Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87506.84 (-1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87506.84 (-1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87506.84 (-1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DIGI thành MNT
DIGI/MNT: 1 DIGI = 0.09363 MNT. Giá chuyển đổi 1 MineD (DIGI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.09363 MNT hôm nay.

DIGI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIGI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MineD (DIGI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIGI hiện có giá trị là 0.09363 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIGI hiện có giá 0.09363 MNT, nghĩa là mua 5 DIGI sẽ mất 0.4682 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 10.68 DIGI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 53.4 DIGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DIGI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang DIGI
MineD
Tugrik Mông Cổ
1 DIGI
0.09363 MNT
Đổi 1 DIGI sang 0.09363 MNT
2 DIGI
0.1873 MNT
Đổi 2 DIGI sang 0.1873 MNT
5 DIGI
0.4682 MNT
Đổi 5 DIGI sang 0.4682 MNT
10 DIGI
0.9363 MNT
Đổi 10 DIGI sang 0.9363 MNT
20 DIGI
1.87 MNT
Đổi 20 DIGI sang 1.87 MNT
50 DIGI
4.68 MNT
Đổi 50 DIGI sang 4.68 MNT
100 DIGI
9.36 MNT
Đổi 100 DIGI sang 9.36 MNT
200 DIGI
18.73 MNT
Đổi 200 DIGI sang 18.73 MNT
500 DIGI
46.82 MNT
Đổi 500 DIGI sang 46.82 MNT
1000 DIGI
93.63 MNT
Đổi 1000 DIGI sang 93.63 MNT
5000 DIGI
468.15 MNT
Đổi 5000 DIGI sang 468.15 MNT
10000 DIGI
936.31 MNT
Đổi 10000 DIGI sang 936.31 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIGI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của MineD tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIGI sang MNT, lên đến 10000 DIGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
MineD
1 MNT
10.68 DIGI
Đổi 1 MNT sang 10.68 DIGI
10 MNT
106.8 DIGI
Đổi 10 MNT sang 106.8 DIGI
50 MNT
534.01 DIGI
Đổi 50 MNT sang 534.01 DIGI
100 MNT
1,068.03 DIGI
Đổi 100 MNT sang 1,068.03 DIGI
200 MNT
2,136.05 DIGI
Đổi 200 MNT sang 2,136.05 DIGI
500 MNT
5,340.13 DIGI
Đổi 500 MNT sang 5,340.13 DIGI
1000 MNT
10,680.27 DIGI
Đổi 1000 MNT sang 10,680.27 DIGI
2000 MNT
21,360.54 DIGI
Đổi 2000 MNT sang 21,360.54 DIGI
5000 MNT
53,401.35 DIGI
Đổi 5000 MNT sang 53,401.35 DIGI
10000 MNT
106,802.69 DIGI
Đổi 10000 MNT sang 106,802.69 DIGI
50000 MNT
534,013.46 DIGI
Đổi 50000 MNT sang 534,013.46 DIGI
100000 MNT
1,068,026.92 DIGI
Đổi 100000 MNT sang 1,068,026.92 DIGI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành DIGI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo MineD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang DIGI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DIGI/MNT
DIGI/MNT: 1 DIGI = 0.09363 MNT; 2025/12/31 17:15:49
Trong 1D vừa qua, MineD đã thay đổi -0.04% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MineD(DIGI) đã thay đổi -0.04% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành DIGI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DIGI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của MineD/MNT
Giá MineD cao nhất theo MNT 7 ngày qua là -- MNT trong khi giá MineD thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là -- MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MineD theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIGI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.09950 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Thấp | 0.08704 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.04% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DIGI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIGI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MineD
Số liệu thị trường DIGI sang MNT
DIGI/MNT:
₮0.09363
Khối lượng DIGI 24 giờ:
₮61,578,299.51
Vốn hóa thị trường DIGI:
₮9,363,059,971.57
Nguồn cung lưu hành DIGI:
100.00B DIGI
Tỷ giá DIGI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MineD thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MineD là ₮0.09363 mỗi DIGI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮9,363,059,971.57 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000,000 DIGI. Khối lượng giao dịch của MineD đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIGI là ₮--.
Thông tin thêm về MineD trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MineD phổ biến nhất là DIGI sang MNT, trong đó mã của MineD là DIGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DIGI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DIGI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MineD phổ biến
DIGI đến TWD
1 DIGI thành NT$0.0008203 TWD
DIGI đến CNY
1 DIGI thành ¥0.0001828 CNY
DIGI đến USD
1 DIGI thành $0.{4}2614 USD
DIGI đến AUD
1 DIGI thành AU$0.{4}3920 AUD
DIGI đến EUR
1 DIGI thành €0.{4}2228 EUR
DIGI đến CAD
1 DIGI thành C$0.{4}3584 CAD
DIGI đến KRW
1 DIGI thành ₩0.03776 KRW
DIGI đến JPY
1 DIGI thành ¥0.004099 JPY
DIGI đến MNT
1 DIGI thành ₮0.09363 MNT
DIGI đến GBP
1 DIGI thành £0.{4}1944 GBP
DIGI đến BRL
1 DIGI thành R$0.0001440 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

LIGHT đến MNT
1 LIGHT thành ₮4,104.51 MNT

CHZ đến MNT
1 CHZ thành ₮160.08 MNT

RIVER đến MNT
1 RIVER thành ₮34,619.7 MNT

LUNC đến MNT
1 LUNC thành ₮0.1604 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,082,792.09 MNT

CYBER đến MNT
1 CYBER thành ₮2,825.52 MNT

TOKEN đến MNT
1 TOKEN thành ₮23.97 MNT

XPL đến MNT
1 XPL thành ₮596.51 MNT

ZKP đến MNT
1 ZKP thành ₮464.48 MNT

AUCTION đến MNT
1 AUCTION thành ₮18,868.2 MNT
Bảng chuyển đổi từ DIGI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của MineD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIGI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.09950 MNT và mức thấp nhất là 0.08704 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DIGI là ₮-- MNT , thay đổi --% so với giá hiện tại. MineD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₮
--MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DIGI | ₮0.04682 | ₮-- | -0.04% |
1 DIGI | ₮0.09363 | ₮-- | -0.04% |
5 DIGI | ₮0.4682 | ₮-- | -0.04% |
10 DIGI | ₮0.9363 | ₮-- | -0.04% |
50 DIGI | ₮4.68 | ₮-- | -0.04% |
100 DIGI | ₮9.36 | ₮-- | -0.04% |
500 DIGI | ₮46.82 | ₮-- | -0.04% |
1000 DIGI | ₮93.63 | ₮-- | -0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp DIGI/MNT
1 MineD bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 MineD (DIGI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.09363.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIGI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.68 DIGI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIGI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIGI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIGI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 53.4 DIGI, trong khi 5 DIGI sẽ có giá khoảng 0.4682MNT.
Giá cao nhất của DIGI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIGI tính theo MNT là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIGI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MineD tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MineD (DIGI) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MineD (DIGI) đã giảm -- so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIGI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MineD và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIGI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIGI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIGI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIGI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MineD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












