Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88502.41 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88502.41 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88502.41 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIN thành ISK
MIN/ISK: 1 MIN = 1.07 ISK. Giá chuyển đổi 1 Minswap (MIN) thành Króna Iceland (ISK) là 1.07 ISK hôm nay.

MIN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minswap (MIN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIN hiện có giá trị là 1.07 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIN hiện có giá 1.07 ISK, nghĩa là mua 5 MIN sẽ mất 5.33 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.9390 MIN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.69 MIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MIN
Minswap
Króna Iceland
1 MIN
1.07 ISK
Đổi 1 MIN sang 1.07 ISK
2 MIN
2.13 ISK
Đổi 2 MIN sang 2.13 ISK
5 MIN
5.33 ISK
Đổi 5 MIN sang 5.33 ISK
10 MIN
10.65 ISK
Đ ổi 10 MIN sang 10.65 ISK
20 MIN
21.3 ISK
Đổi 20 MIN sang 21.3 ISK
50 MIN
53.25 ISK
Đổi 50 MIN sang 53.25 ISK
100 MIN
106.5 ISK
Đổi 100 MIN sang 106.5 ISK
200 MIN
213 ISK
Đổi 200 MIN sang 213 ISK
500 MIN
532.51 ISK
Đổi 500 MIN sang 532.51 ISK
1000 MIN
1,065.01 ISK
Đổi 1000 MIN sang 1,065.01 ISK
5000 MIN
5,325.05 ISK
Đổi 5000 MIN sang 5,325.05 ISK
10000 MIN
10,650.11 ISK
Đổi 10000 MIN sang 10,650.11 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Minswap tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIN sang ISK, lên đến 10000 MIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Minswap
1 ISK
0.9390 MIN
Đổi 1 ISK sang 0.9390 MIN
10 ISK
9.39 MIN
Đổi 10 ISK sang 9.39 MIN
50 ISK
46.95 MIN
Đổi 50 ISK sang 46.95 MIN
100 ISK
93.9 MIN
Đổi 100 ISK sang 93.9 MIN
200 ISK
187.79 MIN
Đổi 200 ISK sang 187.79 MIN
500 ISK
469.48 MIN
Đổi 500 ISK sang 469.48 MIN
1000 ISK
938.96 MIN
Đổi 1000 ISK sang 938.96 MIN
2000 ISK
1,877.92 MIN
Đổi 2000 ISK sang 1,877.92 MIN
5000 ISK
4,694.79 MIN
Đổi 5000 ISK sang 4,694.79 MIN
10000 ISK
9,389.58 MIN
Đổi 10000 ISK sang 9,389.58 MIN
50000 ISK
46,947.89 MIN
Đổi 50000 ISK sang 46,947.89 MIN
100000 ISK
93,895.78 MIN
Đổi 100000 ISK sang 93,895.78 MIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MIN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Minswap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MIN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIN/ISK
MIN/ISK: 1 MIN = 1.07 ISK; 2025/12/30 15:27:44
Trong 1D vừa qua, Minswap đã thay đổi -1.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minswap(MIN) đã thay đổi -1.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Minswap/ISK
Giá Minswap cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.16 ISK trong khi giá Minswap thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minswap theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.1 ISK | 1.16 ISK | 1.38 ISK | 2.81 ISK |
Thấp | 1.03 ISK | 1 ISK | 0.8825 ISK | 0.8825 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.83% | -0.08% | -13.06% | -60.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Minswap
Số liệu thị trường MIN sang ISK
MIN/ISK:
kr1.07
Khối lượng MIN 24 giờ:
kr892,538,956.21
Vốn hóa thị trường MIN:
kr1,870,816,700.52
Nguồn cung lưu hành MIN:
1.76B MIN
Tỷ giá MIN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Minswap thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Minswap là kr1.07 mỗi MIN, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,870,816,700.52 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,756,617,700 MIN. Khối lượng giao dịch của Minswap đã thay đổi -1.35% (kr-12,247,185.21 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIN là kr904,786,141.42.
Thông tin thêm về Minswap trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minswap phổ biến nhất là MIN sang ISK, trong đó mã của Minswap là MIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Minswap phổ biến
MIN đến TWD
1 MIN thành NT$0.2664 TWD
MIN đến CNY
1 MIN thành ¥0.05951 CNY
MIN đến ISK
1 MIN thành kr1.07 ISK
MIN đến USD
1 MIN thành $0.008511 USD
MIN đến AUD
1 MIN thành AU$0.01271 AUD
MIN đến EUR
1 MIN thành €0.007234 EUR
MIN đến CAD
1 MIN thành C$0.01166 CAD
MIN đến KRW
1 MIN thành ₩12.29 KRW
MIN đến JPY
1 MIN thành ¥1.33 JPY
MIN đến GBP
1 MIN thành £0.006310 GBP
MIN đến BRL
1 MIN thành R$0.04686 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LIT đến ISK
1 LIT thành kr340.39 ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.6864 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr15.92 ISK

ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr21.06 ISK

WCT đến ISK
1 WCT thành kr11.81 ISK

WFI đến ISK
1 WFI thành kr347.08 ISK

OPEN đến ISK
1 OPEN thành kr21.13 ISK

MAVIA đến ISK
1 MAVIA thành kr7.21 ISK

PLANCK đến ISK
1 PLANCK thành kr2.37 ISK

MANTA đến ISK
1 MANTA thành kr9.79 ISK
Bảng chuyển đổi từ MIN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Minswap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIN thành Króna Iceland đã thay đổi -0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.83%, đạt mức cao nhất là 1.1 ISK và mức thấp nhất là 1.03 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MIN là kr1.23 ISK , thay đổi -13.06% so với giá hiện tại. Minswap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.83% so với năm trước.
-kr
4ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MIN | kr0.5325 | kr0.5425 | -1.83% |
1 MIN | kr1.07 | kr1.09 | -1.83% |
5 MIN | kr5.33 | kr5.43 | -1.83% |
10 MIN | kr10.65 | kr10.85 | -1.83% |
50 MIN | kr53.25 | kr54.25 | -1.83% |
100 MIN | kr106.5 | kr108.51 | -1.83% |
500 MIN | kr532.51 | kr542.53 | -1.83% |
1000 MIN | kr1,065.01 | kr1,085.06 | -1.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIN/ISK
1 Minswap bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Minswap (MIN) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9390 MIN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 4.69 MIN, trong khi 5 MIN sẽ có giá khoảng 5.33ISK.
Giá cao nhất của MIN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIN tính theo ISK là kr8.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minswap tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minswap (MIN) đã giảm 0.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minswap (MIN) đã giảm 13.06% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minswap và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minswap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







