Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
ODIN sang Shekel Israel mới (ODIN sang ILS)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành ILS

ODIN/ILS: 1 ODIN = 0.0001117 ILS. Giá chuyển đổi 1 ODIN (ODIN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001117 ILS hôm nay.
ODIN
ODIN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ODIN (ODIN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.0001117 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.0001117 ILS, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.0005586 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 8,951.44 ODIN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 44,757.18 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ODIN sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ODIN

ODIN
Shekel Israel mới
1 ODIN
0.0001117  ILS
Đổi 1 ODIN sang 0.0001117 ILS
2 ODIN
0.0002234  ILS
Đổi 2 ODIN sang 0.0002234 ILS
5 ODIN
0.0005586  ILS
Đổi 5 ODIN sang 0.0005586 ILS
10 ODIN
0.001117  ILS
Đổi 10 ODIN sang 0.001117 ILS
20 ODIN
0.002234  ILS
Đổi 20 ODIN sang 0.002234 ILS
50 ODIN
0.005586  ILS
Đổi 50 ODIN sang 0.005586 ILS
100 ODIN
0.01117  ILS
Đổi 100 ODIN sang 0.01117 ILS
200 ODIN
0.02234  ILS
Đổi 200 ODIN sang 0.02234 ILS
500 ODIN
0.05586  ILS
Đổi 500 ODIN sang 0.05586 ILS
1000 ODIN
0.1117  ILS
Đổi 1000 ODIN sang 0.1117 ILS
5000 ODIN
0.5586  ILS
Đổi 5000 ODIN sang 0.5586 ILS
10000 ODIN
1.12  ILS
Đổi 10000 ODIN sang 1.12 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ODIN tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang ILS, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ODIN
1 ILS
8,951.44 ODIN
Đổi 1 ILS sang 8,951.44 ODIN
10 ILS
89,514.36 ODIN
Đổi 10 ILS sang 89,514.36 ODIN
50 ILS
447,571.79 ODIN
Đổi 50 ILS sang 447,571.79 ODIN
100 ILS
895,143.59 ODIN
Đổi 100 ILS sang 895,143.59 ODIN
200 ILS
1,790,287.18 ODIN
Đổi 200 ILS sang 1,790,287.18 ODIN
500 ILS
4,475,717.95 ODIN
Đổi 500 ILS sang 4,475,717.95 ODIN
1000 ILS
8,951,435.9 ODIN
Đổi 1000 ILS sang 8,951,435.9 ODIN
2000 ILS
17,902,871.79 ODIN
Đổi 2000 ILS sang 17,902,871.79 ODIN
5000 ILS
44,757,179.48 ODIN
Đổi 5000 ILS sang 44,757,179.48 ODIN
10000 ILS
89,514,358.96 ODIN
Đổi 10000 ILS sang 89,514,358.96 ODIN
50000 ILS
447,571,794.79 ODIN
Đổi 50000 ILS sang 447,571,794.79 ODIN
100000 ILS
895,143,589.59 ODIN
Đổi 100000 ILS sang 895,143,589.59 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ODIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ODIN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ODIN/ILS

ODIN/ILS: 1 ODIN = 0.0001117 ILS; 2025/12/31 15:04:37
Trong 1D vừa qua, ODIN đã thay đổi +0.14% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ODIN(ODIN) đã thay đổi +0.14% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ODIN/ILS

Giá ODIN cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá ODIN thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ODIN theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001145 ILS
-- ILS
-- ILS
-- ILS
Thấp
0.{4}9792 ILS
-- ILS
-- ILS
-- ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.14%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ODIN

Số liệu thị trường ODIN sang ILS

ODIN/ILS:
₪0.0001117
Khối lượng ODIN 24 giờ:
₪5,043.27
Vốn hóa thị trường ODIN:
₪111,713.92
Nguồn cung lưu hành ODIN:
1.00B ODIN

Tỷ giá ODIN sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ODIN thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ODIN là ₪0.0001117 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪111,713.92 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ODIN. Khối lượng giao dịch của ODIN đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là ₪--.

Thông tin thêm về ODIN trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ODIN phổ biến nhất là ODIN sang ILS, trong đó mã của ODIN là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ODIN sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ODIN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ODIN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.001101 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.0002454 CNY
popular info Đô la Mỹ
ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.{4}3512 USD
popular info Đô la Úc
ODIN đến AUD
1 ODIN thành AU$0.{4}5255 AUD
popular info Shekel Israel mới
ODIN đến ILS
1 ODIN thành ₪0.0001117 ILS
popular info Euro
ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.{4}2991 EUR
popular info Đô la Canada
ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.{4}4811 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩0.05066 KRW
popular info Yên Nhật
ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.005507 JPY
popular info Bảng Anh
ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.{4}2610 GBP
popular info Real Brazil
ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.0001929 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Chiliz
CHZ đến ILS
1 CHZ thành ₪0.1420 ILS
other assets Bitlight
LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪3.63 ILS
other assets Cyber
CYBER đến ILS
1 CYBER thành ₪2.59 ILS
other assets River
RIVER đến ILS
1 RIVER thành ₪29.95 ILS
other assets Plasma
XPL đến ILS
1 XPL thành ₪0.5387 ILS
other assets Bounce Token
AUCTION đến ILS
1 AUCTION thành ₪16.99 ILS
other assets zkPass
ZKP đến ILS
1 ZKP thành ₪0.4295 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪399.76 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,760.48 ILS
other assets IOST
IOST đến ILS
1 IOST thành ₪0.005776 ILS

Bảng chuyển đổi từ ODIN sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của ODIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 0.0001145 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}9792 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. ODIN đã thay đổi
-
--ILS
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ODIN
₪0.{4}5586₪--
+0.14%
1 ODIN
₪0.0001117₪--
+0.14%
5 ODIN
₪0.0005586₪--
+0.14%
10 ODIN
₪0.001117₪--
+0.14%
50 ODIN
₪0.005586₪--
+0.14%
100 ODIN
₪0.01117₪--
+0.14%
500 ODIN
₪0.05586₪--
+0.14%
1000 ODIN
₪0.1117₪--
+0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/ILS

1 ODIN bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ODIN (ODIN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001117.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,951.44 ODIN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 44,757.18 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.0005586ILS.
Giá cao nhất của ODIN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ODIN tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ODIN và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ODIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ODIN: ODIN sang Đô la Mỹ (USD), ODIN sang Euro (EUR), ODIN sang Bảng Anh (GBP), ODIN sang Đô la Canada (CAD), ODIN sang Rupee Ấn Độ (INR), ODIN sang Rupee Pakistan (PKR), ODIN sang Real Brazil (BRL), ODIN sang ...
Giá của ODIN ở Mỹ là $0.C$0.{4}48113512 USD. Ngoài ra, giá của ODIN là €0.{4}2991 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2610 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.003156 INR ở Ấn Độ, ₨0.009831 PKR ở Pakistan, R$0.0001929 BRL ở Brazil, ...
Cặp ODIN phổ biến nhất là ODIN sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ODIN (ODIN) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001117.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget