Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87890.01 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87890.01 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87890.01 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ODOS thành MUR
ODOS/MUR: 1 ODOS = 0.09712 MUR. Giá chuyển đổi 1 Odos (ODOS) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.09712 MUR hôm nay.

ODOS
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODOS/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odos (ODOS) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODOS hiện có giá trị là 0.09712 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODOS hiện có giá 0.09712 MUR, nghĩa là mua 5 ODOS sẽ mất 0.4856 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 10.3 ODOS và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 51.48 ODOS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ODOS sang MUR
Chuyển đổi MUR sang ODOS
Odos
Rupee Mauritius
1 ODOS
0.09712 MUR
Đổi 1 ODOS sang 0.09712 MUR
2 ODOS
0.1942 MUR
Đổi 2 ODOS sang 0.1942 MUR
5 ODOS
0.4856 MUR
Đổi 5 ODOS sang 0.4856 MUR
10 ODOS
0.9712 MUR
Đ ổi 10 ODOS sang 0.9712 MUR
20 ODOS
1.94 MUR
Đổi 20 ODOS sang 1.94 MUR
50 ODOS
4.86 MUR
Đổi 50 ODOS sang 4.86 MUR
100 ODOS
9.71 MUR
Đổi 100 ODOS sang 9.71 MUR
200 ODOS
19.42 MUR
Đổi 200 ODOS sang 19.42 MUR
500 ODOS
48.56 MUR
Đổi 500 ODOS sang 48.56 MUR
1000 ODOS
97.12 MUR
Đổi 1000 ODOS sang 97.12 MUR
5000 ODOS
485.58 MUR
Đổi 5000 ODOS sang 485.58 MUR
10000 ODOS
971.16 MUR
Đổi 10000 ODOS sang 971.16 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODOS thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Odos tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODOS sang MUR, lên đến 10000 ODOS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Odos
1 MUR
10.3 ODOS
Đổi 1 MUR sang 10.3 ODOS
10 MUR
102.97 ODOS
Đổi 10 MUR sang 102.97 ODOS
50 MUR
514.85 ODOS
Đổi 50 MUR sang 514.85 ODOS
100 MUR
1,029.7 ODOS
Đổi 100 MUR sang 1,029.7 ODOS
200 MUR
2,059.4 ODOS
Đổi 200 MUR sang 2,059.4 ODOS
500 MUR
5,148.5 ODOS
Đổi 500 MUR sang 5,148.5 ODOS
1000 MUR
10,297 ODOS
Đổi 1000 MUR sang 10,297 ODOS
2000 MUR
20,594 ODOS
Đổi 2000 MUR sang 20,594 ODOS
5000 MUR
51,484.99 ODOS
Đổi 5000 MUR sang 51,484.99 ODOS
10000 MUR
102,969.98 ODOS
Đổi 10000 MUR sang 102,969.98 ODOS
50000 MUR
514,849.91 ODOS
Đổi 50000 MUR sang 514,849.91 ODOS
100000 MUR
1,029,699.82 ODOS
Đổi 100000 MUR sang 1,029,699.82 ODOS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành ODOS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Odos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang ODOS, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ODOS/MUR
ODOS/MUR: 1 ODOS = 0.09712 MUR; 2025/12/30 21:00:56
Trong 1D vừa qua, Odos đã thay đổi -1.10% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odos(ODOS) đã thay đổi -1.10% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành ODOS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ODOS sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Odos/MUR
Giá Odos cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.1078 MUR trong khi giá Odos thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.09580 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odos theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODOS theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.09892 MUR | 0.1078 MUR | 0.1400 MUR | 0.2322 MUR |
Thấp | 0.09580 MUR | 0.09580 MUR | 0.09580 MUR | 0.09580 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.10% | -1.20% | -21.48% | -54.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ODOS (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODOS bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODOS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Odos
Số liệu thị trường ODOS sang MUR
ODOS/MUR:
₨0.09712
Khối lượng ODOS 24 giờ:
₨8,415,558.61
Vốn hóa thị trường ODOS:
₨285,666,477.46
Nguồn cung lưu hành ODOS:
2.94B ODOS
Tỷ giá ODOS sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Odos thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Odos là ₨0.09712 mỗi ODOS, với tổng vốn hoá thị trường của ₨285,666,477.46 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,941,507,300 ODOS. Khối lượng giao dịch của Odos đã thay đổi -43.20% (₨-6,401,191.76 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODOS là ₨14,816,750.37.
Thông tin thêm về Odos trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odos phổ biến nhất là ODOS sang MUR, trong đó mã của Odos là ODOS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ODOS sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ODOS sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Odos phổ biến
ODOS đến TWD
1 ODOS thành NT$0.06602 TWD
ODOS đến CNY
1 ODOS thành ¥0.01475 CNY
ODOS đến USD
1 ODOS thành $0.002108 USD
ODOS đến AUD
1 ODOS thành AU$0.003149 AUD
ODOS đến EUR
1 ODOS thành €0.001795 EUR
ODOS đến CAD
1 ODOS thành C$0.002888 CAD
ODOS đến MUR
1 ODOS thành ₨0.09712 MUR
ODOS đến KRW
1 ODOS thành ₩3.04 KRW
ODOS đến JPY
1 ODOS thành ¥0.3299 JPY
ODOS đến GBP
1 ODOS thành £0.001566 GBP
ODOS đến BRL
1 ODOS thành R$0.01157 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

LIT đến MUR
1 LIT thành ₨126.06 MUR

ELIZAOS đến MUR
1 ELIZAOS thành ₨0.2642 MUR

BETA đến MUR
1 BETA thành ₨2.08 MUR

VELO đến MUR
1 VELO thành ₨0.3144 MUR

WCT đến MUR
1 WCT thành ₨4.26 MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,048,867.45 MUR

ZRX đến MUR
1 ZRX thành ₨8 MUR

TRADOOR đến MUR
1 TRADOOR thành ₨92.29 MUR

MAVIA đến MUR
1 MAVIA thành ₨2.67 MUR

SQD đến MUR
1 SQD thành ₨4.18 MUR
Bảng chuyển đổi t ừ ODOS sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Odos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODOS thành Rupee Mauritius đã thay đổi -1.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.10%, đạt mức cao nhất là 0.09892 MUR và mức thấp nhất là 0.09580 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ODOS là ₨0.1237 MUR , thay đổi -21.48% so với giá hiện tại. Odos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.67% so với năm trước.
-₨
1.73MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ODOS | ₨0.04856 | ₨0.04910 | -1.10% |
1 ODOS | ₨0.09712 | ₨0.09819 | -1.10% |
5 ODOS | ₨0.4856 | ₨0.4910 | -1.10% |
10 ODOS | ₨0.9712 | ₨0.9819 | -1.10% |
50 ODOS | ₨4.86 | ₨4.91 | -1.10% |
100 ODOS | ₨9.71 | ₨9.82 | -1.10% |
500 ODOS | ₨48.56 | ₨49.1 | -1.10% |
1000 ODOS | ₨97.12 | ₨98.19 | -1.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp ODOS/MUR
1 Odos bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Odos (ODOS) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.09712.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODOS với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.3 ODOS đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODOS sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODOS sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODOS bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 51.48 ODOS, trong khi 5 ODOS sẽ có giá khoảng 0.4856MUR.
Giá cao nhất của ODOS/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODOS tính theo MUR là ₨2.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODOS/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odos tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odos (ODOS) đã giảm 1.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odos (ODOS) đã giảm 21.48% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODOS thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odos và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODOS/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODOS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODOS/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODOS/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODOS/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








