OKB sang 894,363.83 BGN
10000 OKB
1,788,727.67  BGN
Đổi 10000 OKB sang 1,788,727.67 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OKB thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của OKB tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OKB sang BGN, lên đến 10000 OKB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
OKB
1 BGN
0.005591 OKB
Đổi 1 BGN sang 0.005591 OKB
10 BGN
0.05591 OKB
Đổi 10 BGN sang 0.05591 OKB
50 BGN
0.2795 OKB
Đổi 50 BGN sang 0.2795 OKB
100 BGN
0.5591 OKB
Đổi 100 BGN sang 0.5591 OKB
200 BGN
1.12 OKB
Đổi 200 BGN sang 1.12 OKB
500 BGN
2.8 OKB
Đổi 500 BGN sang 2.8 OKB
1000 BGN
5.59 OKB
Đổi 1000 BGN sang 5.59 OKB
2000 BGN
11.18 OKB
Đổi 2000 BGN sang 11.18 OKB
5000 BGN
27.95 OKB
Đổi 5000 BGN sang 27.95 OKB
10000 BGN
55.91 OKB
Đổi 10000 BGN sang 55.91 OKB
50000 BGN
279.53 OKB
Đổi 50000 BGN sang 279.53 OKB
100000 BGN
559.06 OKB
Đổi 100000 BGN sang 559.06 OKB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành OKB toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo OKB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang OKB, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OKB/BGN

OKB/BGN: 1 OKB = 178.87 BGN; 2025/12/28 19:12:53
Trong 1D vừa qua, OKB đã thay đổi +0.80% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OKB(OKB) đã thay đổi +0.80% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành OKB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OKB sang BGN: Biến động và thay đổi giá của /BGN

Giá cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 187.26 BGN trong khi giá thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 176.38 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OKB theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
180.26 BGN
187.26 BGN
206.16 BGN
390.56 BGN
Thấp
177.97 BGN
176.38 BGN
159.64 BGN
156.09 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.80%
+1.82%
+0.11%
-43.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OKB (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OKB bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OKB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OKB

Số liệu thị trường OKB sang BGN

OKB/BGN:
лв178.87
Khối lượng OKB 24 giờ:
лв18,843,515.23
Vốn hóa thị trường OKB:
лв3,756,328,074.56
Nguồn cung lưu hành OKB:
21.00M OKB

Tỷ giá OKB sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OKB thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OKB là лв178.87 mỗi OKB, với tổng vốn hoá thị trường của лв3,756,328,074.56 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 OKB. Khối lượng giao dịch của OKB đã thay đổi +8.15% (лв1,419,258.02 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OKB là лв17,424,257.21.

Thông tin thêm về OKB trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OKB phổ biến nhất là OKB sang BGN, trong đó mã của OKB là OKB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OKB sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OKB sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OKB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OKB đến TWD
1 OKB thành NT$3,382.14 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OKB đến CNY
1 OKB thành ¥754.82 CNY
popular info Đô la Mỹ
OKB đến USD
1 OKB thành $107.73 USD
popular info Đô la Úc
OKB đến AUD
1 OKB thành AU$160.38 AUD
popular info Euro
OKB đến EUR
1 OKB thành €91.48 EUR
popular info Đô la Canada
OKB đến CAD
1 OKB thành C$147.39 CAD
popular info Lev Bulgari
OKB đến BGN
1 OKB thành лв178.87 BGN
popular info Won Hàn Quốc
OKB đến KRW
1 OKB thành ₩155,380.36 KRW
popular info Yên Nhật
OKB đến JPY
1 OKB thành ¥16,862.24 JPY
popular info Bảng Anh
OKB đến GBP
1 OKB thành £79.7 GBP
popular info Real Brazil
OKB đến BRL
1 OKB thành R$597.28 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Ethereum
ETH đến BGN
1 ETH thành лв4,864.46 BGN
other assets TokenFi
TOKEN đến BGN
1 TOKEN thành лв0.01218 BGN
other assets XRP
XRP đến BGN
1 XRP thành лв3.08 BGN
other assets Uniswap
UNI đến BGN
1 UNI thành лв10.25 BGN
other assets BNB
BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,426.32 BGN
other assets Astra Nova
RVV đến BGN
1 RVV thành лв0.01325 BGN
other assets Solana
SOL đến BGN
1 SOL thành лв204.49 BGN
other assets Cardano
ADA đến BGN
1 ADA thành лв0.6036 BGN
other assets Bitcoin
BTC đến BGN
1 BTC thành лв145,348.21 BGN
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến BGN
1 BabyDoge thành лв0.{8}1012 BGN

Bảng chuyển đổi từ OKB sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của OKB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OKB thành Lev Bulgari đã thay đổi +1.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.80%, đạt mức cao nhất là 180.26 BGN và mức thấp nhất là 177.97 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 OKB là лв178.68 BGN , thay đổi +0.11% so với giá hiện tại. OKB đã thay đổi
+лв
8.45BGN
, tương đương mức thay đổi +103.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OKB
лв89.44лв88.72
+0.80%
1 OKB
лв178.87лв177.45
+0.80%
5 OKB
лв894.36лв887.23
+0.80%
10 OKB
лв1,788.73лв1,774.47
+0.80%
50 OKB
лв8,943.64лв8,872.33
+0.80%
100 OKB
лв17,887.28лв17,744.67
+0.80%
500 OKB
лв89,436.38лв88,723.35
+0.80%
1000 OKB
лв178,872.77лв177,446.7
+0.80%

Câu Hỏi Thường Gặp OKB/BGN

1 OKB bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 OKB (OKB) trong Lev Bulgari (BGN) là лв178.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu OKB với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005591 OKB đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OKB sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OKB sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OKB bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 0.02795 OKB, trong khi 5 OKB sẽ có giá khoảng 894.36BGN.
Giá cao nhất của OKB/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OKB tính theo BGN là лв426.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OKB/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OKB (OKB) đã tăng 1.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OKB (OKB) đã tăng 0.11% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OKB thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OKB và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OKB/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OKB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OKB/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OKB/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OKB/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OKB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OKB: OKB sang Đô la Mỹ (USD), OKB sang Euro (EUR), OKB sang Bảng Anh (GBP), OKB sang Đô la Canada (CAD), OKB sang Rupee Ấn Độ (INR), OKB sang Rupee Pakistan (PKR), OKB sang Real Brazil (BRL), OKB sang ...
Giá của OKB ở Mỹ là $107.73 USD. Ngoài ra, giá của OKB là €91.48 EUR ở khu vực đồng euro, £79.7 GBP ở Vương quốc Anh, C$147.39 CAD ở Canada, ₹9,675.59 INR ở Ấn Độ, ₨30,180.84 PKR ở Pakistan, R$597.28 BRL ở Brazil, ...
Cặp OKB phổ biến nhất là OKB sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 OKB (OKB) ở Lev Bulgari (BGN) là лв178.87.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget