Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87896.46 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87896.46 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87896.46 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OID thành RON
OID/RON: 1 OID = 0.0002528 RON. Giá chuyển đổi 1 OID (OID) thành Leu Rumani (RON) là 0.0002528 RON hôm nay.

OID
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OID/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OID (OID) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OID hiện có giá trị là 0.0002528 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OID hiện có giá 0.0002528 RON, nghĩa là mua 5 OID sẽ mất 0.001264 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 3,955.34 OID và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 19,776.69 OID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OID sang RON
Chuyển đổi RON sang OID
OID
Leu Rumani
1 OID
0.0002528 RON
Đổi 1 OID sang 0.0002528 RON
2 OID
0.0005056 RON
Đổi 2 OID sang 0.0005056 RON
5 OID
0.001264 RON
Đổi 5 OID sang 0.001264 RON
10 OID
0.002528 RON
Đổi 10 OID sang 0.002528 RON
20 OID
0.005056 RON
Đổi 20 OID sang 0.005056 RON
50 OID
0.01264 RON
Đổi 50 OID sang 0.01264 RON
100 OID
0.02528 RON
Đổi 100 OID sang 0.02528 RON
200 OID
0.05056 RON
Đổi 200 OID sang 0.05056 RON
500 OID
0.1264 RON
Đổi 500 OID sang 0.1264 RON
1000 OID
0.2528 RON
Đổi 1000 OID sang 0.2528 RON
5000 OID
1.26 RON
Đổi 5000 OID sang 1.26 RON
10000 OID
2.53 RON
Đổi 10000 OID sang 2.53 RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OID thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của OID tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OID sang RON, lên đến 10000 OID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
OID
1 RON
3,955.34 OID
Đổi 1 RON sang 3,955.34 OID
10 RON
39,553.38 OID
Đổi 10 RON sang 39,553.38 OID
50 RON
197,766.88 OID
Đổi 50 RON sang 197,766.88 OID
100 RON
395,533.75 OID
Đổi 100 RON sang 395,533.75 OID
200 RON
791,067.5 OID
Đổi 200 RON sang 791,067.5 OID
500 RON
1,977,668.75 OID
Đổi 500 RON sang 1,977,668.75 OID
1000 RON
3,955,337.51 OID
Đổi 1000 RON sang 3,955,337.51 OID
2000 RON
7,910,675.01 OID
Đổi 2000 RON sang 7,910,675.01 OID
5000 RON
19,776,687.53 OID
Đổi 5000 RON sang 19,776,687.53 OID
10000 RON
39,553,375.07