Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MINT thành COP

MINT/COP: 1 MINT = 0.0008470 COP. Giá chuyển đổi 1 Mint Club V1 (MINT) thành Peso Colombia (COP) là 0.0008470 COP hôm nay.
MINT
MINT
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINT/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINT hiện có giá trị là 0.0008470 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINT hiện có giá 0.0008470 COP, nghĩa là mua 5 MINT sẽ mất 0.004235 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 1,180.65 MINT và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 5,903.27 MINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MINT sang COP

Chuyển đổi COP sang MINT

Mint Club V1
Peso Colombia
1 MINT
0.0008470  COP
Đổi 1 MINT sang 0.0008470 COP
2 MINT
0.001694  COP
Đổi 2 MINT sang 0.001694 COP
5 MINT
0.004235  COP
Đổi 5 MINT sang 0.004235 COP
10 MINT
0.008470  COP
Đổi 10 MINT sang 0.008470 COP
20 MINT
0.01694  COP
Đổi 20 MINT sang 0.01694 COP
50 MINT
0.04235  COP
Đổi 50 MINT sang 0.04235 COP
100 MINT
0.08470  COP
Đổi 100 MINT sang 0.08470 COP
200 MINT
0.1694  COP
Đổi 200 MINT sang 0.1694 COP
500 MINT
0.4235  COP
Đổi 500 MINT sang 0.4235 COP
1000 MINT
0.8470  COP
Đổi 1000 MINT sang 0.8470 COP
5000 MINT
4.23  COP
Đổi 5000 MINT sang 4.23 COP
10000 MINT
8.47  COP
Đổi 10000 MINT sang 8.47 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINT thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Mint Club V1 tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINT sang COP, lên đến 10000 MINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Mint Club V1
1 COP
1,180.65 MINT
Đổi 1 COP sang 1,180.65 MINT
10 COP
11,806.54 MINT
Đổi 10 COP sang 11,806.54 MINT
50 COP
59,032.72 MINT
Đổi 50 COP sang 59,032.72 MINT
100 COP
118,065.45 MINT
Đổi 100 COP sang 118,065.45 MINT
200 COP
236,130.9 MINT
Đổi 200 COP sang 236,130.9 MINT
500 COP
590,327.24 MINT
Đổi 500 COP sang 590,327.24 MINT
1000 COP
1,180,654.48 MINT
Đổi 1000 COP sang 1,180,654.48 MINT
2000 COP
2,361,308.95 MINT
Đổi 2000 COP sang 2,361,308.95 MINT
5000 COP
5,903,272.38 MINT
Đổi 5000 COP sang 5,903,272.38 MINT
10000 COP
11,806,544.76 MINT
Đổi 10000 COP sang 11,806,544.76 MINT
50000 COP
59,032,723.79 MINT
Đổi 50000 COP sang 59,032,723.79 MINT
100000 COP
118,065,447.58 MINT
Đổi 100000 COP sang 118,065,447.58 MINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành MINT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Mint Club V1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang MINT, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MINT/COP

MINT/COP: 1 MINT = 0.0008470 COP; 2025/12/05 05:51:06
Trong 1D vừa qua, Mint Club V1 đã thay đổi -4.19% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mint Club V1(MINT) đã thay đổi -4.19% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành MINT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MINT sang COP: Biến động và thay đổi giá của Mint Club V1/COP

Giá Mint Club V1 cao nhất theo COP 7 ngày qua là 0.0008840 COP trong khi giá Mint Club V1 thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 0.0007490 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mint Club V1 theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINT theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0008840 COP
0.0008840 COP
0.001214 COP
0.003066 COP
Thấp
0.0008373 COP
0.0007490 COP
0.0006870 COP
0.0006870 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.19%
+0.63%
-26.22%
-56.41%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MINT (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINT bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Mint Club V1

Số liệu thị trường MINT sang COP

MINT/COP:
COL$0.0008470
Khối lượng MINT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINT:
COL$351,485,142.23
Nguồn cung lưu hành MINT:
414.98B MINT

Tỷ giá MINT sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mint Club V1 thành Peso Colombia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mint Club V1 là COL$0.0008470 mỗi MINT, với tổng vốn hoá thị trường của COL$351,485,142.23 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 414,982,500,000 MINT. Khối lượng giao dịch của Mint Club V1 đã thay đổi 0.00% (COL$0 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINT là COL$0.

Thông tin thêm về Mint Club V1 trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang COP, trong đó mã của Mint Club V1 là MINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70124.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130503.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496642.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8403728.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MINT sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MINT sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Mint Club V1 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MINT đến TWD
1 MINT thành NT$0.{5}7036 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MINT đến CNY
1 MINT thành ¥0.{5}1587 CNY
popular info Peso Colombia
MINT đến COP
1 MINT thành COL$0.0008470 COP
popular info Đô la Mỹ
MINT đến USD
1 MINT thành $0.{6}2245 USD
popular info Đô la Úc
MINT đến AUD
1 MINT thành AU$0.{6}3392 AUD
popular info Euro
MINT đến EUR
1 MINT thành €0.{6}1926 EUR
popular info Đô la Canada
MINT đến CAD
1 MINT thành C$0.{6}3133 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MINT đến KRW
1 MINT thành ₩0.0003306 KRW
popular info Yên Nhật
MINT đến JPY
1 MINT thành ¥0.{4}3478 JPY
popular info Bảng Anh
MINT đến GBP
1 MINT thành £0.{6}1683 GBP
popular info Real Brazil
MINT đến BRL
1 MINT thành R$0.{5}1192 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Codatta
XNY đến COP
1 XNY thành COL$25.92 COP
other assets Terra Classic
LUNC đến COP
1 LUNC thành COL$0.1292 COP
other assets 1
1 đến COP
1 1 thành COL$1.21 COP
other assets Boba Network
BOBA đến COP
1 BOBA thành COL$213.57 COP
other assets Echelon Prime
PRIME đến COP
1 PRIME thành COL$4,922.21 COP
other assets Aerodrome Finance
AERO đến COP
1 AERO thành COL$2,619.5 COP
other assets Lombard
BARD đến COP
1 BARD thành COL$3,127.48 COP
other assets Manchester City Fan Token
CITY đến COP
1 CITY thành COL$2,552.51 COP
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến COP
1 PUMP thành COL$122.68 COP
other assets dogwifhat
WIF đến COP
1 WIF thành COL$1,441.26 COP

Bảng chuyển đổi từ MINT sang COP

Tỷ giá hoán đổi của Mint Club V1 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINT thành Peso Colombia đã thay đổi +0.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.19%, đạt mức cao nhất là 0.0008840 COP và mức thấp nhất là 0.0008373 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 MINT là COL$0.001148 COP , thay đổi -26.22% so với giá hiện tại. Mint Club V1 đã thay đổi
-COL$
0.01006COP
, tương đương mức thay đổi -92.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MINT
COL$0.0004235COL$0.0004420
-4.19%
1 MINT
COL$0.0008470COL$0.0008840
-4.19%
5 MINT
COL$0.004235COL$0.004420
-4.19%
10 MINT
COL$0.008470COL$0.008840
-4.19%
50 MINT
COL$0.04235COL$0.04420
-4.19%
100 MINT
COL$0.08470COL$0.08840
-4.19%
500 MINT
COL$0.4235COL$0.4420
-4.19%
1000 MINT
COL$0.8470COL$0.8840
-4.19%

Câu Hỏi Thường Gặp MINT/COP

1 Mint Club V1 bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Mint Club V1 (MINT) trong Peso Colombia (COP) là COL$0.0008470.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINT với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,180.65 MINT đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINT sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINT sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINT bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 5,903.27 MINT, trong khi 5 MINT sẽ có giá khoảng 0.004235COP.
Giá cao nhất của MINT/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINT tính theo COP là COL$0.4160. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINT/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mint Club V1 tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) đã tăng 0.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) đã giảm 26.22% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINT thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mint Club V1 và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINT/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINT/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINT/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINT/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mint Club V1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mint Club V1: MINT sang Đô la Mỹ (USD), MINT sang Euro (EUR), MINT sang Bảng Anh (GBP), MINT sang Đô la Canada (CAD), MINT sang Rupee Ấn Độ (INR), MINT sang Rupee Pakistan (PKR), MINT sang Real Brazil (BRL), MINT sang ...
Giá của Mint Club V1 ở Mỹ là $0.{6}2245 USD. Ngoài ra, giá của Mint Club V1 là €0.{6}1926 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1683 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}3133 CAD ở Canada, ₹0.{4}2017 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}6356 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1192 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Mint Club V1 (MINT) ở Peso Colombia (COP) là COL$0.0008470.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.