Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88932.03 (+1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88932.03 (+1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88932.03 (+1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NO thành ISK
NO/ISK: 1 NO = 0.02360 ISK. Giá chuyển đổi 1 No Guy (NO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02360 ISK hôm nay.

NO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi No Guy (NO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NO hiện có giá trị là 0.02360 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NO hiện có giá 0.02360 ISK, nghĩa là mua 5 NO sẽ mất 0.1180 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 42.37 NO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 211.86 NO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NO
No Guy
Króna Iceland
1 NO
0.02360 ISK
Đổi 1 NO sang 0.02360 ISK
2 NO
0.04720 ISK
Đổi 2 NO sang 0.04720 ISK
5 NO
0.1180 ISK
Đổi 5 NO sang 0.1180 ISK
10 NO
0.2360 ISK
Đổi 10 NO sang 0.2360 ISK
20 NO
0.4720 ISK
Đổi 20 NO sang 0.4720 ISK
50 NO
1.18 ISK
Đổi 50 NO sang 1.18 ISK
100 NO
2.36 ISK
Đổi 100 NO sang 2.36 ISK
200 NO
4.72 ISK
Đổi 200 NO sang 4.72 ISK
500 NO
11.8 ISK
Đổi 500 NO sang 11.8 ISK
1000 NO
23.6 ISK
Đổi 1000 NO sang 23.6 ISK
5000 NO
118 ISK
Đổi 5000 NO sang 118 ISK
10000 NO
236.01 ISK
Đổi 10000 NO sang 236.01 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của No Guy tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NO sang ISK, lên đến 10000 NO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
No Guy
1 ISK
42.37 NO
Đổi 1 ISK sang 42.37 NO
10 ISK
423.72 NO
Đổi 10 ISK sang 423.72 NO
50 ISK
2,118.58 NO
Đổi 50 ISK sang 2,118.58 NO
100 ISK
4,237.15 NO
Đổi 100 ISK sang 4,237.15 NO
200 ISK
8,474.31 NO
Đổi 200 ISK sang 8,474.31 NO
500 ISK
21,185.77 NO
Đổi 500 ISK sang 21,185.77 NO
1000 ISK
42,371.54 NO
Đổi 1000 ISK sang 42,371.54 NO
2000 ISK
84,743.08 NO
Đổi 2000 ISK sang 84,743.08 NO
5000 ISK
211,857.69 NO
Đổi 5000 ISK sang 211,857.69 NO
10000 ISK
423,715.39