Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88720.29 (+1.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88720.29 (+1.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88720.29 (+1.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CAT thành HKD
CAT/HKD: 1 CAT = 0.1238 HKD. Giá chuyển đổi 1 NOT (CAT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.1238 HKD hôm nay.

CAT
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAT/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NOT (CAT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAT hiện có giá trị là 0.1238 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAT hiện có giá 0.1238 HKD, nghĩa là mua 5 CAT sẽ mất 0.6188 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 8.08 CAT và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 40.4 CAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CAT sang HKD
Chuyển đổi HKD sang CAT
NOT
Đô la Hồng Kông
1 CAT
0.1238 HKD
Đổi 1 CAT sang 0.1238 HKD
2 CAT
0.2475 HKD
Đổi 2 CAT sang 0.2475 HKD
5 CAT
0.6188 HKD
Đổi 5 CAT sang 0.6188 HKD
10 CAT
1.24 HKD
Đổi 10 CAT sang 1.24 HKD
20 CAT
2.48 HKD
Đổi 20 CAT sang 2.48 HKD
50 CAT
6.19 HKD
Đổi 50 CAT sang 6.19 HKD
100 CAT
12.38 HKD
Đổi 100 CAT sang 12.38 HKD
200 CAT
24.75 HKD
Đổi 200 CAT sang 24.75 HKD
500 CAT
61.88 HKD
Đổi 500 CAT sang 61.88 HKD
1000 CAT
123.76 HKD
Đổi 1000 CAT sang 123.76 HKD
5000 CAT
618.81 HKD
Đổi 5000 CAT sang 618.81 HKD
10000 CAT
1,237.62 HKD
Đổi 10000 CAT sang 1,237.62 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAT thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của NOT tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAT sang HKD, lên đến 10000 CAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
NOT
1 HKD
8.08 CAT
Đổi 1 HKD sang 8.08 CAT
10 HKD
80.8 CAT
Đổi 10 HKD sang 80.8 CAT
50 HKD
404 CAT
Đổi 50 HKD sang 404 CAT
100 HKD
808 CAT
Đổi 100 HKD sang 808 CAT
200 HKD
1,616 CAT
Đổi 200 HKD sang 1,616 CAT
500 HKD
4,040 CAT
Đổi 500 HKD sang 4,040 CAT
1000 HKD
8,080 CAT
Đổi 1000 HKD sang 8,080 CAT
2000 HKD
16,159.99 CAT
Đổi 2000 HKD sang 16,159.99 CAT
5000 HKD
40,399.98 CAT
Đổi 5000 HKD sang 40,399.98 CAT
10000 HKD
80,799.97 CAT
Đổi 10000 HKD sang 80,799.97 CAT
50000 HKD
403,999.85 CAT
Đổi 50000 HKD sang 403,999.85 CAT
100000 HKD
807,999.69 CAT
Đổi 100000 HKD sang 807,999.69 CAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành CAT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo NOT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang CAT, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CAT/HKD
CAT/HKD: 1 CAT = 0.1238 HKD; 2025/12/31 02:24:03
Trong 1D vừa qua, NOT đã thay đổi -97.46% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NOT(CAT) đã thay đổi -97.46% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành CAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CAT sang HKD: Biến động và thay đổi giá của NOT/HKD
Giá NOT cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 9.72 HKD trong khi giá NOT thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01609 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NOT theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAT theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 13.29 HKD | 9.72 HKD | 13.29 HKD | 13.29 HKD |
Thấp | 0.01837 HKD | 0.01609 HKD | 0.005939 HKD | 0.0001018 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -97.46% | +206.62% | -15.98% | +59.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CAT (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAT bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NOT
Số liệu thị trường CAT sang HKD
CAT/HKD:
HK$0.1238
Khối lượng CAT 24 giờ:
HK$2,372,106.33
Vốn hóa thị trường CAT:
--
Nguồn cung lưu hành CAT:
0 CAT
Tỷ giá CAT sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NOT thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NOT là HK$0.1238 mỗi CAT, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAT. Khối lượng giao dịch của NOT đã thay đổi +2.05% (HK$47,655.88 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAT là HK$2,324,450.45.
Thông tin thêm về NOT trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NOT phổ biến nhất là CAT sang HKD, trong đó mã của NOT là CAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CAT sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CAT sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NOT phổ biến
CAT đến TWD
1 CAT thành NT$0.4994 TWD
CAT đến CNY
1 CAT thành ¥0.1111 CNY
CAT đến USD
1 CAT thành $0.01590 USD
CAT đến AUD
1 CAT thành AU$0.02375 AUD
CAT đến HKD
1 CAT thành HK$0.1238 HKD
CAT đến EUR
1 CAT thành €0.01354 EUR
CAT đến CAD
1 CAT thành C$0.02177 CAD
CAT đến KRW
1 CAT thành ₩22.9 KRW
CAT đến JPY
1 CAT thành ¥2.49 JPY
CAT đến GBP
1 CAT thành £0.01181 GBP
CAT đến BRL
1 CAT thành R$0.08707 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

VELO đến HKD
1 VELO thành HK$0.05284 HKD

ELIZAOS đến HKD
1 ELIZAOS thành HK$0.04590 HKD

WCT đến HKD
1 WCT thành HK$0.6880 HKD

TRADOOR đến HKD
1 TRADOOR thành HK$15.7 HKD

BETA đến HKD
1 BETA thành HK$0.3231 HKD

H đến HKD
1 H thành HK$1.45 HKD

TAG đến HKD
1 TAG thành HK$0.004160 HKD

WAL đến HKD
1 WAL thành HK$0.9795 HKD

XTZ đến HKD
1 XTZ thành HK$3.97 HKD

FORM đến HKD
1 FORM thành HK$2.85 HKD
Bảng chuyển đổi từ CAT sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của NOT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAT thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +206.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -97.46%, đạt mức cao nhất là 13.29 HKD và mức thấp nhất là 0.01837 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CAT là HK$0.1436 HKD , thay đổi -15.98% so với giá hiện tại. NOT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +205.53% so với năm trước.
+HK$
0.07010HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CAT | HK$0.06188 | HK$2.06 | -97.46% |
1 CAT | HK$0.1238 | HK$4.13 | -97.46% |
5 CAT | HK$0.6188 | HK$20.63 | -97.46% |
10 CAT | HK$1.24 | HK$41.27 | -97.46% |
50 CAT | HK$6.19 | HK$206.35 | -97.46% |
100 CAT | HK$12.38 | HK$412.7 | -97.46% |
500 CAT | HK$61.88 | HK$2,063.49 | -97.46% |
1000 CAT | HK$123.76 | HK$4,126.98 | -97.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp CAT/HKD
1 NOT bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 NOT (CAT) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1238.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAT với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.08 CAT đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAT sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAT sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAT bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 40.4 CAT, trong khi 5 CAT sẽ có giá khoảng 0.6188HKD.
Giá cao nhất của CAT/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAT tính theo HKD là HK$13.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAT/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NOT tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NOT (CAT) đã tăng 206.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NOT (CAT) đã giảm 15.98% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAT thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NOT và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAT/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAT/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAT/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAT/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NOT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








